Điểm tin giao dịch 08.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,113.43 |
33.14 |
3.07 |
18,595.58 |
|
|
|
VN30 |
1,129.95 |
37.24 |
3.41 |
7,204.78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,632.73 |
69.61 |
4.45 |
8,675.04 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,289.86 |
43.54 |
3.49 |
1,633.45 |
|
|
|
VN100 |
1,120.88 |
40.15 |
3.72 |
15,879.82 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,130.14 |
40.33 |
3.70 |
17,513.27 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,809.83 |
65.82 |
3.77 |
19,613.64 |
|
|
|
VNCOND |
1,413.47 |
40.36 |
2.94 |
974.32 |
|
|
|
VNCONS |
645.07 |
12.32 |
1.95 |
998.34 |
|
|
|
VNENE |
617.92 |
23.91 |
4.03 |
302.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,384.90 |
47.63 |
3.56 |
6,435.45 |
|
|
|
VNHEAL |
1,699.08 |
10.50 |
0.62 |
15.88 |
|
|
|
VNIND |
723.35 |
34.61 |
5.03 |
3,206.83 |
|
|
|
VNIT |
3,326.10 |
153.24 |
4.83 |
460.57 |
|
|
|
VNMAT |
1,923.47 |
87.42 |
4.76 |
2,404.24 |
|
|
|
VNREAL |
915.67 |
32.93 |
3.73 |
2,513.22 |
|
|
|
VNUTI |
831.90 |
14.18 |
1.73 |
129.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,751.14 |
59.57 |
3.52 |
3,528.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,829.29 |
68.34 |
3.88 |
5,311.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,854.62 |
63.79 |
3.56 |
6,435.45 |
|
|
|
VNSI |
1,766.48 |
51.22 |
2.99 |
3,708.36 |
|
|
|
VNX50 |
1,892.86 |
68.95 |
3.78 |
13,185.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
886,466,554 |
17,275 |
|
|
Thỏa thuận |
66,357,159 |
1,327 |
|
|
Tổng |
952,823,713 |
18,602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
46,831,003 |
YBM |
7.00% |
ABR |
-6.79% |
|
|
2 |
NVL |
44,710,981 |
HHP |
7.00% |
SJF |
-6.70% |
|
|
3 |
HPG |
35,531,236 |
NKG |
6.99% |
TDW |
-6.70% |
|
|
4 |
VPB |
32,526,981 |
TDC |
6.99% |
HRC |
-6.50% |
|
|
5 |
SSI |
31,657,254 |
BSI |
6.99% |
GTA |
-6.08% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,920,636 |
7.65% |
70,279,635 |
7.38% |
2,641,001 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,435 |
7.71% |
1,701 |
9.14% |
-266 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
9,400,432 |
MWG |
357,160,165 |
HPG |
54,437,118 |
|
2 |
HPG |
5,065,275 |
FPT |
189,432,482 |
HSG |
37,414,620 |
|
3 |
VHM |
4,660,130 |
VHM |
187,874,768 |
PDR |
34,998,864 |
|
4 |
SSI |
3,993,408 |
HPG |
132,869,185 |
VCG |
20,227,149 |
|
5 |
HDB |
3,776,090 |
VCB |
127,576,916 |
DXG |
19,233,020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TMS |
TMS nhận quyết định niêm yết bổ sung 36,520,683 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/11/2023. |
2 |
CMWG2316 |
CMWG2316 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/11/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 48,000 đồng/cq. |
3 |
CSTB2334 |
CSTB2334 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/11/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27,000 đồng/cq. |
4 |
CVIB2306 |
CVIB2306 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/11/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 17,000 đồng/cq. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/11/2023. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/11/2023. |
HOSE
|