Điểm tin giao dịch 12.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,245.44 |
21.81 |
1.78 |
22,990.21 |
|
|
|
VN30 |
1,255.83 |
25.12 |
2.04 |
8,646.89 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,810.77 |
41.62 |
2.35 |
10,527.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,474.96 |
25.57 |
1.76 |
2,266.48 |
|
|
|
VN100 |
1,244.99 |
26.01 |
2.13 |
19,174.21 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,257.81 |
25.96 |
2.11 |
21,440.69 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,020.19 |
41.99 |
2.12 |
24,517.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,755.28 |
28.43 |
1.65 |
534.44 |
|
|
|
VNCONS |
753.61 |
9.56 |
1.28 |
1,486.93 |
|
|
|
VNENE |
646.48 |
8.87 |
1.39 |
308.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,492.92 |
34.57 |
2.37 |
8,216.17 |
|
|
|
VNHEAL |
1,725.24 |
5.84 |
0.34 |
9.79 |
|
|
|
VNIND |
790.84 |
18.96 |
2.46 |
3,900.47 |
|
|
|
VNIT |
3,576.00 |
56.64 |
1.61 |
546.32 |
|
|
|
VNMAT |
2,054.67 |
41.90 |
2.08 |
2,311.08 |
|
|
|
VNREAL |
1,132.95 |
25.24 |
2.28 |
3,958.19 |
|
|
|
VNUTI |
900.81 |
5.13 |
0.57 |
161.27 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,930.81 |
30.82 |
1.62 |
3,563.32 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,997.99 |
54.51 |
2.80 |
6,910.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,999.26 |
46.31 |
2.37 |
8,206.19 |
|
|
|
VNSI |
1,967.43 |
32.39 |
1.67 |
4,193.20 |
|
|
|
VNX50 |
2,100.07 |
44.11 |
2.15 |
15,492.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
881,148,919 |
20,395 |
|
|
Thỏa thuận |
87,060,693 |
2,605 |
|
|
Tổng |
968,209,612 |
23,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
57,219,698 |
BSI |
6.99% |
TGG |
-6.98% |
|
|
2 |
VIX |
38,173,322 |
CLW |
6.99% |
AGM |
-6.93% |
|
|
3 |
SSI |
37,141,551 |
AGR |
6.98% |
HPX |
-6.91% |
|
|
4 |
VND |
35,694,189 |
VPH |
6.97% |
SFC |
-6.89% |
|
|
5 |
DXG |
28,181,924 |
CTS |
6.94% |
TIX |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,778,092 |
5.66% |
48,806,085 |
5.04% |
5,972,007 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,782 |
7.75% |
1,646 |
7.16% |
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
7,850,702 |
VIC |
395,383,568 |
HPG |
354,844,960 |
|
2 |
VIC |
6,414,696 |
SSI |
273,245,275 |
SSI |
98,327,314 |
|
3 |
HPG |
4,754,857 |
FPT |
266,218,391 |
HSG |
92,426,239 |
|
4 |
SHB |
4,145,171 |
VCB |
146,188,859 |
VND |
75,363,693 |
|
5 |
VND |
3,735,610 |
HPG |
134,313,239 |
SHB |
47,445,330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 9/2023. |
2 |
CTCB2308 |
CTCB2308 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/45 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/09/2023 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 37,000 đồng/cq. |
3 |
CMBB2313 |
CMBB2313 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/09/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21,000 đồng/cq. |
4 |
CHPG2330 |
CHPG2330 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/09/2023 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 31,000 đồng/cq. |
5 |
CFPT2311 |
CFPT2311 (chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/09/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,8844:1, với giá: 88,960 đồng/cq. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2023. |
7 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tămg) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2023. |
8 |
FUEVFVN |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2023. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2023. |
HOSE
|