Điểm tin giao dịch 30.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,213.16 |
8.73 |
0.72 |
20,910.37 |
|
|
|
VN30 |
1,225.56 |
10.09 |
0.83 |
7,875.27 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,727.37 |
26.96 |
1.59 |
9,293.57 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,412.42 |
14.30 |
1.02 |
1,998.63 |
|
|
|
VN100 |
1,206.80 |
12.55 |
1.05 |
17,168.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,218.21 |
12.64 |
1.05 |
19,167.48 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,955.34 |
19.24 |
0.99 |
22,273.53 |
|
|
|
VNCOND |
1,688.61 |
21.08 |
1.26 |
758.83 |
|
|
|
VNCONS |
732.73 |
1.97 |
0.27 |
1,251.60 |
|
|
|
VNENE |
600.41 |
0.67 |
0.11 |
125.66 |
|
|
|
VNFIN |
1,442.95 |
18.55 |
1.30 |
7,044.54 |
|
|
|
VNHEAL |
1,683.15 |
-12.30 |
-0.73 |
14.14 |
|
|
|
VNIND |
750.96 |
9.02 |
1.22 |
3,787.28 |
|
|
|
VNIT |
3,489.34 |
102.94 |
3.04 |
467.90 |
|
|
|
VNMAT |
1,921.03 |
18.31 |
0.96 |
1,729.06 |
|
|
|
VNREAL |
1,140.30 |
-0.01 |
0.00 |
3,836.50 |
|
|
|
VNUTI |
888.14 |
3.54 |
0.40 |
146.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,863.45 |
30.35 |
1.66 |
2,660.53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,929.94 |
28.45 |
1.50 |
5,684.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,932.32 |
24.86 |
1.30 |
7,042.12 |
|
|
|
VNSI |
1,911.86 |
16.72 |
0.88 |
4,339.83 |
|
|
|
VNX50 |
2,041.14 |
19.25 |
0.95 |
14,080.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
864,934,945 |
19,664 |
|
|
Thỏa thuận |
47,435,154 |
1,258 |
|
|
Tổng |
912,370,099 |
20,922 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
67,205,585 |
BSI |
6.99% |
GSP |
-8.50% |
|
|
2 |
VIX |
38,990,412 |
VAF |
6.94% |
TPC |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
34,642,777 |
FTS |
6.94% |
YBM |
-4.42% |
|
|
4 |
DIG |
30,077,613 |
HCM |
6.86% |
PMG |
-3.90% |
|
|
5 |
STB |
27,370,179 |
CTS |
6.83% |
YEG |
-3.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,233,480 |
4.96% |
30,156,730 |
3.31% |
15,076,750 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,414 |
6.76% |
883 |
4.22% |
530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TPB |
5,463,900 |
FPT |
151,271,513 |
HPG |
377,120,176 |
|
2 |
HPG |
4,489,744 |
CTG |
129,501,318 |
SSI |
114,998,510 |
|
3 |
CTG |
4,042,102 |
HPG |
120,890,900 |
HSG |
93,867,472 |
|
4 |
VPB |
3,469,400 |
VNM |
110,453,616 |
VND |
76,825,833 |
|
5 |
VRE |
2,591,800 |
TPB |
105,911,645 |
SHB |
50,279,465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 02/10/2023. |
2 |
ADS |
ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 7,615,693 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 30/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
3 |
HDB |
HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 377,289,210 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 30/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2023. |
4 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/09/2023, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/09/2023. |
6 |
VCB |
VCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 856,574,691 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2023. |
HOSE
|