Điểm tin giao dịch 19.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,087.85 |
-15.55 |
-1.41 |
13,712.62 |
|
|
|
VN30 |
1,104.89 |
-20.67 |
-1.84 |
5,600.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,539.49 |
-24.29 |
-1.55 |
6,295.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,265.75 |
-25.39 |
-1.97 |
1,340.47 |
|
|
|
VN100 |
1,084.32 |
-19.36 |
-1.75 |
11,895.94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,094.35 |
-19.70 |
-1.77 |
13,236.41 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,750.92 |
-31.60 |
-1.77 |
14,826.18 |
|
|
|
VNCOND |
1,467.98 |
-40.03 |
-2.65 |
543.51 |
|
|
|
VNCONS |
650.20 |
-15.02 |
-2.26 |
959.15 |
|
|
|
VNENE |
637.15 |
-1.64 |
-0.26 |
336.16 |
|
|
|
VNFIN |
1,322.85 |
-27.14 |
-2.01 |
4,685.95 |
|
|
|
VNHEAL |
1,704.30 |
-14.42 |
-0.84 |
18.39 |
|
|
|
VNIND |
684.81 |
-10.97 |
-1.58 |
2,519.56 |
|
|
|
VNIT |
3,317.40 |
-40.12 |
-1.19 |
671.17 |
|
|
|
VNMAT |
1,765.04 |
-19.71 |
-1.10 |
1,534.77 |
|
|
|
VNREAL |
908.19 |
-11.47 |
-1.25 |
1,824.78 |
|
|
|
VNUTI |
833.58 |
-11.09 |
-1.31 |
136.61 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,734.83 |
-28.51 |
-1.62 |
2,211.49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,761.43 |
-43.84 |
-2.43 |
3,991.25 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,771.57 |
-36.35 |
-2.01 |
4,684.83 |
|
|
|
VNSI |
1,733.26 |
-31.85 |
-1.80 |
2,624.39 |
|
|
|
VNX50 |
1,829.96 |
-34.35 |
-1.84 |
9,475.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
615,931,608 |
12,698 |
|
|
Thỏa thuận |
33,479,234 |
1,019 |
|
|
Tổng |
649,410,842 |
13,717 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
28,874,775 |
TLD |
6.92% |
VPG |
-6.99% |
|
|
2 |
VND |
23,741,271 |
VFG |
6.35% |
FTS |
-6.99% |
|
|
3 |
VIX |
23,736,149 |
ADG |
6.15% |
VCI |
-6.93% |
|
|
4 |
DIG |
23,676,159 |
CCI |
5.99% |
TDW |
-6.93% |
|
|
5 |
STB |
22,423,107 |
NBB |
5.94% |
LAF |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,973,918 |
8.47% |
45,443,224 |
7.00% |
9,530,694 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,777 |
12.96% |
1,505 |
10.97% |
272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
7,318,683 |
FPT |
687,797,422 |
HSG |
36,198,614 |
|
2 |
SSI |
6,105,969 |
VNM |
191,150,674 |
HPG |
34,658,145 |
|
3 |
STB |
5,788,900 |
MWG |
187,066,527 |
PDR |
28,823,464 |
|
4 |
HPG |
4,909,445 |
SSI |
186,794,570 |
VIX |
22,004,590 |
|
5 |
MWG |
4,253,010 |
STB |
170,409,690 |
VND |
19,016,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2023. |
2 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2023. |
3 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2023. |
4 |
CACB2304 |
CACB2304 (chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/10/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 23,000 đồng/cq. |
5 |
CSTB2326 |
CSTB2326 (chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/10/2023 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33,000 đồng/cq. |
6 |
CTCB2309 |
CTCB2309 (chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/10/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35,000 đồng/cq. |
7 |
CMWG2312 |
CMWG2312 (chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/10/2023 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 56,000 đồng/cq. |
HOSE
|