Thứ Sáu, 03/11/2023 18:11

Điểm tin giao dịch 03.11.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03-11-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,076.78 1.31 0.12 15,410.54      
VN30 1,086.19 -1.31 -0.12 6,319.94      
VNMIDCAP 1,556.58 7.17 0.46 7,308.78      
VNSMALLCAP 1,245.22 2.71 0.22 1,056.97      
VN100 1,074.84 0.56 0.05 13,628.72      
VNALLSHARE 1,084.21 0.69 0.06 14,685.69      
VNXALLSHARE 1,734.97 1.57 0.09 16,587.20      
VNCOND 1,378.40 39.52 2.95 767.41      
VNCONS 633.61 1.11 0.18 730.36      
VNENE 584.75 -3.90 -0.66 310.58      
VNFIN 1,328.40 -3.54 -0.27 5,360.81      
VNHEAL 1,698.38 0.60 0.04 19.05      
VNIND 683.72 4.55 0.67 2,683.77      
VNIT 3,126.69 -65.17 -2.04 576.27      
VNMAT 1,800.85 -0.25 -0.01 1,664.68      
VNREAL 889.47 7.18 0.81 2,459.10      
VNUTI 819.46 -0.62 -0.08 105.36      
VNDIAMOND 1,677.01 5.19 0.31 3,076.52      
VNFINLEAD 1,746.20 -6.73 -0.38 4,548.62      
VNFINSELECT 1,778.97 -4.74 -0.27 5,359.15      
VNSI 1,696.41 -1.09 -0.06 3,386.28      
VNX50 1,812.37 -0.91 -0.05 10,752.50      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 703,991,765 14,328    
Thỏa thuận 52,699,038 1,088    
Tổng 756,690,803 15,416    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 39,573,920 CTD 6.88% CLW -6.97%    
2 NVL 31,466,492 VPH 6.87% LEC -6.90%    
3 DIG 26,900,702 L10 6.83% MDG -6.88%    
4 SSI 25,389,923 PJT 6.66% SJF -6.69%    
5 DXG 22,038,083 COM 6.57% SSB -6.36%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
66,339,653 8.77% 58,122,272 7.68% 8,217,381
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,781 11.55% 1,514 9.82% 267
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VRE 9,178,896 VHM 362,687,565 HPG 44,718,587  
2 VHM 8,980,803 VRE 219,419,687 HSG 34,199,104  
3 HDB 7,753,000 HPG 165,887,615 PDR 33,641,364  
4 HPG 6,598,680 SSI 155,705,211 VCG 19,798,049  
5 SSI 5,430,337 MWG 141,653,515 DXG 19,542,620  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 KDH KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 71,681,976 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 03/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023.
2 BAF BAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 11/2023.
3 CHPG2335 CHPG2335 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.37 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27111 đồng/cq.
4 CHPG2336 CHPG2336 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.38 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28111 đồng/cq.
5 CHPG2337 CHPG2337 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.39 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29666 đồng/cq.
6 CHPG2338 CHPG2338 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.40 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29999 đồng/cq.
7 CHPG2339 CHPG2339 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.41 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30222 đồng/cq.
8 CMBB2316 CMBB2316 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 1700000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 17999 đồng/cq.
9 CMSN2314 CMSN2314 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 78999 đồng/cq.
10 CMSN2315 CMSN2315 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 81999 đồng/cq.
11 CMSN2316 CMSN2316 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83979 đồng/cq.
12 CMSN2317 CMSN2317 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 86868 đồng/cq.
13 CMWG2315 CMWG2315 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 1300000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 48888 đồng/cq.
14 CPOW2312 CPOW2312 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12222 đồng/cq.
15 CPOW2313 CPOW2313 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12888 đồng/cq.
16 CPOW2314 CPOW2314 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13111 đồng/cq.
17 CPOW2315 CPOW2315 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13456 đồng/cq.
18 CSHB2301 CSHB2301 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11333 đồng/cq.
19 CSHB2302 CSHB2302 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11999 đồng/cq.
20 CSHB2303 CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12345 đồng/cq.
21 CSHB2304 CSHB2304 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 11666 đồng/cq.
22 CSHB2305 CSHB2305 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 12555 đồng/cq.
23 CSHB2306 CSHB2306 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12777 đồng/cq.
24 CSTB2329 CSTB2329 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.35 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31888 đồng/cq.
25 CSTB2330 CSTB2330 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.36 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33999 đồng/cq.
26 CSTB2331 CSTB2331 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.37 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 34999 đồng/cq.
27 CSTB2332 CSTB2332 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.38 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 35888 đồng/cq.
28 CSTB2333 CSTB2333 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.39 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 36111 đồng/cq.
29 CTPB2304 CTPB2304 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18888 đồng/cq.
30 CTPB2305 CTPB2305 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19333 đồng/cq.
31 CTPB2306 CTPB2306 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19888 đồng/cq.
32 CVHM2314 CVHM2314 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 48888 đồng/cq.
33 CVHM2315 CVHM2315 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50888 đồng/cq.
34 CVHM2316 CVHM2316 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 51234 đồng/cq.
35 CVHM2317 CVHM2317 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 52345 đồng/cq.
36 CVHM2318 CVHM2318 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 53456 đồng/cq.
37 CVIC2310 CVIC2310 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 49999 đồng/cq.
38 CVIC2311 CVIC2311 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 51999 đồng/cq.
39 CVIC2312 CVIC2312 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52345 đồng/cq.
40 CVIC2313 CVIC2313 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 53456 đồng/cq.
41 CVIC2314 CVIC2314 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 54567 đồng/cq.
42 CVNM2312 CVNM2312 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 79999 đồng/cq.
43 CVNM2313 CVNM2313 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83979 đồng/cq.
44 CVNM2314 CVNM2314 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 86888 đồng/cq.
45 CVNM2315 CVNM2315 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 88888 đồng/cq.
46 CVPB2316 CVPB2316 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 23456 đồng/cq.
47 CVPB2317 CVPB2317 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23999 đồng/cq.
48 CVPB2318 CVPB2318 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 24567 đồng/cq.
49 CVPB2319 CVPB2319 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25123 đồng/cq.
50 CVRE2316 CVRE2316 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28999 đồng/cq.
51 CVRE2317 CVRE2317 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29999 đồng/cq.
52 CVRE2318 CVRE2318 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30999 đồng/cq.
53 CVRE2319 CVRE2319 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31777 đồng/cq.
54 CVRE2320 CVRE2320 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32333 đồng/cq.
55 IMP IMP nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,333,079 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023.
56 HAX HAX nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,500,000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023.
57 DGW DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,000,000 cp (phát hành cổ phiếu cho người lao động) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023.
58 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10,100,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20231103_20231103 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   MWG: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Nguyễn Đức Tài (03/11/2023)

>   FTS: Thông báo giao dịch cổ phiếu của Người nội bộ Nguyễn Văn Dũng (03/11/2023)

>   TCB: Thông báo phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty (03/11/2023)

>   ALV: Thanh lý hợp đồng thi công xây dựng số 02/2022/HĐTCXD/ALV-TĐ (03/11/2023)

>   PDR: CBTT thông qua việc bổ sung tài sản bảo đảm của các công ty con (03/11/2023)

>   PMW: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn thu được từ đợt phát hành (03/11/2023)

>   FUEDCMID: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 27/10/2023 đến 02/11/2023 (03/11/2023)

>   FUEBFVND: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 27/10/2023 đến 02/11/2023 (03/11/2023)

>   E1VFVN30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 27/10/2023 đến 02/11/2023 (03/11/2023)

>   FUEBFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 02/11/2023 (03/11/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật