Điểm tin giao dịch 03.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-10-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,118.10 |
-37.15 |
-3.22 |
21,065.54 |
|
|
|
VN30 |
1,130.89 |
-36.24 |
-3.11 |
8,255.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,579.95 |
-72.10 |
-4.36 |
9,693.87 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,321.58 |
-48.83 |
-3.56 |
2,333.59 |
|
|
|
VN100 |
1,110.71 |
-40.01 |
-3.48 |
17,949.32 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,122.49 |
-40.50 |
-3.48 |
20,282.91 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,794.94 |
-66.40 |
-3.57 |
23,083.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,588.76 |
-66.49 |
-4.02 |
742.29 |
|
|
|
VNCONS |
689.95 |
-21.17 |
-2.98 |
1,631.75 |
|
|
|
VNENE |
611.89 |
-33.85 |
-5.24 |
425.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,340.69 |
-45.87 |
-3.31 |
7,340.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,729.51 |
4.10 |
0.24 |
20.49 |
|
|
|
VNIND |
701.36 |
-28.59 |
-3.92 |
3,871.95 |
|
|
|
VNIT |
3,322.91 |
-46.23 |
-1.37 |
494.22 |
|
|
|
VNMAT |
1,832.91 |
-86.32 |
-4.50 |
2,914.56 |
|
|
|
VNREAL |
936.63 |
-42.76 |
-4.37 |
2,602.80 |
|
|
|
VNUTI |
861.14 |
-23.25 |
-2.63 |
230.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,783.69 |
-56.50 |
-3.07 |
2,750.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,780.52 |
-72.03 |
-3.89 |
6,167.89 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,795.42 |
-61.46 |
-3.31 |
7,337.99 |
|
|
|
VNSI |
1,779.45 |
-51.55 |
-2.82 |
3,505.90 |
|
|
|
VNX50 |
1,869.28 |
-66.59 |
-3.44 |
14,204.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
940,431,887 |
19,767 |
|
|
Thỏa thuận |
51,728,381 |
1,306 |
|
|
Tổng |
992,160,268 |
21,073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
42,255,212 |
VPS |
6.96% |
KDH |
-11.69% |
|
|
2 |
VND |
41,986,223 |
YEG |
6.67% |
NAV |
-8.48% |
|
|
3 |
HPG |
40,686,275 |
RDP |
6.64% |
VTB |
-7.07% |
|
|
4 |
VIX |
37,159,431 |
TDW |
6.33% |
DXS |
-7.00% |
|
|
5 |
STB |
33,423,796 |
VMD |
5.61% |
MHC |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,366,146 |
4.57% |
51,307,832 |
5.17% |
-5,941,686 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,206 |
5.72% |
1,364 |
6.47% |
-158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
9,327,700 |
HPG |
202,333,282 |
HPG |
181,692,323 |
|
2 |
HPG |
8,046,352 |
MBB |
185,597,076 |
HSG |
79,755,373 |
|
3 |
STB |
3,434,572 |
MSN |
172,014,656 |
HDB |
46,096,201 |
|
4 |
VPB |
3,371,300 |
MWG |
149,753,955 |
SSI |
44,154,346 |
|
5 |
MWG |
3,006,900 |
FPT |
134,314,662 |
VCG |
28,459,265 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2310 |
CHPG2310 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.28) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
2 |
CMBB2304 |
CMBB2304 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
3 |
CMSN2303 |
CMSN2303 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.21) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
4 |
CMWG2303 |
CMWG2303 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 1,300,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
5 |
CTPB2302 |
CTPB2302 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
6 |
CVHM2303 |
CVHM2303 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
7 |
CVNM23023 |
CVNM23023 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
8 |
CVPB2303 |
CVPB2303 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 2,400,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
9 |
CVRE2304 |
CVRE2304 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.23) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/10/2023, ngày GD cuối cùng: 28/09/2023. |
10 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 16/10/2023. |
11 |
VTB |
VTB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2022 (3%) và chi tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2023 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 13/10/2023. |
12 |
LPB |
LPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 328,511,047 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2023. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:03/10/2023. |
HOSE
|