Điểm tin giao dịch 14.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,223.81 |
-14.58 |
-1.18 |
26,989.20 |
|
|
|
VN30 |
1,234.06 |
-13.89 |
-1.11 |
10,727.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,774.72 |
-28.25 |
-1.57 |
11,396.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,452.21 |
-22.37 |
-1.52 |
2,457.06 |
|
|
|
VN100 |
1,222.44 |
-15.46 |
-1.25 |
22,123.60 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,235.28 |
-15.86 |
-1.27 |
24,580.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,981.00 |
-27.59 |
-1.37 |
28,571.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,763.66 |
-17.16 |
-0.96 |
907.75 |
|
|
|
VNCONS |
738.91 |
-5.09 |
-0.68 |
1,268.25 |
|
|
|
VNENE |
652.11 |
0.81 |
0.12 |
380.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,480.91 |
-5.95 |
-0.40 |
8,744.73 |
|
|
|
VNHEAL |
1,727.86 |
-1.52 |
-0.09 |
9.72 |
|
|
|
VNIND |
776.56 |
-15.06 |
-1.90 |
4,717.93 |
|
|
|
VNIT |
3,468.14 |
-75.73 |
-2.14 |
534.03 |
|
|
|
VNMAT |
2,002.18 |
-34.65 |
-1.70 |
2,802.28 |
|
|
|
VNREAL |
1,073.81 |
-41.43 |
-3.71 |
4,985.30 |
|
|
|
VNUTI |
900.12 |
-7.63 |
-0.84 |
219.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,920.87 |
-17.60 |
-0.91 |
4,191.19 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,980.13 |
-6.90 |
-0.35 |
7,388.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,983.26 |
-7.90 |
-0.40 |
8,738.56 |
|
|
|
VNSI |
1,941.71 |
-21.26 |
-1.08 |
5,682.90 |
|
|
|
VNX50 |
2,059.42 |
-26.81 |
-1.29 |
18,504.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,160,260,716 |
25,256 |
|
|
Thỏa thuận |
67,562,274 |
1,744 |
|
|
Tổng |
1,227,822,990 |
27,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPX |
84,193,877 |
BMC |
6.89% |
SAB |
-48.92% |
|
|
2 |
NVL |
77,114,565 |
TCO |
6.73% |
CCL |
-12.21% |
|
|
3 |
VIX |
40,427,546 |
APG |
6.58% |
BTP |
-9.26% |
|
|
4 |
HPG |
36,137,516 |
DTT |
6.06% |
DHA |
-7.87% |
|
|
5 |
SSI |
33,918,140 |
TCR |
5.26% |
NT2 |
-7.12% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,164,257 |
3.60% |
53,883,756 |
4.39% |
-9,719,499 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,334 |
4.94% |
1,542 |
5.71% |
-208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,228,380 |
HPG |
202,598,973 |
HPG |
341,482,230 |
|
2 |
VPB |
5,598,129 |
FPT |
172,699,600 |
SSI |
102,024,352 |
|
3 |
MBB |
4,368,082 |
VCB |
146,072,696 |
HSG |
91,580,873 |
|
4 |
VRE |
4,312,223 |
VHM |
144,630,144 |
VND |
74,626,277 |
|
5 |
SHB |
3,401,595 |
VNM |
131,969,868 |
HDB |
46,452,723 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 05/10/2023. |
2 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 16/10/2023. |
3 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 641,281,186 cp). |
4 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 6,383,949 cp). |
5 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 29/09/2023. |
6 |
PVT |
PVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 05/10/2023. |
7 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 25/09//2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2023. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2023. |
HOSE
|