Điểm tin giao dịch 15.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,227.36 |
3.55 |
0.29 |
21,678.83 |
|
|
|
VN30 |
1,238.81 |
4.75 |
0.38 |
9,844.54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,775.22 |
0.50 |
0.03 |
9,074.42 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,449.95 |
-2.26 |
-0.16 |
1,731.34 |
|
|
|
VN100 |
1,225.85 |
3.41 |
0.28 |
18,918.96 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,238.35 |
3.07 |
0.25 |
20,650.31 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,986.07 |
5.07 |
0.26 |
22,779.67 |
|
|
|
VNCOND |
1,740.71 |
-22.95 |
-1.30 |
835.77 |
|
|
|
VNCONS |
741.39 |
2.48 |
0.34 |
1,336.90 |
|
|
|
VNENE |
657.70 |
5.59 |
0.86 |
435.42 |
|
|
|
VNFIN |
1,488.68 |
7.77 |
0.52 |
7,747.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,736.51 |
8.65 |
0.50 |
16.15 |
|
|
|
VNIND |
774.66 |
-1.90 |
-0.24 |
3,634.63 |
|
|
|
VNIT |
3,519.56 |
51.42 |
1.48 |
390.37 |
|
|
|
VNMAT |
1,996.08 |
-6.10 |
-0.30 |
1,982.22 |
|
|
|
VNREAL |
1,073.24 |
-0.57 |
-0.05 |
4,034.49 |
|
|
|
VNUTI |
907.89 |
7.77 |
0.86 |
227.38 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,921.58 |
0.71 |
0.04 |
3,726.37 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,989.48 |
9.35 |
0.47 |
6,681.32 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,993.65 |
10.39 |
0.52 |
7,743.97 |
|
|
|
VNSI |
1,943.66 |
1.95 |
0.10 |
5,048.54 |
|
|
|
VNX50 |
2,066.39 |
6.97 |
0.34 |
15,413.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
868,361,851 |
20,256 |
|
|
Thỏa thuận |
49,295,098 |
1,432 |
|
|
Tổng |
917,656,949 |
21,688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
35,098,863 |
TCO |
6.90% |
SVT |
-10.38% |
|
|
2 |
VIX |
34,394,987 |
CNG |
6.88% |
AGM |
-6.96% |
|
|
3 |
HPX |
33,579,848 |
CLW |
6.86% |
IBC |
-6.84% |
|
|
4 |
MBB |
27,356,424 |
GTA |
6.67% |
TGG |
-6.69% |
|
|
5 |
NVL |
26,813,149 |
BBC |
5.66% |
LEC |
-6.14% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
82,278,399 |
8.97% |
88,535,593 |
9.65% |
-6,257,194 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,625 |
12.11% |
2,503 |
11.54% |
122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIX |
16,495,266 |
VNM |
371,194,854 |
HPG |
194,867,009 |
|
2 |
SHB |
14,505,033 |
VIC |
333,089,774 |
HSG |
80,321,921 |
|
3 |
PDR |
11,722,600 |
VHM |
327,986,792 |
HDB |
48,327,314 |
|
4 |
HPG |
11,274,021 |
VIX |
323,188,279 |
SSI |
39,501,084 |
|
5 |
SSI |
6,828,968 |
HPG |
313,017,791 |
STG |
24,462,466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SRC |
SRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 03/10/2023. |
2 |
VCB |
VCB niêm yết và giao dịch bổ sung 856,574,691 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2023. |
3 |
SVT |
SVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:14,99993 (số lượng dự kiến: 2,257,995 cp). |
4 |
SAV |
SAV niêm yết và giao dịch bổ sung 3,593,189 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE ngày 15/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2023. |
5 |
CFPT2312 |
CFPT2312 (chứng quyền FPT/VIETCAP/M/AU/T/A6 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9422:1, với giá: 91,529 đồng/cq. |
6 |
CMSN2312 |
CMSN2312 (chứng quyền MSN/VIETCAP/M/AU/T/A6 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 98,100 đồng/cq. |
7 |
CMWG2311 |
CMWG2311 (chứng quyền MWG/VIETCAP/M/AU/T/A8 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 58,900 đồng/cq. |
8 |
CPOW2311 |
CPOW2311 (chứng quyền POW/VIETCAP/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 15,500 đồng/cq. |
9 |
CVNM2309 |
CVNM2309 (chứng quyền VNM/VIETCAP/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 82,000 đồng/cq. |
10 |
CVPB2313 |
CVPB2313 (chứng quyền VPB/VIETCAP/M/AU/T/A6 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24,400 đồng/cq. |
11 |
CVRE2314 |
CVRE2314 (chứng quyền VRE/VIETCAP/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/09/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34,100 đồng/cq. |
12 |
APG |
APG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,315,330 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2023. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2023. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2023. |
HOSE
|