Thứ Hai, 30/10/2023 16:57

Điểm tin giao dịch 30.10.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
30-10-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,042.40 -18.22 -1.72 10,128.35      
VN30 1,047.63 -19.94 -1.87 4,603.08      
VNMIDCAP 1,485.14 -53.64 -3.49 4,179.45      
VNSMALLCAP 1,213.70 -24.58 -1.99 794.65      
VN100 1,033.36 -24.89 -2.35 8,782.53      
VNALLSHARE 1,043.37 -24.84 -2.33 9,577.18      
VNXALLSHARE 1,668.68 -40.72 -2.38 11,220.55      
VNCOND 1,389.28 -40.74 -2.85 331.07      
VNCONS 605.75 -6.57 -1.07 560.54      
VNENE 571.03 -23.54 -3.96 185.95      
VNFIN 1,277.04 -33.10 -2.53 3,686.08      
VNHEAL 1,697.19 -7.40 -0.43 11.11      
VNIND 649.55 -21.63 -3.22 1,556.27      
VNIT 3,051.95 -77.60 -2.48 244.73      
VNMAT 1,677.47 -38.98 -2.27 1,161.78      
VNREAL 863.26 -14.87 -1.69 1,749.46      
VNUTI 806.15 -5.56 -0.68 67.64      
VNDIAMOND 1,640.27 -40.68 -2.42 1,646.98      
VNFINLEAD 1,674.49 -59.51 -3.43 3,209.70      
VNFINSELECT 1,710.16 -44.37 -2.53 3,682.95      
VNSI 1,663.04 -23.34 -1.38 1,823.99      
VNX50 1,744.14 -40.05 -2.24 7,343.82      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 465,984,437 8,827    
Thỏa thuận 67,522,314 1,305    
Tổng 533,506,751 10,132    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 22,236,061 CMV 6.88% ANV -10.05%    
2 STB 21,874,168 TDW 6.77% SMC -6.99%    
3 NVL 19,829,131 SRC 6.73% VIX -6.99%    
4 DIG 18,927,633 ILB 6.67% HU1 -6.97%    
5 SSI 16,795,445 LEC 6.65% FIT -6.97%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
36,252,391 6.80% 38,007,868 7.12% -1,755,477
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
935 9.23% 1,041 10.27% -106
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 10,634,020 VHM 430,163,256 HSG 33,733,376  
2 HPG 7,203,198 HPG 168,908,749 HPG 32,635,001  
3 VRE 2,767,201 DGC 106,776,100 PDR 28,078,364  
4 TCB 2,508,300 MSN 80,701,162 VND 16,353,018  
5 MBB 2,359,000 MWG 73,216,010 VCG 16,184,819  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ANV ANV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/12/2023.
2 FUEKIV30  FUEKIV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/11/2023 tại trụ sở công ty.
3 FUEKIVFS  FUEKIVFS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/11/2023 tại trụ sở công ty.
4 VPD VPD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 04/12/2023 tại trụ sở công ty.
5 CACB2305  CACB2305 (chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24,000 đồng/cq.
6 CFPT2313  CFPT2313 (chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100,000 đồng/cq.
7 CFPT2314  CFPT2314 (chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100,000 đồng/cq.
8 CHPG2331  CHPG2331 (chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 28,000 đồng/cq.
9 CHPG2332  CHPG2332 (chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 21,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 28,500 đồng/cq.
10 CHPG2333  CHPG2333 (chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 21,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 29,000 đồng/cq.
11 CHPG2334  CHPG2334 (chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 29,500 đồng/cq.
12 CMBB2314  CMBB2314 (chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq.
13 CMBB2315  CMBB2315 (chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq.
14 CMSN2313  CMSN2313 (chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
15 CMWG2313  CMWG2313 (chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
16 CMWG2314  CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52,000 đồng/cq.
17 CSTB2327  CSTB2327 (chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 32,000 đồng/cq.
18 CSTB2328  CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 33,000 đồng/cq.
19 CTCB2310  CTCB2310 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 35,000 đồng/cq.
20 CVHM2313  CVHM2313 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 16,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
21 CVIB2304  CVIB2304 (chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq.
22 CVIB2305  CVIB2305 (chứng quyền VIB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 22,000 đồng/cq.
23 CVIC2308  CVIC2308 (chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 16,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
24 CVIC2309  CVIC2309 (chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52,000 đồng/cq.
25 CVNM2310  CVNM2310 (chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 14,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
26 CVNM2311  CVNM2311 (chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
27 CVPB2314  CVPB2314 (chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 24,000 đồng/cq.
28 CVPB2315  CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24,500 đồng/cq.
29 CVRE2315  CVRE2315 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 30,000 đồng/cq.
30 CTD CTD nhận quyết định niêm yết bổ sung 24,802,461 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023.
31 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. 
32 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. 
33 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. 
34 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. 
35 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20231030_20231030 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 30/10/2023) (30/10/2023)

>   VHC: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Phan Thị Bích Liên (30/10/2023)

>   VHC: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Lê Thị Sáu (30/10/2023)

>   NLG: Thông báo phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty (30/10/2023)

>   DQC: Giải trình chênh lệch LNST quý 3/2023 so với cùng kỳ năm trước (30/10/2023)

>   C47: Giải trình chênh lệch LNST Q3/2023 so với cùng kỳ năm trước (30/10/2023)

>   CRE: Giải trình chênh lệch LNST Q3/2023 so với cùng kỳ năm trước (30/10/2023)

>   ELC: Giải trình chênh lệch LNST Q3/2023 so với cùng kỳ năm trước (30/10/2023)

>   EIB: Thông báo thay đổi giấy phép hoạt động của EIB (30/10/2023)

>   ASP: Giải trình và báo cáo tình hình khắc phục tình trạng chứng khoán bị cảnh báo (30/10/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật