TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,076.78 |
1.31 |
0.12 |
15,410.54 |
|
|
|
VN30 |
1,086.19 |
-1.31 |
-0.12 |
6,319.94 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,556.58 |
7.17 |
0.46 |
7,308.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,245.22 |
2.71 |
0.22 |
1,056.97 |
|
|
|
VN100 |
1,074.84 |
0.56 |
0.05 |
13,628.72 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,084.21 |
0.69 |
0.06 |
14,685.69 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,734.97 |
1.57 |
0.09 |
16,587.20 |
|
|
|
VNCOND |
1,378.40 |
39.52 |
2.95 |
767.41 |
|
|
|
VNCONS |
633.61 |
1.11 |
0.18 |
730.36 |
|
|
|
VNENE |
584.75 |
-3.90 |
-0.66 |
310.58 |
|
|
|
VNFIN |
1,328.40 |
-3.54 |
-0.27 |
5,360.81 |
|
|
|
VNHEAL |
1,698.38 |
0.60 |
0.04 |
19.05 |
|
|
|
VNIND |
683.72 |
4.55 |
0.67 |
2,683.77 |
|
|
|
VNIT |
3,126.69 |
-65.17 |
-2.04 |
576.27 |
|
|
|
VNMAT |
1,800.85 |
-0.25 |
-0.01 |
1,664.68 |
|
|
|
VNREAL |
889.47 |
7.18 |
0.81 |
2,459.10 |
|
|
|
VNUTI |
819.46 |
-0.62 |
-0.08 |
105.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,677.01 |
5.19 |
0.31 |
3,076.52 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,746.20 |
-6.73 |
-0.38 |
4,548.62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,778.97 |
-4.74 |
-0.27 |
5,359.15 |
|
|
|
VNSI |
1,696.41 |
-1.09 |
-0.06 |
3,386.28 |
|
|
|
VNX50 |
1,812.37 |
-0.91 |
-0.05 |
10,752.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
703,991,765 |
14,328 |
|
|
Thỏa thuận |
52,699,038 |
1,088 |
|
|
Tổng |
756,690,803 |
15,416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
39,573,920 |
CTD |
6.88% |
CLW |
-6.97% |
|
|
2 |
NVL |
31,466,492 |
VPH |
6.87% |
LEC |
-6.90% |
|
|
3 |
DIG |
26,900,702 |
L10 |
6.83% |
MDG |
-6.88% |
|
|
4 |
SSI |
25,389,923 |
PJT |
6.66% |
SJF |
-6.69% |
|
|
5 |
DXG |
22,038,083 |
COM |
6.57% |
SSB |
-6.36% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
66,339,653 |
8.77% |
58,122,272 |
7.68% |
8,217,381 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,781 |
11.55% |
1,514 |
9.82% |
267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
9,178,896 |
VHM |
362,687,565 |
HPG |
44,718,587 |
|
2 |
VHM |
8,980,803 |
VRE |
219,419,687 |
HSG |
34,199,104 |
|
3 |
HDB |
7,753,000 |
HPG |
165,887,615 |
PDR |
33,641,364 |
|
4 |
HPG |
6,598,680 |
SSI |
155,705,211 |
VCG |
19,798,049 |
|
5 |
SSI |
5,430,337 |
MWG |
141,653,515 |
DXG |
19,542,620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 71,681,976 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 03/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. |
2 |
BAF |
BAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 11/2023. |
3 |
CHPG2335 |
CHPG2335 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.37 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27111 đồng/cq. |
4 |
CHPG2336 |
CHPG2336 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.38 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28111 đồng/cq. |
5 |
CHPG2337 |
CHPG2337 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.39 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29666 đồng/cq. |
6 |
CHPG2338 |
CHPG2338 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.40 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29999 đồng/cq. |
7 |
CHPG2339 |
CHPG2339 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.41 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30222 đồng/cq. |
8 |
CMBB2316 |
CMBB2316 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 1700000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 17999 đồng/cq. |
9 |
CMSN2314 |
CMSN2314 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 78999 đồng/cq. |
10 |
CMSN2315 |
CMSN2315 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 81999 đồng/cq. |
11 |
CMSN2316 |
CMSN2316 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83979 đồng/cq. |
12 |
CMSN2317 |
CMSN2317 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 86868 đồng/cq. |
13 |
CMWG2315 |
CMWG2315 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 1300000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 48888 đồng/cq. |
14 |
CPOW2312 |
CPOW2312 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12222 đồng/cq. |
15 |
CPOW2313 |
CPOW2313 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12888 đồng/cq. |
16 |
CPOW2314 |
CPOW2314 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13111 đồng/cq. |
17 |
CPOW2315 |
