Điểm tin giao dịch 24.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,189.39 |
16.83 |
1.44 |
18,491.91 |
|
|
|
VN30 |
1,201.88 |
18.91 |
1.60 |
7,035.82 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,645.81 |
40.41 |
2.52 |
8,459.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,378.81 |
21.62 |
1.59 |
1,620.00 |
|
|
|
VN100 |
1,173.59 |
21.46 |
1.86 |
15,495.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,184.99 |
21.45 |
1.84 |
17,115.14 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,902.81 |
36.12 |
1.93 |
20,165.61 |
|
|
|
VNCOND |
1,603.07 |
18.96 |
1.20 |
607.98 |
|
|
|
VNCONS |
716.41 |
17.51 |
2.51 |
1,375.95 |
|
|
|
VNENE |
590.92 |
5.48 |
0.94 |
126.87 |
|
|
|
VNFIN |
1,407.29 |
21.28 |
1.54 |
5,625.67 |
|
|
|
VNHEAL |
1,682.85 |
11.66 |
0.70 |
9.64 |
|
|
|
VNIND |
726.45 |
14.73 |
2.07 |
3,271.46 |
|
|
|
VNIT |
3,256.53 |
123.92 |
3.96 |
746.04 |
|
|
|
VNMAT |
1,850.79 |
42.81 |
2.37 |
1,675.82 |
|
|
|
VNREAL |
1,130.17 |
17.25 |
1.55 |
3,459.06 |
|
|
|
VNUTI |
889.43 |
8.40 |
0.95 |
209.13 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,791.67 |
33.49 |
1.90 |
2,405.78 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,877.29 |
34.69 |
1.88 |
4,686.90 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,884.53 |
28.52 |
1.54 |
5,624.10 |
|
|
|
VNSI |
1,863.16 |
23.47 |
1.28 |
3,856.58 |
|
|
|
VNX50 |
1,987.46 |
35.93 |
1.84 |
12,257.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
790,280,457 |
17,100 |
|
|
Thỏa thuận |
61,496,933 |
1,399 |
|
|
Tổng |
851,777,390 |
18,499 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
51,405,731 |
NAV |
7.00% |
PIT |
-6.92% |
|
|
2 |
SSI |
39,427,090 |
HBC |
7.00% |
VAF |
-6.55% |
|
|
3 |
VIX |
39,292,583 |
SHA |
6.96% |
L10 |
-6.05% |
|
|
4 |
DXG |
33,923,196 |
DIG |
6.96% |
HTL |
-5.47% |
|
|
5 |
DIG |
33,414,656 |
LSS |
6.93% |
VCA |
-5.20% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,169,683 |
5.30% |
39,520,237 |
4.64% |
5,649,446 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,368 |
7.40% |
1,132 |
6.12% |
236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
4,622,256 |
VNM |
272,027,232 |
HPG |
379,783,934 |
|
2 |
SSI |
4,586,813 |
MWG |
148,746,135 |
SSI |
120,500,707 |
|
3 |
VNM |
3,651,483 |
SSI |
143,181,668 |
HSG |
94,544,147 |
|
4 |
TPB |
3,632,650 |
VHM |
96,252,779 |
VND |
71,797,129 |
|
5 |
HPG |
3,445,242 |
VPB |
93,977,880 |
SHB |
52,369,310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 161,200 cp (phát hành thêm để tăng vốn - giải tỏa ESOP hạn chế chuyển nhượng 1 năm của năm 2022) tại HOSE ngày 24/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023. |
2 |
VIC |
VIC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành ESOP và các vấn đề thuộc thẩm quyền quyết định của ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 08/2023. |
3 |
VPG |
VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,008,735 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 24/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/08/2023. |
4 |
FPT |
FPT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/09/2023. |
5 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/09/2023. |
6 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 8,222,500 cp). |
7 |
SCD |
SCD bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 24/08/2023 do lỗ lũy kế tại BCTC soát xét 6 tháng năm 2023 |
8 |
CVRE2310 |
CVRE2310 (chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
9 |
CVRE2309 |
CVRE2309 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 29,000 đồng/cq. |
10 |
CVPB2307 |
CVPB2307 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21,500 đồng/cq. |
11 |
CVPB2308 |
CVPB2308 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,000 đồng/cq. |
12 |
CVPB2309 |
CVPB2309 (chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,500 đồng/cq. |
13 |
CVNM2307 |
CVNM2307 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 75,000 đồng/cq. |
14 |
CVIC2307 |
CVIC2307 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 58,500 đồng/cq. |
15 |
CVIB2303 |
CVIB2303 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,500 đồng/cq. |
16 |
CVHM2308 |
CVHM2308 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 61,000 đồng/cq. |
17 |
CVHM2309 |
CVHM2309 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62,000 đồng/cq. |
18 |
CTCB2304 |
CTCB2304 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34,500 đồng/cq. |
19 |
CTCB2303 |
CTCB2303 (chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33,500 đồng/cq. |
20 |
CSTB2322 |
CSTB2322 (chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
21 |
CSTB2321 |
CSTB2321 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29,000 đồng/cq. |
22 |
CSTB2320 |
CSTB2320 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28,500 đồng/cq. |
23 |
CMWG2307 |
CMWG2307 (chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
24 |
CMWG2306 |
CMWG2306 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
25 |
CMSN2309 |
CMSN2309 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 85,000 đồng/cq. |
26 |
CMSN2308 |
CMSN2308 (chứng quyền MSN/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
27 |
CMBB2309 |
CMBB2309 (chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,000 đồng/cq. |
28 |
CMBB2308 |
CMBB2308 (chứng quyền MBB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18,500 đồng/cq. |
29 |
CMBB2307 |
CMBB2307 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 35,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18,000 đồng/cq. |
30 |
CHPG2326 |
CHPG2326 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,500 đồng/cq. |
31 |
CHPG2325 |
CHPG2325 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,500 đồng/cq. |
32 |
CHPG2324 |
CHPG2324 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 40,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,000 đồng/cq. |
33 |
CHPG2323 |
CHPG2323 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 30,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,000 đồng/cq. |
34 |
CFPT2307 |
CFPT2307 (chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
35 |
CFPT2306 |
CFPT2306 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 79,000 đồng/cq. |
36 |
CACB2303 |
CACB2303 (chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,500 đồng/cq. |
37 |
CACB2302 |
CACB2302 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/08/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,000 đồng/cq. |
38 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. |
39 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. |
40 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. |
41 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2023. |
HOSE
|