Điểm tin giao dịch 12.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,151.61 |
0.80 |
0.07 |
14,433.78 |
|
|
|
VN30 |
1,165.49 |
-1.80 |
-0.15 |
4,722.20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,671.56 |
2.70 |
0.16 |
7,450.96 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,375.82 |
-0.37 |
-0.03 |
1,594.86 |
|
|
|
VN100 |
1,153.59 |
-0.69 |
-0.06 |
12,173.17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,166.01 |
-0.68 |
-0.06 |
13,768.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,867.42 |
0.43 |
0.02 |
15,931.48 |
|
|
|
VNCOND |
1,606.37 |
-17.48 |
-1.08 |
896.40 |
|
|
|
VNCONS |
696.53 |
1.70 |
0.24 |
931.67 |
|
|
|
VNENE |
663.89 |
2.21 |
0.33 |
515.39 |
|
|
|
VNFIN |
1,393.57 |
-2.44 |
-0.17 |
4,101.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,750.16 |
8.17 |
0.47 |
24.84 |
|
|
|
VNIND |
735.43 |
-0.68 |
-0.09 |
2,636.84 |
|
|
|
VNIT |
3,490.00 |
-13.25 |
-0.38 |
426.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,923.96 |
-15.26 |
-0.79 |
2,071.51 |
|
|
|
VNREAL |
983.84 |
12.49 |
1.29 |
1,964.80 |
|
|
|
VNUTI |
868.84 |
-1.14 |
-0.13 |
187.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,831.36 |
-6.73 |
-0.37 |
2,127.61 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,870.12 |
-5.52 |
-0.29 |
3,410.21 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,866.26 |
-3.29 |
-0.18 |
4,100.69 |
|
|
|
VNSI |
1,823.25 |
0.76 |
0.04 |
2,652.58 |
|
|
|
VNX50 |
1,940.77 |
-0.19 |
-0.01 |
9,297.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
619,819,076 |
13,870 |
|
|
Thỏa thuận |
27,568,560 |
570 |
|
|
Tổng |
647,387,636 |
14,440 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
24,688,966 |
COM |
7.00% |
SJD |
-17.49% |
|
|
2 |
HPG |
23,126,027 |
HU1 |
6.95% |
CTF |
-7.41% |
|
|
3 |
VIX |
20,961,416 |
LGL |
6.92% |
BMI |
-7.06% |
|
|
4 |
NVL |
20,388,717 |
PIT |
6.90% |
SPM |
-6.99% |
|
|
5 |
SSI |
18,264,923 |
OGC |
6.87% |
TDW |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,533,137 |
4.72% |
50,653,253 |
7.82% |
-20,120,116 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
777 |
5.38% |
1,435 |
9.94% |
-658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,882,755 |
MWG |
312,952,288 |
HPG |
40,710,951 |
|
2 |
MWG |
6,417,000 |
HPG |
256,597,758 |
HSG |
35,119,268 |
|
3 |
VPB |
3,775,800 |
VCB |
95,750,683 |
PDR |
25,681,964 |
|
4 |
TCB |
2,380,000 |
VHM |
89,264,051 |
VIX |
19,564,460 |
|
5 |
VHM |
1,873,392 |
TCB |
82,943,000 |
VND |
18,298,805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 9,578,210 cp). |
2 |
SJD |
SJD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021. 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 29%, ngày thanh toán: đợt 1: 15%, ngày 31/10/2023, đợt 2: 14%, ngày 29/12/2023. |
3 |
SIP |
SIP niêm yết và giao dịch bổ sung 90,903,777 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2022 và phát hành cp để tăng vốn cổ phần từ vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 12/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2023. |
4 |
CKG |
CKG đưa cổ phiếu vào diện kiểm soát kể từ ngày 12/10/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC bán niên năm 2023 đã được soát xét quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
5 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 10,962,398 cp). |
HOSE
|