Điểm tin giao dịch 02.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,075.47 |
35.81 |
3.44 |
14,637.21 |
|
|
|
VN30 |
1,087.50 |
35.85 |
3.41 |
5,817.87 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,549.41 |
68.20 |
4.60 |
6,640.55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,242.51 |
51.14 |
4.29 |
1,544.68 |
|
|
|
VN100 |
1,074.28 |
38.94 |
3.76 |
12,458.42 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,083.52 |
39.64 |
3.80 |
14,003.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,733.40 |
64.53 |
3.87 |
16,396.41 |
|
|
|
VNCOND |
1,338.88 |
55.37 |
4.31 |
912.63 |
|
|
|
VNCONS |
632.50 |
17.75 |
2.89 |
797.60 |
|
|
|
VNENE |
588.65 |
23.90 |
4.23 |
326.17 |
|
|
|
VNFIN |
1,331.94 |
43.72 |
3.39 |
4,867.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,697.78 |
18.91 |
1.13 |
15.93 |
|
|
|
VNIND |
679.17 |
27.79 |
4.27 |
2,418.83 |
|
|
|
VNIT |
3,191.86 |
131.22 |
4.29 |
409.78 |
|
|
|
VNMAT |
1,801.10 |
96.47 |
5.66 |
1,948.46 |
|
|
|
VNREAL |
882.29 |
35.14 |
4.15 |
2,139.93 |
|
|
|
VNUTI |
820.08 |
19.63 |
2.45 |
117.51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,671.82 |
60.25 |
3.74 |
2,245.34 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,752.93 |
65.69 |
3.89 |
3,849.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,783.71 |
58.58 |
3.40 |
4,866.62 |
|
|
|
VNSI |
1,697.50 |
48.84 |
2.96 |
2,887.78 |
|
|
|
VNX50 |
1,813.28 |
63.92 |
3.65 |
9,939.07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
735,885,206 |
13,777 |
|
|
Thỏa thuận |
36,443,840 |
865 |
|
|
Tổng |
772,329,046 |
14,642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
34,213,276 |
DRH |
7.00% |
SC5 |
-6.94% |
|
|
2 |
SSI |
27,835,870 |
SCR |
7.00% |
STG |
-6.80% |
|
|
3 |
HPG |
27,583,194 |
VRC |
6.99% |
FDC |
-6.58% |
|
|
4 |
DIG |
26,254,623 |
BCG |
6.99% |
BTT |
-6.35% |
|
|
5 |
NVL |
26,187,859 |
CTS |
6.99% |
PGI |
-5.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,436,217 |
6.66% |
52,965,531 |
6.86% |
-1,529,314 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,335 |
9.11% |
1,480 |
10.11% |
-146 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
14,494,100 |
MWG |
510,077,605 |
HPG |
43,629,067 |
|
2 |
HPG |
7,096,191 |
VHM |
241,258,303 |
HSG |
34,057,676 |
|
3 |
VRE |
6,911,400 |
HPG |
176,715,608 |
PDR |
33,567,564 |
|
4 |
VHM |
6,224,445 |
VRE |
159,072,400 |
VND |
21,335,748 |
|
5 |
SSI |
5,622,066 |
SSI |
157,817,435 |
VCG |
19,710,749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NAF |
NAF niêm yết và giao dịch bổ sung 898,890 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 02/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/12/2021. |
2 |
SSB |
SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 29,700,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 02/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2023. |
3 |
CFPT2214 |
CFPT2214 (chứng quyền FPT-HSC-MET12) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
4 |
CHPG2227 |
CHPG2227 (chứng quyền HPG-HSC-MET11) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
5 |
CMBB2215 |
CMBB2215 (chứng quyền MBB-HSC-MET12) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
6 |
CMWG2215 |
CMWG2215 (chứng quyền MWG-HSC-MET13) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
7 |
CSTB2225 |
CSTB2225 (chứng quyền STB-HSC-MET08) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
8 |
CTCB2216 |
CTCB2216 (chứng quyền TCB-HSC-MET11) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
9 |
CVHM2220 |
CVHM2220 (chứng quyền VHM-HSC-MET10) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
10 |
CVRE2221 |
CVRE2221 (chứng quyền VRE-HSC-MET12) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/11/2023, ngày GD cuối cùng: 30/10/2023. |
11 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. thời gian dự kiến ngày 01/12/2023, địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
12 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc vay vốn, thời gian thực hiện thông báo tại phiếu lấy ý kiến cổ đông. |
13 |
CTF |
DPR nhận quyết định niêm yết bổ sung 43,442,966 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2023. |
14 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2023. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2023. |
16 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2023. |
HOSE
|