Điểm tin giao dịch 30.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,042.40 |
-18.22 |
-1.72 |
10,128.35 |
|
|
|
VN30 |
1,047.63 |
-19.94 |
-1.87 |
4,603.08 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,485.14 |
-53.64 |
-3.49 |
4,179.45 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,213.70 |
-24.58 |
-1.99 |
794.65 |
|
|
|
VN100 |
1,033.36 |
-24.89 |
-2.35 |
8,782.53 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,043.37 |
-24.84 |
-2.33 |
9,577.18 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,668.68 |
-40.72 |
-2.38 |
11,220.55 |
|
|
|
VNCOND |
1,389.28 |
-40.74 |
-2.85 |
331.07 |
|
|
|
VNCONS |
605.75 |
-6.57 |
-1.07 |
560.54 |
|
|
|
VNENE |
571.03 |
-23.54 |
-3.96 |
185.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,277.04 |
-33.10 |
-2.53 |
3,686.08 |
|
|
|
VNHEAL |
1,697.19 |
-7.40 |
-0.43 |
11.11 |
|
|
|
VNIND |
649.55 |
-21.63 |
-3.22 |
1,556.27 |
|
|
|
VNIT |
3,051.95 |
-77.60 |
-2.48 |
244.73 |
|
|
|
VNMAT |
1,677.47 |
-38.98 |
-2.27 |
1,161.78 |
|
|
|
VNREAL |
863.26 |
-14.87 |
-1.69 |
1,749.46 |
|
|
|
VNUTI |
806.15 |
-5.56 |
-0.68 |
67.64 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,640.27 |
-40.68 |
-2.42 |
1,646.98 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,674.49 |
-59.51 |
-3.43 |
3,209.70 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,710.16 |
-44.37 |
-2.53 |
3,682.95 |
|
|
|
VNSI |
1,663.04 |
-23.34 |
-1.38 |
1,823.99 |
|
|
|
VNX50 |
1,744.14 |
-40.05 |
-2.24 |
7,343.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
465,984,437 |
8,827 |
|
|
Thỏa thuận |
67,522,314 |
1,305 |
|
|
Tổng |
533,506,751 |
10,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
22,236,061 |
CMV |
6.88% |
ANV |
-10.05% |
|
|
2 |
STB |
21,874,168 |
TDW |
6.77% |
SMC |
-6.99% |
|
|
3 |
NVL |
19,829,131 |
SRC |
6.73% |
VIX |
-6.99% |
|
|
4 |
DIG |
18,927,633 |
ILB |
6.67% |
HU1 |
-6.97% |
|
|
5 |
SSI |
16,795,445 |
LEC |
6.65% |
FIT |
-6.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,252,391 |
6.80% |
38,007,868 |
7.12% |
-1,755,477 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
935 |
9.23% |
1,041 |
10.27% |
-106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
10,634,020 |
VHM |
430,163,256 |
HSG |
33,733,376 |
|
2 |
HPG |
7,203,198 |
HPG |
168,908,749 |
HPG |
32,635,001 |
|
3 |
VRE |
2,767,201 |
DGC |
106,776,100 |
PDR |
28,078,364 |
|
4 |
TCB |
2,508,300 |
MSN |
80,701,162 |
VND |
16,353,018 |
|
5 |
MBB |
2,359,000 |
MWG |
73,216,010 |
VCG |
16,184,819 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/12/2023. |
2 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/11/2023 tại trụ sở công ty. |
3 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/11/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
VPD |
VPD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 04/12/2023 tại trụ sở công ty. |
5 |
CACB2305 |
CACB2305 (chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24,000 đồng/cq. |
6 |
CFPT2313 |
CFPT2313 (chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100,000 đồng/cq. |
7 |
CFPT2314 |
CFPT2314 (chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100,000 đồng/cq. |
8 |
CHPG2331 |
CHPG2331 (chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 28,000 đồng/cq. |
9 |
CHPG2332 |
CHPG2332 (chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 21,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 28,500 đồng/cq. |
10 |
CHPG2333 |
CHPG2333 (chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 21,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 29,000 đồng/cq. |
11 |
CHPG2334 |
CHPG2334 (chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 29,500 đồng/cq. |
12 |
CMBB2314 |
CMBB2314 (chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
13 |
CMBB2315 |
CMBB2315 (chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
14 |
CMSN2313 |
CMSN2313 (chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
15 |
CMWG2313 |
CMWG2313 (chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
16 |
CMWG2314 |
CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52,000 đồng/cq. |
17 |
CSTB2327 |
CSTB2327 (chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 32,000 đồng/cq. |
18 |
CSTB2328 |
CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 33,000 đồng/cq. |
19 |
CTCB2310 |
CTCB2310 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 23,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 35,000 đồng/cq. |
20 |
CVHM2313 |
CVHM2313 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 16,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
21 |
CVIB2304 |
CVIB2304 (chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
22 |
CVIB2305 |
CVIB2305 (chứng quyền VIB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 22,000 đồng/cq. |
23 |
CVIC2308 |
CVIC2308 (chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 16,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
24 |
CVIC2309 |
CVIC2309 (chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 52,000 đồng/cq. |
25 |
CVNM2310 |
CVNM2310 (chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 14,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
26 |
CVNM2311 |
CVNM2311 (chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
27 |
CVPB2314 |
CVPB2314 (chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 24,000 đồng/cq. |
28 |
CVPB2315 |
CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24,500 đồng/cq. |
29 |
CVRE2315 |
CVRE2315 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/CASH-15- Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2023, với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
30 |
CTD |
CTD nhận quyết định niêm yết bổ sung 24,802,461 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
31 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
32 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
33 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
34 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
35 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
HOSE
|