CPOW2315 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 13456 đồng/cq. |
18 |
CSHB2301 |
CSHB2301 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11333 đồng/cq. |
19 |
CSHB2302 |
CSHB2302 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11999 đồng/cq. |
20 |
CSHB2303 |
CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12345 đồng/cq. |
21 |
CSHB2304 |
CSHB2304 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 11666 đồng/cq. |
22 |
CSHB2305 |
CSHB2305 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 12555 đồng/cq. |
23 |
CSHB2306 |
CSHB2306 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12777 đồng/cq. |
24 |
CSTB2329 |
CSTB2329 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.35 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31888 đồng/cq. |
25 |
CSTB2330 |
CSTB2330 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.36 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33999 đồng/cq. |
26 |
CSTB2331 |
CSTB2331 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.37 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 34999 đồng/cq. |
27 |
CSTB2332 |
CSTB2332 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.38 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 35888 đồng/cq. |
28 |
CSTB2333 |
CSTB2333 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.39 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 36111 đồng/cq. |
29 |
CTPB2304 |
CTPB2304 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18888 đồng/cq. |
30 |
CTPB2305 |
CTPB2305 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19333 đồng/cq. |
31 |
CTPB2306 |
CTPB2306 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19888 đồng/cq. |
32 |
CVHM2314 |
CVHM2314 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 48888 đồng/cq. |
33 |
CVHM2315 |
CVHM2315 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50888 đồng/cq. |
34 |
CVHM2316 |
CVHM2316 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 51234 đồng/cq. |
35 |
CVHM2317 |
CVHM2317 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 52345 đồng/cq. |
36 |
CVHM2318 |
CVHM2318 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 53456 đồng/cq. |
37 |
CVIC2310 |
CVIC2310 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 49999 đồng/cq. |
38 |
CVIC2311 |
CVIC2311 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 51999 đồng/cq. |
39 |
CVIC2312 |
CVIC2312 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52345 đồng/cq. |
40 |
CVIC2313 |
CVIC2313 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 53456 đồng/cq. |
41 |
CVIC2314 |
CVIC2314 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 54567 đồng/cq. |
42 |
CVNM2312 |
CVNM2312 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 79999 đồng/cq. |
43 |
CVNM2313 |
CVNM2313 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83979 đồng/cq. |
44 |
CVNM2314 |
CVNM2314 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 86888 đồng/cq. |
45 |
CVNM2315 |
CVNM2315 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 88888 đồng/cq. |
46 |
CVPB2316 |
CVPB2316 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 23456 đồng/cq. |
47 |
CVPB2317 |
CVPB2317 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23999 đồng/cq. |
48 |
CVPB2318 |
CVPB2318 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 24567 đồng/cq. |
49 |
CVPB2319 |
CVPB2319 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25123 đồng/cq. |
50 |
CVRE2316 |
CVRE2316 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28999 đồng/cq. |
51 |
CVRE2317 |
CVRE2317 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29999 đồng/cq. |
52 |
CVRE2318 |
CVRE2318 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30999 đồng/cq. |
53 |
CVRE2319 |
CVRE2319 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31777 đồng/cq. |
54 |
CVRE2320 |
CVRE2320 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 45233 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32333 đồng/cq. |
55 |
IMP |
IMP nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,333,079 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. |
56 |
HAX |
HAX nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,500,000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. |
57 |
DGW |
DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,000,000 cp (phát hành cổ phiếu cho người lao động) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. |
58 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. |