Điểm tin giao dịch 23.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,093.53 |
-14.50 |
-1.31 |
12,123.97 |
|
|
|
VN30 |
1,106.85 |
-16.84 |
-1.50 |
5,486.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,569.33 |
-18.69 |
-1.18 |
5,353.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,282.26 |
-11.74 |
-0.91 |
946.90 |
|
|
|
VN100 |
1,091.82 |
-15.54 |
-1.40 |
10,840.29 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,102.38 |
-15.30 |
-1.37 |
11,787.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,764.91 |
-24.24 |
-1.35 |
13,164.01 |
|
|
|
VNCOND |
1,459.92 |
-40.89 |
-2.72 |
515.28 |
|
|
|
VNCONS |
649.07 |
-17.71 |
-2.66 |
952.84 |
|
|
|
VNENE |
642.20 |
-7.74 |
-1.19 |
305.44 |
|
|
|
VNFIN |
1,334.06 |
-14.09 |
-1.05 |
3,681.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,736.43 |
5.67 |
0.33 |
28.99 |
|
|
|
VNIND |
688.49 |
-12.55 |
-1.79 |
1,827.84 |
|
|
|
VNIT |
3,279.98 |
-69.76 |
-2.08 |
349.44 |
|
|
|
VNMAT |
1,776.39 |
-31.78 |
-1.76 |
1,261.11 |
|
|
|
VNREAL |
932.45 |
-2.36 |
-0.25 |
2,769.89 |
|
|
|
VNUTI |
832.71 |
-11.29 |
-1.34 |
89.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,725.18 |
-33.11 |
-1.88 |
1,834.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,777.73 |
-23.58 |
-1.31 |
3,148.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,786.57 |
-18.90 |
-1.05 |
3,681.77 |
|
|
|
VNSI |
1,730.08 |
-28.11 |
-1.60 |
2,166.33 |
|
|
|
VNX50 |
1,840.64 |
-26.69 |
-1.43 |
8,716.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
500,637,184 |
10,114 |
|
|
Thỏa thuận |
62,619,531 |
2,014 |
|
|
Tổng |
563,256,715 |
12,128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
32,721,086 |
OGC |
6.97% |
VMD |
-6.98% |
|
|
2 |
VHM |
31,787,602 |
HAG |
6.87% |
VNE |
-6.97% |
|
|
3 |
VIX |
20,973,116 |
YEG |
6.86% |
HU1 |
-6.95% |
|
|
4 |
DXG |
16,813,737 |
NAV |
6.80% |
ABR |
-6.94% |
|
|
5 |
VND |
16,014,021 |
LEC |
6.47% |
CLW |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,463,953 |
8.96% |
69,592,517 |
12.36% |
-19,128,564 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,825 |
15.05% |
1,768 |
14.58% |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
29,455,625 |
VHM |
1,287,682,660 |
HSG |
34,495,214 |
|
2 |
MWG |
5,213,930 |
MWG |
227,235,940 |
HPG |
33,390,250 |
|
3 |
STB |
5,207,200 |
FPT |
224,186,380 |
PDR |
28,646,164 |
|
4 |
VNE |
4,320,500 |
STB |
155,237,045 |
VHM |
21,538,314 |
|
5 |
SSI |
4,309,230 |
SSI |
132,946,377 |
VIX |
18,594,490 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NLG |
NLG niêm yết và giao dịch bổ sung 1,140,287 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 23/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/11/2022. |
2 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 06/11/2023. |
3 |
SJF |
SJF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 23/10/2023 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc diện bị cảnh báo, tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC hợp nhất năm 2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/10/2023. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/10/2023. |
6 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/10/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/10/2023. |
HOSE
|