Điểm tin giao dịch 31.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,028.19 |
-14.21 |
-1.36 |
14,881.72 |
|
|
|
VN30 |
1,039.38 |
-8.25 |
-0.79 |
6,142.80 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,444.30 |
-40.84 |
-2.75 |
6,949.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,179.34 |
-34.36 |
-2.83 |
1,352.49 |
|
|
|
VN100 |
1,019.22 |
-14.14 |
-1.37 |
13,092.10 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,028.02 |
-15.35 |
-1.47 |
14,444.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,642.45 |
-26.23 |
-1.57 |
16,496.24 |
|
|
|
VNCOND |
1,328.96 |
-60.32 |
-4.34 |
793.49 |
|
|
|
VNCONS |
599.18 |
-6.57 |
-1.08 |
887.09 |
|
|
|
VNENE |
546.37 |
-24.66 |
-4.32 |
509.33 |
|
|
|
VNFIN |
1,270.10 |
-6.94 |
-0.54 |
5,055.17 |
|
|
|
VNHEAL |
1,680.73 |
-16.46 |
-0.97 |
9.04 |
|
|
|
VNIND |
630.79 |
-18.76 |
-2.89 |
2,662.66 |
|
|
|
VNIT |
2,974.56 |
-77.39 |
-2.54 |
382.08 |
|
|
|
VNMAT |
1,653.95 |
-23.52 |
-1.40 |
1,584.40 |
|
|
|
VNREAL |
843.45 |
-19.81 |
-2.29 |
2,437.79 |
|
|
|
VNUTI |
798.90 |
-7.25 |
-0.90 |
116.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,606.95 |
-33.32 |
-2.03 |
2,102.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,657.19 |
-17.30 |
-1.03 |
4,305.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,700.85 |
-9.31 |
-0.54 |
5,053.37 |
|
|
|
VNSI |
1,643.80 |
-19.24 |
-1.16 |
2,486.28 |
|
|
|
VNX50 |
1,722.98 |
-21.16 |
-1.21 |
10,689.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
706,150,977 |
13,636 |
|
|
Thỏa thuận |
49,597,759 |
1,251 |
|
|
Tổng |
755,748,736 |
14,887 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
36,503,865 |
PNC |
6.99% |
CLW |
-8.09% |
|
|
2 |
VIX |
36,026,768 |
PDN |
6.87% |
HAH |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
28,000,810 |
DLG |
6.84% |
IDI |
-7.00% |
|
|
4 |
VND |
27,716,538 |
SPM |
6.64% |
VCI |
-6.99% |
|
|
5 |
DIG |
24,289,794 |
DBT |
6.09% |
HQC |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
73,142,012 |
9.68% |
57,216,215 |
7.57% |
15,925,797 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,920 |
12.90% |
1,630 |
10.95% |
290 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
15,729,428 |
VHM |
632,599,718 |
HPG |
36,715,042 |
|
2 |
HPG |
9,004,885 |
MWG |
271,183,258 |
HSG |
33,957,376 |
|
3 |
MWG |
7,033,669 |
HPG |
207,764,787 |
PDR |
28,768,764 |
|
4 |
VRE |
6,774,308 |
SSI |
178,018,384 |
VND |
18,198,848 |
|
5 |
SSI |
6,661,761 |
VRE |
155,710,422 |
VCG |
16,934,749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLW |
CLW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4.2%, ngày thanh toán: 17/11/2023. |
2 |
CTR |
CTR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 11. 12/2023. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2023. |
4 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2023. |
5 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2023. |
HOSE
|