Điểm tin giao dịch 28.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,201.72 |
18.35 |
1.55 |
19,818.82 |
|
|
|
VN30 |
1,213.40 |
19.47 |
1.63 |
7,593.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,692.13 |
35.42 |
2.14 |
9,482.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,390.96 |
14.33 |
1.04 |
1,555.12 |
|
|
|
VN100 |
1,191.11 |
20.81 |
1.78 |
17,076.10 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,202.19 |
20.42 |
1.73 |
18,631.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,929.51 |
31.80 |
1.68 |
21,289.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,641.08 |
33.74 |
2.10 |
783.81 |
|
|
|
VNCONS |
734.09 |
15.62 |
2.17 |
1,230.82 |
|
|
|
VNENE |
592.57 |
3.45 |
0.59 |
134.08 |
|
|
|
VNFIN |
1,416.08 |
15.29 |
1.09 |
6,721.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,704.66 |
18.70 |
1.11 |
26.26 |
|
|
|
VNIND |
736.84 |
10.74 |
1.48 |
3,490.04 |
|
|
|
VNIT |
3,398.67 |
119.06 |
3.63 |
538.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,906.21 |
59.14 |
3.20 |
2,178.24 |
|
|
|
VNREAL |
1,143.73 |
22.25 |
1.98 |
3,344.18 |
|
|
|
VNUTI |
893.10 |
9.79 |
1.11 |
179.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,819.58 |
30.11 |
1.68 |
2,614.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,890.34 |
21.62 |
1.16 |
5,733.25 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,896.32 |
20.51 |
1.09 |
6,719.84 |
|
|
|
VNSI |
1,888.50 |
31.85 |
1.72 |
4,237.16 |
|
|
|
VNX50 |
2,015.12 |
35.54 |
1.80 |
13,470.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
763,816,282 |
17,203 |
|
|
Thỏa thuận |
119,312,541 |
2,625 |
|
|
Tổng |
883,128,823 |
19,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
37,714,899 |
AGM |
7.00% |
TVT |
-6.95% |
|
|
2 |
EIB |
36,150,154 |
TDW |
7.00% |
HU1 |
-6.91% |
|
|
3 |
VIX |
32,161,189 |
ORS |
6.91% |
PNC |
-6.82% |
|
|
4 |
GEX |
28,220,894 |
POM |
6.85% |
TPC |
-6.09% |
|
|
5 |
MSB |
27,749,457 |
HPX |
6.84% |
VAF |
-6.05% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,155,923 |
5.11% |
44,001,154 |
4.98% |
1,154,769 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,484 |
7.49% |
1,348 |
6.80% |
136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
6,766,195 |
VNM |
240,992,191 |
HPG |
374,531,755 |
|
2 |
DXG |
4,055,345 |
MWG |
201,738,215 |
SSI |
118,061,998 |
|
3 |
MWG |
3,933,006 |
VCB |
144,134,905 |
HSG |
94,087,013 |
|
4 |
HPG |
3,893,206 |
VPB |
136,936,714 |
VND |
74,399,929 |
|
5 |
VNM |
3,116,863 |
DGC |
129,527,095 |
SHB |
51,103,465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 1,090,644 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/08/2023. |
2 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 363,544 cp (phát hành chào bán ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 28/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/02/2023. |
3 |
HID |
HID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 13/09/2023. |
5 |
PVP |
PVP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/09/2023. |
6 |
HAH |
HAH nhận quyết định niêm yết bổ sung 35,172,214 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/08/2023. |
7 |
CVPB2304 |
CVPB2304 (chứng quyền .VPB.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 3,600,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 28/08/2023. |
8 |
HAH |
HAH niêm yết và giao dịch bổ sung 35,172,214 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/08/2023. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:28/08/2023. |
10 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:28/08/2023. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:28/08/2023. |
HOSE
|