Điểm tin giao dịch 25.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,183.37 |
-6.02 |
-0.51 |
20,354.29 |
|
|
|
VN30 |
1,193.93 |
-7.95 |
-0.66 |
7,019.49 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,656.71 |
10.90 |
0.66 |
10,472.71 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,376.63 |
-2.18 |
-0.16 |
1,505.52 |
|
|
|
VN100 |
1,170.30 |
-3.29 |
-0.28 |
17,492.20 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,181.77 |
-3.22 |
-0.27 |
18,997.72 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,897.71 |
-5.10 |
-0.27 |
21,568.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,607.34 |
4.27 |
0.27 |
614.66 |
|
|
|
VNCONS |
718.47 |
2.06 |
0.29 |
1,203.13 |
|
|
|
VNENE |
589.12 |
-1.80 |
-0.30 |
160.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,400.79 |
-6.50 |
-0.46 |
7,059.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,685.96 |
3.11 |
0.18 |
33.91 |
|
|
|
VNIND |
726.10 |
-0.35 |
-0.05 |
3,557.39 |
|
|
|
VNIT |
3,279.61 |
23.08 |
0.71 |
499.18 |
|
|
|
VNMAT |
1,847.07 |
-3.72 |
-0.20 |
2,068.94 |
|
|
|
VNREAL |
1,121.48 |
-8.69 |
-0.77 |
3,612.52 |
|
|
|
VNUTI |
883.31 |
-6.12 |
-0.69 |
182.83 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,789.47 |
-2.20 |
-0.12 |
2,437.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,868.72 |
-8.57 |
-0.46 |
5,953.59 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,875.81 |
-8.72 |
-0.46 |
7,058.58 |
|
|
|
VNSI |
1,856.65 |
-6.51 |
-0.35 |
3,872.93 |
|
|
|
VNX50 |
1,979.58 |
-7.88 |
-0.40 |
13,518.88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
812,580,709 |
18,516 |
|
|
Thỏa thuận |
81,019,538 |
1,846 |
|
|
Tổng |
893,600,247 |
20,362 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
52,489,942 |
VCA |
6.99% |
L10 |
-5.01% |
|
|
2 |
VND |
52,220,332 |
CTR |
6.87% |
BBC |
-5.00% |
|
|
3 |
VIX |
42,451,862 |
IDI |
6.77% |
BCE |
-4.49% |
|
|
4 |
DXG |
38,054,832 |
ACL |
6.77% |
DXV |
-4.41% |
|
|
5 |
EIB |
33,680,749 |
DGC |
6.26% |
SVC |
-4.11% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,383,013 |
3.85% |
63,265,480 |
7.08% |
-28,882,467 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,093 |
5.37% |
1,938 |
9.52% |
-845 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,199,300 |
HPG |
186,715,465 |
HPG |
374,976,245 |
|
2 |
HPG |
7,171,763 |
CTG |
176,066,929 |
SSI |
119,924,764 |
|
3 |
CTG |
5,625,598 |
FPT |
172,085,280 |
HSG |
94,125,745 |
|
4 |
DXG |
5,052,301 |
MWG |
163,380,154 |
VND |
73,143,329 |
|
5 |
MWG |
3,226,410 |
VPB |
145,695,865 |
SHB |
51,237,155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSB |
SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 8,225,001 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng 2 năm) tại HOSE ngày 25/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2021. |
2 |
GMC |
GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/09/2023, địa điểm tổ chức công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 15/09/2023. |
4 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/09/2023. |
5 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. tại trụ sở công ty. |
6 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 49,665,950 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 25/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
7 |
SHB |
SHB nhận quyết định niêm yết bổ sung 552,014,917 cp (phát hànhcổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2023. |
8 |
CFPT2308 |
CFPT2308 (chứng quyền FPT-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 81000 đồng/cq. |
9 |
CFPT2309 |
CFPT2309 (chứng quyền FPT-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 81000 đồng/cq. |
10 |
CFPT2310 |
CFPT2310 (chứng quyền FPT-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 85500 đồng/cq. |
11 |
CHPG2327 |
CHPG2327 (chứng quyền HPG-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29000 đồng/cq. |
12 |
CHPG2328 |
CHPG2328 (chứng quyền HPG-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28500 đồng/cq. |
13 |
CHPG2329 |
CHPG2329 (chứng quyền HPG-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29000 đồng/cq. |
14 |
CMBB2310 |
CMBB2310 (chứng quyền MBB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19000 đồng/cq. |
15 |
CMBB2311 |
CMBB2311 (chứng quyền MBB-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19000 đồng/cq. |
16 |
CMBB2312 |
CMBB2312 (chứng quyền MBB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19500 đồng/cq. |
17 |
CMSN2310 |
CMSN2310 (chứng quyền MSN-HSC-MET08 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 83000 đồng/cq. |
18 |
CMSN2311 |
CMSN2311 (chứng quyền MSN-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 88500 đồng/cq. |
19 |
CMWG2308 |
CMWG2308 (chứng quyền MWG-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9525:1, với giá: 52001 đồng/cq. |
20 |
CMWG2309 |
CMWG2309 (chứng quyền MWG-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 54000 đồng/cq. |
21 |
CMWG2310 |
CMWG2310 (chứng quyền MWG-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 54500 đồng/cq. |
22 |
CPOW2310 |
CPOW2310 (chứng quyền POW-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: POW ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 14000 đồng/cq. |
23 |
CSTB2323 |
CSTB2323 (chứng quyền STB-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: STB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29000 đồng/cq. |
24 |
CSTB2324 |
CSTB2324 (chứng quyền STB-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: STB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31000 đồng/cq. |
25 |
CSTB2325 |
CSTB2325 (chứng quyền STB-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: STB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31500 đồng/cq. |
26 |
CTCB2305 |
CTCB2305 (chứng quyền TCB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32000 đồng/cq. |
27 |
CTCB2306 |
CTCB2306 (chứng quyền TCB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32000 đồng/cq. |
28 |
CTCB2307 |
CTCB2307 (chứng quyền TCB-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34000 đồng/cq. |
29 |
CVHM2310 |
CVHM2310 (chứng quyền VHM-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 59000 đồng/cq. |
30 |
CVHM2312 |
CVHM2312 (chứng quyền VHM-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 56000 đồng/cq. |
31 |
CVHM2311 |
CVHM2311 (chứng quyền VHM-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 60500 đồng/cq. |
32 |
CVNM2308 |
CVNM2308 (chứng quyền VNM-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 69000 đồng/cq. |
33 |
CVPB2310 |
CVPB2310 (chứng quyền VPB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21500 đồng/cq. |
34 |
CVPB2311 |
CVPB2311 (chứng quyền VPB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20500 đồng/cq. |
35 |
CVPB2312 |
CVPB2312 (chứng quyền VPB-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21000 đồng/cq. |
36 |
CVRE2311 |
CVRE2311 (chứng quyền VRE-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 7000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29000 đồng/cq. |
37 |
CVRE2312 |
CVRE2312 (chứng quyền VRE-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27500 đồng/cq. |
38 |
CVRE2313 |
CVRE2313 (chứng quyền VRE-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/08/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29500 đồng/cq. |
39 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/082023. |
40 |
FUEVFVN |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/082023. |
41 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/082023. |
42 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/082023. |
HOSE
|