Điểm tin giao dịch 25.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,153.20 |
-39.85 |
-3.34 |
23,495.66 |
|
|
|
VN30 |
1,159.94 |
-37.75 |
-3.15 |
9,315.93 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,620.78 |
-96.03 |
-5.59 |
10,689.13 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,362.22 |
-66.98 |
-4.69 |
2,643.69 |
|
|
|
VN100 |
1,139.29 |
-45.98 |
-3.88 |
20,005.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,151.78 |
-47.20 |
-3.94 |
22,648.75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,842.09 |
-78.19 |
-4.07 |
25,576.72 |
|
|
|
VNCOND |
1,641.13 |
-37.68 |
-2.24 |
819.38 |
|
|
|
VNCONS |
697.08 |
-23.90 |
-3.31 |
1,446.72 |
|
|
|
VNENE |
613.05 |
-35.19 |
-5.43 |
330.03 |
|
|
|
VNFIN |
1,375.70 |
-54.69 |
-3.82 |
8,548.27 |
|
|
|
VNHEAL |
1,718.64 |
-36.12 |
-2.06 |
8.74 |
|
|
|
VNIND |
714.69 |
-34.92 |
-4.66 |
4,303.77 |
|
|
|
VNIT |
3,395.08 |
-92.49 |
-2.65 |
473.53 |
|
|
|
VNMAT |
1,894.02 |
-107.68 |
-5.38 |
2,944.50 |
|
|
|
VNREAL |
975.99 |
-48.56 |
-4.74 |
3,564.05 |
|
|
|
VNUTI |
876.75 |
-19.62 |
-2.19 |
204.55 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,806.93 |
-62.66 |
-3.35 |
3,019.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,828.39 |
-82.63 |
-4.32 |
7,293.21 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,842.32 |
-73.24 |
-3.82 |
8,543.44 |
|
|
|
VNSI |
1,825.95 |
-52.96 |
-2.82 |
4,336.17 |
|
|
|
VNX50 |
1,918.44 |
-75.69 |
-3.80 |
15,820.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
994,644,706 |
21,627 |
|
|
Thỏa thuận |
92,590,336 |
1,878 |
|
|
Tổng |
1,087,235,042 |
23,505 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
63,525,657 |
SRF |
7.00% |
VIC |
-7.00% |
|
|
2 |
SSI |
43,129,795 |
ITA |
6.91% |
SGR |
-7.00% |
|
|
3 |
VND |
38,987,612 |
HRC |
6.91% |
TNT |
-7.00% |
|
|
4 |
VIX |
38,772,534 |
L10 |
6.79% |
HT1 |
-6.99% |
|
|
5 |
HPG |
36,891,233 |
DLG |
6.61% |
FCN |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,159,111 |
5.35% |
41,904,722 |
3.85% |
16,254,389 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,967 |
8.37% |
1,267 |
5.39% |
700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,637,753 |
VIC |
417,394,070 |
HPG |
178,503,132 |
|
2 |
VIC |
8,312,179 |
HPG |
305,911,202 |
HSG |
80,248,368 |
|
3 |
SSI |
4,844,187 |
VCB |
198,418,632 |
HDB |
48,357,665 |
|
4 |
VPB |
3,788,237 |
FPT |
189,152,975 |
SSI |
40,790,171 |
|
5 |
SHB |
2,268,278 |
SSI |
153,578,863 |
STG |
24,462,466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SBV |
SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 16/10/2023. |
2 |
ABR |
ABR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/10/2023, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
ELC |
ELC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua việc phát hành cổ phiếu tăng vốn và bổ sung ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 10/2023. |
4 |
FUEFCV50 |
FUEFCV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2023. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2023. |
HOSE
|