DHG: Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan đến người nội bộ Công đoàn DHG
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-09-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,243.14 |
-2.36 |
-0.19 |
24,769.71 |
|
|
|
VN30 |
1,255.22 |
-4.81 |
-0.38 |
9,142.44 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,790.64 |
3.57 |
0.20 |
11,147.03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,472.24 |
9.39 |
0.64 |
2,755.59 |
|
|
|
VN100 |
1,240.42 |
-2.62 |
-0.21 |
20,289.47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,253.36 |
-1.91 |
-0.15 |
23,045.07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,013.76 |
-2.77 |
-0.14 |
25,997.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,740.26 |
15.04 |
0.87 |
758.54 |
|
|
|
VNCONS |
751.24 |
-2.16 |
-0.29 |
1,491.80 |
|
|
|
VNENE |
631.39 |
4.13 |
0.66 |
391.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,485.44 |
0.38 |
0.03 |
7,326.45 |
|
|
|
VNHEAL |
1,724.12 |
-0.48 |
-0.03 |
14.06 |
|
|
|
VNIND |
784.28 |
0.31 |
0.04 |
5,030.42 |
|
|
|
VNIT |
3,531.88 |
-41.71 |
-1.17 |
505.48 |
|
|
|
VNMAT |
2,030.55 |
-16.64 |
-0.81 |
2,823.67 |
|
|
|
VNREAL |
1,150.93 |
-4.21 |
-0.36 |
4,424.57 |
|
|
|
VNUTI |
901.91 |
-1.02 |
-0.11 |
268.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,929.08 |
5.43 |
0.28 |
3,969.66 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,982.54 |
-0.81 |
-0.04 |
6,224.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,989.21 |
0.50 |
0.03 |
7,323.71 |
|
|
|
VNSI |
1,957.80 |
-3.74 |
-0.19 |
4,982.99 |
|
|
|
VNX50 |
2,097.18 |
-6.65 |
-0.32 |
15,573.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,100,186,927 |
23,908 |
|
|
Thỏa thuận |
27,955,209 |
874 |
|
|
Tổng |
1,128,142,136 |
24,781 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
44,525,031 |
TN1 |
7.00% |
SIP |
-49.08% |
|
|
2 |
SHB |
37,167,754 |
TTE |
6.96% |
VID |
-7.04% |
|
|
3 |
BCG |
36,693,863 |
DPG |
6.95% |
CCI |
-6.88% |
|
|
4 |
HPG |
34,013,833 |
S4A |
6.93% |
SC5 |
-6.73% |
|
|
5 |
VIX |
31,472,124 |
PTL |
6.85% |
PMG |
-6.70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,885,539 |
3.45% |
69,400,428 |
6.15% |
-30,514,889 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,253 |
5.06% |
2,137 |
8.62% |
-884 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,348,868 |
VIC |
555,075,600 |
HPG |
365,952,186 |
|
2 |
VIC |
8,657,937 |
HPG |
297,446,030 |
SSI |
100,793,511 |
|
3 |
VPB |
3,341,500 |
VCB |
189,180,271 |
HSG |
93,928,094 |
|
4 |
SSI |
3,339,578 |
VNM |
172,144,790 |
VND |
74,898,118 |
|
5 |
KBC |
3,293,597 |
KBC |
113,002,633 |
SHB |
49,796,267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14.5%, ngày thanh toán: 05/10/2023. |
2 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 22/09/2023. |
3 |
ILB |
ILB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19.9%, ngày thanh toán: 29/09/2023. |
4 |
SIP |
SIP giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:45 (số lượng dự kiến: 404,906,866 cp),phát hành cổ phiếu để tăng VCP từ NVCSH theo tỷ lệ 100:55 (số lượng dự kiến: 49,997,280 cp). |
5 |
AGM |
AGM bị đưa vào diện cảnh báo kể từ ngày 07/09/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại ngày 31/12/20222 âm, đồng thời đang trong diện bị hạn chế giao dịch, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
6 |
PTB |
PTB nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,100,000 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cổ phiếu quỹ ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2023. |
7 |
SAV |
SAV nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,593,189 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2023. |
HOSE
|