Thứ Năm, 24/08/2023 17:38

Điểm tin giao dịch 24.08.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24-08-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,189.39 16.83 1.44 18,491.91      
VN30 1,201.88 18.91 1.60 7,035.82      
VNMIDCAP 1,645.81 40.41 2.52 8,459.32      
VNSMALLCAP 1,378.81 21.62 1.59 1,620.00      
VN100 1,173.59 21.46 1.86 15,495.15      
VNALLSHARE 1,184.99 21.45 1.84 17,115.14      
VNXALLSHARE 1,902.81 36.12 1.93 20,165.61      
VNCOND 1,603.07 18.96 1.20 607.98      
VNCONS 716.41 17.51 2.51 1,375.95      
VNENE 590.92 5.48 0.94 126.87      
VNFIN 1,407.29 21.28 1.54 5,625.67      
VNHEAL 1,682.85 11.66 0.70 9.64      
VNIND 726.45 14.73 2.07 3,271.46      
VNIT 3,256.53 123.92 3.96 746.04      
VNMAT 1,850.79 42.81 2.37 1,675.82      
VNREAL 1,130.17 17.25 1.55 3,459.06      
VNUTI 889.43 8.40 0.95 209.13      
VNDIAMOND 1,791.67 33.49 1.90 2,405.78      
VNFINLEAD 1,877.29 34.69 1.88 4,686.90      
VNFINSELECT 1,884.53 28.52 1.54 5,624.10      
VNSI 1,863.16 23.47 1.28 3,856.58      
VNX50 1,987.46 35.93 1.84 12,257.86      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 790,280,457 17,100    
Thỏa thuận 61,496,933 1,399    
Tổng 851,777,390 18,499    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 51,405,731 NAV 7.00% PIT -6.92%    
2 SSI 39,427,090 HBC 7.00% VAF -6.55%    
3 VIX 39,292,583 SHA 6.96% L10 -6.05%    
4 DXG 33,923,196 DIG 6.96% HTL -5.47%    
5 DIG 33,414,656 LSS 6.93% VCA -5.20%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,169,683 5.30% 39,520,237 4.64% 5,649,446
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,368 7.40% 1,132 6.12% 236
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 4,622,256 VNM 272,027,232 HPG 379,783,934  
2 SSI 4,586,813 MWG 148,746,135 SSI 120,500,707  
3 VNM 3,651,483 SSI 143,181,668 HSG 94,544,147  
4 TPB 3,632,650 VHM 96,252,779 VND 71,797,129  
5 HPG 3,445,242 VPB 93,977,880 SHB 52,369,310  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 FTS FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 161,200 cp (phát hành thêm để tăng vốn - giải tỏa ESOP hạn chế chuyển nhượng 1 năm của năm 2022) tại HOSE ngày 24/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023.
2 VIC VIC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát  hành ESOP và các vấn đề thuộc thẩm quyền quyết định của ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 08/2023.
3 VPG VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,008,735 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 24/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/08/2023.
4 FPT FPT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/09/2023.
5 TCT TCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/09/2023.
6 MIG MIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 8,222,500 cp).
7 SCD SCD bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 24/08/2023 do lỗ lũy kế tại BCTC soát xét 6 tháng năm 2023
8 CVRE2310  CVRE2310 (chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 30,000 đồng/cq.
9 CVRE2309  CVRE2309 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 29,000 đồng/cq.
10 CVPB2307  CVPB2307 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21,500 đồng/cq.
11 CVPB2308  CVPB2308 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,000 đồng/cq.
12 CVPB2309  CVPB2309 (chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,500 đồng/cq.
13 CVNM2307  CVNM2307 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 75,000 đồng/cq.
14 CVIC2307  CVIC2307 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 58,500 đồng/cq.
15 CVIB2303  CVIB2303 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,500 đồng/cq.
16 CVHM2308  CVHM2308 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 61,000 đồng/cq.
17 CVHM2309  CVHM2309 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62,000 đồng/cq.
18 CTCB2304  CTCB2304 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34,500 đồng/cq.
19 CTCB2303  CTCB2303 (chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33,500 đồng/cq.
20 CSTB2322  CSTB2322 (chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30,000 đồng/cq.
21 CSTB2321  CSTB2321 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29,000 đồng/cq.
22 CSTB2320 CSTB2320 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28,500 đồng/cq.
23 CMWG2307 CMWG2307 (chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
24 CMWG2306 CMWG2306 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
25 CMSN2309 CMSN2309 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 85,000 đồng/cq.
26 CMSN2308 CMSN2308 (chứng quyền MSN/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
27 CMBB2309 CMBB2309 (chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,000 đồng/cq.
28 CMBB2308 CMBB2308 (chứng quyền MBB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18,500 đồng/cq.
29 CMBB2307 CMBB2307 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18,000 đồng/cq.
30 CHPG2326 CHPG2326 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,500 đồng/cq.
31 CHPG2325 CHPG2325 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,500 đồng/cq.
32 CHPG2324 CHPG2324 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 40,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,000 đồng/cq.
33 CHPG2323 CHPG2323 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,000 đồng/cq.
34 CFPT2307 CFPT2307 (chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
35 CFPT2306 CFPT2306 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 79,000 đồng/cq.
36 CACB2303 CACB2303 (chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,500 đồng/cq.
37 CACB2302 CACB2302 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,000 đồng/cq.
38 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. 
39 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,700,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. 
40 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. 
41 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230824_20230824 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   VPI: Thông qua giao dịch với người liên quan (24/08/2023)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 24/08/2023) (24/08/2023)

>   Thông báo điều chỉnh thông tin Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 (24/08/2023)

>   Thông báo điều chỉnh thông tin Chứng quyền FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6 (24/08/2023)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/08/2023 (24/08/2023)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/08/2023 (24/08/2023)

>   FUEBFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/08/2023 (24/08/2023)

>   HCM: Thông báo Quyết định của UBCKNN về việc xử phạt vi phạm hành chính (24/08/2023)

>   FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/08/2023 (24/08/2023)

>   FUEMAVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/08/2023 (24/08/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật