Điểm tin giao dịch 29.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,154.15 |
1.72 |
0.15 |
13,960.33 |
|
|
|
VN30 |
1,166.26 |
1.81 |
0.16 |
6,354.39 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,644.08 |
4.21 |
0.26 |
5,752.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,365.24 |
4.34 |
0.32 |
1,326.60 |
|
|
|
VN100 |
1,148.47 |
2.12 |
0.18 |
12,106.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,160.57 |
2.26 |
0.20 |
13,433.24 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,857.57 |
4.28 |
0.23 |
15,224.36 |
|
|
|
VNCOND |
1,665.82 |
0.01 |
0.00 |
537.40 |
|
|
|
VNCONS |
699.15 |
-2.47 |
-0.35 |
1,573.49 |
|
|
|
VNENE |
642.30 |
-3.66 |
-0.57 |
181.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,388.71 |
4.04 |
0.29 |
3,906.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,719.09 |
5.37 |
0.31 |
10.33 |
|
|
|
VNIND |
727.89 |
1.05 |
0.14 |
2,974.54 |
|
|
|
VNIT |
3,355.69 |
-37.26 |
-1.10 |
451.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,913.65 |
-15.10 |
-0.78 |
1,354.87 |
|
|
|
VNREAL |
973.58 |
15.83 |
1.65 |
2,218.98 |
|
|
|
VNUTI |
886.64 |
6.62 |
0.75 |
204.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,845.90 |
-3.58 |
-0.19 |
1,633.44 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,852.52 |
5.22 |
0.28 |
3,210.76 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,859.76 |
5.42 |
0.29 |
3,906.02 |
|
|
|
VNSI |
1,832.00 |
1.39 |
0.08 |
2,566.16 |
|
|
|
VNX50 |
1,934.87 |
2.89 |
0.15 |
9,883.73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
536,102,361 |
12,005 |
|
|
Thỏa thuận |
38,882,197 |
1,961 |
|
|
Tổng |
574,984,558 |
13,965 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
20,665,507 |
YBM |
6.97% |
CLL |
-13.07% |
|
|
2 |
SSI |
19,993,322 |
S4A |
6.97% |
PMG |
-6.84% |
|
|
3 |
GEX |
18,426,551 |
ABS |
6.94% |
FMC |
-6.84% |
|
|
4 |
VND |
17,395,744 |
KPF |
6.93% |
SRF |
-6.01% |
|
|
5 |
DIG |
17,305,738 |
TMP |
6.92% |
CLW |
-5.43% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,079,802 |
5.41% |
53,924,756 |
9.38% |
-22,844,954 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,036 |
7.42% |
1,573 |
11.26% |
-537 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
5,001,222 |
FPT |
223,927,581 |
HPG |
181,983,915 |
|
2 |
HPG |
4,922,435 |
VHM |
164,875,862 |
HSG |
79,996,213 |
|
3 |
GEX |
4,002,700 |
MWG |
141,015,450 |
HDB |
45,108,368 |
|
4 |
CTG |
3,788,300 |
VRE |
131,410,364 |
SSI |
41,716,355 |
|
5 |
VHM |
3,565,321 |
HPG |
130,300,640 |
VCG |
28,637,641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 36.8%, ngày thanh toán: 12/10/2023. |
3 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/10/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 24/10/2023. |
5 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 20/10/2023. |
6 |
MIG |
MIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,222,500 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2023. |
7 |
GMD |
GMD nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,520,600 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2023. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2023. |
HOSE
|