Điểm tin giao dịch 05.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,234.98 |
10.93 |
0.89 |
24,585.42 |
|
|
|
VN30 |
1,244.64 |
10.11 |
0.82 |
10,231.67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,767.57 |
11.60 |
0.66 |
10,396.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,446.16 |
12.79 |
0.89 |
2,180.72 |
|
|
|
VN100 |
1,228.33 |
9.41 |
0.77 |
20,627.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,240.45 |
9.60 |
0.78 |
22,808.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,992.26 |
16.84 |
0.85 |
26,002.36 |
|
|
|
VNCOND |
1,705.79 |
10.89 |
0.64 |
763.32 |
|
|
|
VNCONS |
749.57 |
8.46 |
1.14 |
1,806.17 |
|
|
|
VNENE |
623.95 |
12.55 |
2.05 |
332.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,467.41 |
11.71 |
0.80 |
9,668.00 |
|
|
|
VNHEAL |
1,703.33 |
-1.16 |
-0.07 |
22.79 |
|
|
|
VNIND |
777.06 |
9.30 |
1.21 |
4,133.43 |
|
|
|
VNIT |
3,498.98 |
6.31 |
0.18 |
326.89 |
|
|
|
VNMAT |
1,982.48 |
23.92 |
1.22 |
2,126.78 |
|
|
|
VNREAL |
1,150.83 |
1.91 |
0.17 |
3,394.58 |
|
|
|
VNUTI |
902.53 |
7.53 |
0.84 |
227.90 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,900.51 |
17.93 |
0.95 |
4,818.62 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,958.24 |
13.66 |
0.70 |
8,614.68 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,965.07 |
15.68 |
0.80 |
9,663.89 |
|
|
|
VNSI |
1,942.73 |
21.07 |
1.10 |
4,352.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,078.88 |
17.39 |
0.84 |
17,379.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
983,663,178 |
21,800 |
|
|
Thỏa thuận |
104,114,215 |
2,799 |
|
|
Tổng |
1,087,777,393 |
24,599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
53,920,962 |
TNA |
6.98% |
HCD |
-15.77% |
|
|
2 |
TCB |
45,580,251 |
EVG |
6.98% |
HU1 |
-4.82% |
|
|
3 |
SHB |
45,012,170 |
CNG |
6.95% |
HSL |
-4.12% |
|
|
4 |
VIX |
31,387,753 |
TN1 |
6.91% |
DMC |
-3.97% |
|
|
5 |
MSB |
29,922,383 |
VAF |
6.88% |
SRF |
-3.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,767,472 |
4.58% |
61,379,538 |
5.64% |
-11,612,066 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,565 |
6.36% |
1,950 |
7.93% |
-385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TPB |
12,501,697 |
VNM |
437,104,184 |
HPG |
375,285,005 |
|
2 |
HPG |
7,676,144 |
TPB |
249,359,471 |
SSI |
105,076,135 |
|
3 |
SSI |
5,898,933 |
VHM |
217,999,980 |
HSG |
94,604,547 |
|
4 |
VNM |
5,491,711 |
HPG |
211,973,995 |
VND |
75,717,023 |
|
5 |
VHM |
3,974,500 |
SSI |
196,147,136 |
SHB |
51,428,427 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CVRE2216 |
CVRE2216 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
2 |
CVPB2212 |
CVPB2212 (chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 13,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
3 |
CVHM2216 |
CVHM2216 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
4 |
CTCB2212 |
CTCB2212 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
5 |
CMBB2211 |
CMBB2211 (chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 19,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
6 |
CFPT2210 |
CFPT2210 (chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/Cash-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/09/2023, ngày GD cuối cùng: 29/08/2023. |
7 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 10/2023, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 10/2023. |
9 |
MSB |
MSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 01/09/20223 đến 30/09/2023. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2023. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2023. |
HOSE
|