Điểm tin giao dịch 16.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,141.42 |
-13.31 |
-1.15 |
15,229.08 |
|
|
|
VN30 |
1,153.21 |
-13.45 |
-1.15 |
6,028.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,656.52 |
-26.79 |
-1.59 |
7,071.82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,356.68 |
-17.56 |
-1.28 |
1,584.09 |
|
|
|
VN100 |
1,141.96 |
-14.86 |
-1.28 |
13,100.23 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,153.95 |
-15.00 |
-1.28 |
14,684.33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,848.14 |
-24.26 |
-1.30 |
16,864.61 |
|
|
|
VNCOND |
1,606.60 |
-20.95 |
-1.29 |
668.03 |
|
|
|
VNCONS |
691.91 |
-6.08 |
-0.87 |
722.66 |
|
|
|
VNENE |
676.54 |
4.09 |
0.61 |
548.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,374.98 |
-17.06 |
-1.23 |
5,347.17 |
|
|
|
VNHEAL |
1,746.54 |
-14.35 |
-0.81 |
23.60 |
|
|
|
VNIND |
732.76 |
-10.69 |
-1.44 |
2,778.99 |
|
|
|
VNIT |
3,493.34 |
14.25 |
0.41 |
798.85 |
|
|
|
VNMAT |
1,886.80 |
-43.48 |
-2.25 |
1,910.11 |
|
|
|
VNREAL |
968.80 |
-21.84 |
-2.20 |
1,705.16 |
|
|
|
VNUTI |
868.01 |
0.25 |
0.03 |
174.91 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,828.09 |
-11.39 |
-0.62 |
2,530.96 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,837.39 |
-30.65 |
-1.64 |
4,731.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,841.38 |
-22.83 |
-1.22 |
5,346.52 |
|
|
|
VNSI |
1,816.90 |
-12.33 |
-0.67 |
3,035.03 |
|
|
|
VNX50 |
1,921.76 |
-24.56 |
-1.26 |
10,640.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
623,207,768 |
14,206 |
|
|
Thỏa thuận |
53,192,512 |
1,029 |
|
|
Tổng |
676,400,280 |
15,235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
30,353,603 |
SSC |
6.96% |
TCO |
-7.00% |
|
|
2 |
SSI |
28,369,023 |
L10 |
6.93% |
TDW |
-6.88% |
|
|
3 |
VND |
27,914,902 |
VIP |
6.84% |
SMA |
-6.56% |
|
|
4 |
VPB |
26,100,760 |
MDG |
6.83% |
PMG |
-6.28% |
|
|
5 |
STB |
25,872,807 |
DTT |
6.76% |
EVG |
-6.27% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
17,703,071 |
2.62% |
48,195,970 |
7.13% |
-30,492,899 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
612 |
4.01% |
1,439 |
9.44% |
-827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
5,217,229 |
FPT |
509,751,247 |
HSG |
35,115,468 |
|
2 |
MWG |
4,301,580 |
MWG |
214,281,272 |
HPG |
33,630,373 |
|
3 |
VPB |
3,606,301 |
SSI |
95,744,589 |
PDR |
26,320,364 |
|
4 |
SSI |
2,906,915 |
VPB |
79,478,202 |
VIX |
18,456,180 |
|
5 |
HPG |
2,733,247 |
HPG |
69,030,054 |
VND |
17,224,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HBC |
HBC niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
2 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - chi cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/10/2023. |
3 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 328,511,047 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2022) tại HOSE ngày 16/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2023. |
4 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/10/2023. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/10/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/10/2023. |
7 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/10/2023. |
HOSE
|