Điểm tin giao dịch 29.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,204.43 |
2.71 |
0.23 |
21,996.14 |
|
|
|
VN30 |
1,215.47 |
2.07 |
0.17 |
8,184.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,700.41 |
8.28 |
0.49 |
10,619.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,398.12 |
7.16 |
0.51 |
1,924.33 |
|
|
|
VN100 |
1,194.25 |
3.14 |
0.26 |
18,804.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,205.57 |
3.38 |
0.28 |
20,728.48 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,936.10 |
6.59 |
0.34 |
23,536.41 |
|
|
|
VNCOND |
1,667.53 |
26.45 |
1.61 |
835.88 |
|
|
|
VNCONS |
730.76 |
-3.33 |
-0.45 |
1,356.62 |
|
|
|
VNENE |
599.74 |
7.17 |
1.21 |
202.00 |
|
|
|
VNFIN |
1,424.40 |
8.32 |
0.59 |
7,422.89 |
|
|
|
VNHEAL |
1,695.45 |
-9.21 |
-0.54 |
9.18 |
|
|
|
VNIND |
741.94 |
5.10 |
0.69 |
3,946.59 |
|
|
|
VNIT |
3,386.40 |
-12.27 |
-0.36 |
510.61 |
|
|
|
VNMAT |
1,902.72 |
-3.49 |
-0.18 |
1,708.04 |
|
|
|
VNREAL |
1,140.31 |
-3.42 |
-0.30 |
4,527.80 |
|
|
|
VNUTI |
884.60 |
-8.50 |
-0.95 |
203.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,833.10 |
13.52 |
0.74 |
3,012.54 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,901.49 |
11.15 |
0.59 |
6,203.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,907.46 |
11.14 |
0.59 |
7,421.12 |
|
|
|
VNSI |
1,895.14 |
6.64 |
0.35 |
4,325.59 |
|
|
|
VNX50 |
2,021.89 |
6.77 |
0.34 |
15,178.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
904,670,376 |
20,028 |
|
|
Thỏa thuận |
86,618,755 |
1,977 |
|
|
Tổng |
991,289,131 |
22,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
43,018,039 |
AGM |
6.99% |
DCM |
-10.26% |
|
|
2 |
NVL |
40,382,795 |
CIG |
6.94% |
TIX |
-5.26% |
|
|
3 |
VND |
40,299,369 |
VAF |
6.93% |
TDP |
-4.40% |
|
|
4 |
VIX |
38,035,738 |
L10 |
6.82% |
SGR |
-3.94% |
|
|
5 |
SSI |
35,657,298 |
DTL |
6.82% |
ABR |
-3.55% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,238,655 |
4.16% |
50,303,583 |
5.07% |
-9,064,928 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,441 |
6.55% |
1,636 |
7.44% |
-196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,160,489 |
FPT |
333,915,948 |
HPG |
377,032,920 |
|
2 |
VND |
3,871,296 |
VNM |
175,873,198 |
SSI |
115,798,591 |
|
3 |
FPT |
3,323,530 |
HPG |
138,869,757 |
HSG |
93,860,473 |
|
4 |
VPB |
2,898,000 |
VCB |
123,838,160 |
VND |
75,887,433 |
|
5 |
SSI |
2,757,807 |
MWG |
123,611,107 |
SHB |
50,579,365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PLP |
PLP niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 29/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2022. |
2 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 36%, ngày thanh toán: 02/11/2023. |
3 |
BSI |
BSI niêm yết và giao dịch bổ sung 14,983,007 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 29/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/08/2023. |
4 |
SGN |
SGN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 15/09/2023. |
5 |
MBB |
MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 680,097,919 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
6 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 11/09/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2023. |
HOSE
|