Điểm tin giao dịch 04.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,128.67 |
10.57 |
0.95 |
14,948.41 |
|
|
|
VN30 |
1,138.54 |
7.65 |
0.68 |
5,401.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,611.97 |
32.02 |
2.03 |
7,663.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,338.29 |
16.71 |
1.26 |
1,406.46 |
|
|
|
VN100 |
1,122.61 |
11.90 |
1.07 |
13,064.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,134.66 |
12.17 |
1.08 |
14,471.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,815.25 |
20.31 |
1.13 |
16,347.47 |
|
|
|
VNCOND |
1,601.72 |
12.96 |
0.82 |
493.23 |
|
|
|
VNCONS |
690.96 |
1.01 |
0.15 |
742.25 |
|
|
|
VNENE |
628.69 |
16.80 |
2.75 |
240.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,352.80 |
12.11 |
0.90 |
5,444.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,737.35 |
7.84 |
0.45 |
8.57 |
|
|
|
VNIND |
709.90 |
8.54 |
1.22 |
2,575.87 |
|
|
|
VNIT |
3,338.30 |
15.39 |
0.46 |
349.53 |
|
|
|
VNMAT |
1,875.51 |
42.60 |
2.32 |
2,455.28 |
|
|
|
VNREAL |
954.97 |
18.34 |
1.96 |
1,999.74 |
|
|
|
VNUTI |
860.33 |
-0.81 |
-0.09 |
157.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,793.36 |
9.67 |
0.54 |
1,646.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,805.07 |
24.55 |
1.38 |
4,346.17 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,811.63 |
16.21 |
0.90 |
5,442.20 |
|
|
|
VNSI |
1,789.74 |
10.29 |
0.58 |
2,540.41 |
|
|
|
VNX50 |
1,887.34 |
18.06 |
0.97 |
9,790.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
646,291,222 |
14,003 |
|
|
Thỏa thuận |
36,371,551 |
950 |
|
|
Tổng |
682,662,773 |
14,953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
44,964,009 |
FRT |
6.97% |
TMS |
-20.24% |
|
|
2 |
SSI |
33,566,367 |
FTS |
6.93% |
TNC |
-6.98% |
|
|
3 |
VND |
31,620,951 |
ADP |
6.93% |
TDW |
-6.97% |
|
|
4 |
STB |
21,206,229 |
BSI |
6.90% |
SRF |
-6.92% |
|
|
5 |
HPG |
21,151,921 |
DCM |
6.87% |
LM8 |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,314,981 |
6.64% |
37,909,606 |
5.55% |
7,405,375 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,374 |
9.19% |
1,186 |
7.93% |
188 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,700,973 |
FPT |
191,280,873 |
HPG |
181,695,810 |
|
2 |
VRE |
4,079,800 |
BCM |
130,688,540 |
HSG |
80,536,658 |
|
3 |
SSI |
3,751,629 |
SSI |
117,385,828 |
SSI |
45,915,643 |
|
4 |
VND |
2,455,500 |
HPG |
117,300,123 |
HDB |
45,109,001 |
|
5 |
VIX |
2,409,905 |
MSN |
111,775,722 |
VCG |
28,661,965 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMC |
SMC niêm yết và giao dịch bổ sung 250,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 04/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022. |
2 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 36,521,467 cp). |
3 |
AGR |
AGR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 20/10/2023. |
4 |
VPD |
VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 24/10/2023. |
5 |
SIP |
SIP nhận quyết định niêm yết bổ sung 90,903,777 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022 và phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2023. |
HOSE
|