Thứ Ba, 03/10/2023 16:57

Điểm tin giao dịch 03.10.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03-10-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,118.10 -37.15 -3.22 21,065.54      
VN30 1,130.89 -36.24 -3.11 8,255.45      
VNMIDCAP 1,579.95 -72.10 -4.36 9,693.87      
VNSMALLCAP 1,321.58 -48.83 -3.56 2,333.59      
VN100 1,110.71 -40.01 -3.48 17,949.32      
VNALLSHARE 1,122.49 -40.50 -3.48 20,282.91      
VNXALLSHARE 1,794.94 -66.40 -3.57 23,083.44      
VNCOND 1,588.76 -66.49 -4.02 742.29      
VNCONS 689.95 -21.17 -2.98 1,631.75      
VNENE 611.89 -33.85 -5.24 425.88      
VNFIN 1,340.69 -45.87 -3.31 7,340.21      
VNHEAL 1,729.51 4.10 0.24 20.49      
VNIND 701.36 -28.59 -3.92 3,871.95      
VNIT 3,322.91 -46.23 -1.37 494.22      
VNMAT 1,832.91 -86.32 -4.50 2,914.56      
VNREAL 936.63 -42.76 -4.37 2,602.80      
VNUTI 861.14 -23.25 -2.63 230.48      
VNDIAMOND 1,783.69 -56.50 -3.07 2,750.67      
VNFINLEAD 1,780.52 -72.03 -3.89 6,167.89      
VNFINSELECT 1,795.42 -61.46 -3.31 7,337.99      
VNSI 1,779.45 -51.55 -2.82 3,505.90      
VNX50 1,869.28 -66.59 -3.44 14,204.13      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 940,431,887 19,767    
Thỏa thuận 51,728,381 1,306    
Tổng 992,160,268 21,073    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSI 42,255,212 VPS 6.96% KDH -11.69%    
2 VND 41,986,223 YEG 6.67% NAV -8.48%    
3 HPG 40,686,275 RDP 6.64% VTB -7.07%    
4 VIX 37,159,431 TDW 6.33% DXS -7.00%    
5 STB 33,423,796 VMD 5.61% MHC -7.00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,366,146 4.57% 51,307,832 5.17% -5,941,686
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,206 5.72% 1,364 6.47% -158
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 9,327,700 HPG 202,333,282 HPG 181,692,323  
2 HPG 8,046,352 MBB 185,597,076 HSG 79,755,373  
3 STB 3,434,572 MSN 172,014,656 HDB 46,096,201  
4 VPB 3,371,300 MWG 149,753,955 SSI 44,154,346  
5 MWG 3,006,900 FPT 134,314,662 VCG 28,459,265  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2310  CHPG2310 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.28) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
2 CMBB2304  CMBB2304 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
3 CMSN2303  CMSN2303 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.21) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
4 CMWG2303  CMWG2303 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 1,300,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
5 CTPB2302  CTPB2302 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
6 CVHM2303  CVHM2303 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
7 CVNM23023 CVNM23023 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
8 CVPB2303  CVPB2303 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 2,400,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
9 CVRE2304  CVRE2304 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.23) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023.
10 NAV NAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 16/10/2023.
11 VTB VTB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2022 (3%) và chi tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2023 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 13/10/2023.
12 LPB LPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 328,511,047 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023.
13 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2023. 
14 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:03/10/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20231003_20231003 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   FUESSV50: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 02/10/2023 (03/10/2023)

>   FUESSVFL: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 02/10/2023 (03/10/2023)

>   FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 02/10/2023 (03/10/2023)

>   FUEVN100: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 02/10/2023 (03/10/2023)

>   Vietstock Daily 04/10/2023: Sự bi quan sẽ còn tiếp tục (03/10/2023)

>   HTG: Bản cáo bạch và các phụ lục (03/10/2023)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 03/10/2023) (03/10/2023)

>   FUEBFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 02/10/2023 (03/10/2023)

>   EIB: Thông báo đơn xin từ nhiệm của TGĐ (03/10/2023)

>   LPB: Thông báo thay đổi địa điểm đặt phòng GD Lục Nam (03/10/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật