Điểm tin giao dịch 27.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,153.85 |
15.89 |
1.40 |
18,193.21 |
|
|
|
VN30 |
1,168.60 |
15.23 |
1.32 |
7,321.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,642.41 |
50.00 |
3.14 |
7,974.58 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,362.02 |
23.61 |
1.76 |
2,026.02 |
|
|
|
VN100 |
1,149.75 |
20.86 |
1.85 |
15,296.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,161.58 |
21.01 |
1.84 |
17,322.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,858.78 |
35.16 |
1.93 |
19,597.19 |
|
|
|
VNCOND |
1,650.86 |
16.10 |
0.98 |
511.09 |
|
|
|
VNCONS |
708.16 |
12.95 |
1.86 |
1,056.06 |
|
|
|
VNENE |
622.94 |
17.64 |
2.91 |
281.87 |
|
|
|
VNFIN |
1,392.21 |
25.23 |
1.85 |
6,685.12 |
|
|
|
VNHEAL |
1,731.20 |
2.88 |
0.17 |
28.71 |
|
|
|
VNIND |
727.20 |
23.45 |
3.33 |
3,484.23 |
|
|
|
VNIT |
3,404.90 |
37.24 |
1.11 |
579.41 |
|
|
|
VNMAT |
1,915.87 |
31.75 |
1.69 |
2,029.14 |
|
|
|
VNREAL |
963.39 |
16.41 |
1.73 |
2,436.39 |
|
|
|
VNUTI |
875.11 |
4.70 |
0.54 |
202.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,834.46 |
29.99 |
1.66 |
2,185.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,861.24 |
43.00 |
2.36 |
5,419.47 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,864.45 |
33.83 |
1.85 |
6,682.27 |
|
|
|
VNSI |
1,830.35 |
20.92 |
1.16 |
3,021.49 |
|
|
|
VNX50 |
1,936.82 |
33.82 |
1.78 |
12,062.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
777,512,862 |
16,064 |
|
|
Thỏa thuận |
83,159,955 |
2,136 |
|
|
Tổng |
860,672,817 |
18,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
47,839,732 |
PC1 |
6.99% |
DPR |
-48.57% |
|
|
2 |
SSI |
32,382,019 |
CLW |
6.93% |
SMA |
-6.98% |
|
|
3 |
NVL |
30,509,507 |
FTS |
6.91% |
KPF |
-6.87% |
|
|
4 |
GEX |
29,201,572 |
HDC |
6.90% |
S4A |
-6.78% |
|
|
5 |
STB |
26,096,348 |
BSI |
6.87% |
SFC |
-6.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,954,217 |
6.50% |
43,127,093 |
5.01% |
12,827,124 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,512 |
8.31% |
1,198 |
6.58% |
314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
GEX |
6,468,195 |
MSN |
279,604,649 |
HPG |
183,708,770 |
|
2 |
HPG |
5,820,760 |
HPG |
153,708,292 |
HSG |
79,786,084 |
|
3 |
VRE |
5,169,419 |
VRE |
134,294,280 |
HDB |
46,949,431 |
|
4 |
MSN |
3,717,521 |
GEX |
128,927,572 |
SSI |
43,971,817 |
|
5 |
SSI |
2,711,053 |
VHM |
116,849,298 |
VCG |
25,247,991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STK |
STK niêm yết và giao dịch bổ sung 296,015 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 27/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/11/2022. |
2 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 43,442,966 cp). |
3 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng, thông qua chủ trương chiến lược cổ phần hóa và niêm yết/tái niêm yết công ty con, và các vấn đề khác thuộc thẩm quyền của ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trước 31/12/2023. |
4 |
VSC |
VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 12,126,245 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 27/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/09/2023. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2023. |
7 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2023. |
HOSE
|