Điểm tin giao dịch 22.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,180.49 |
0.73 |
0.06 |
21,711.82 |
|
|
|
VN30 |
1,193.51 |
3.19 |
0.27 |
9,283.70 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,614.46 |
19.45 |
1.22 |
9,017.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,356.09 |
12.66 |
0.94 |
1,719.19 |
|
|
|
VN100 |
1,161.32 |
6.21 |
0.54 |
18,301.48 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,172.12 |
6.59 |
0.57 |
20,020.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,880.35 |
10.70 |
0.57 |
22,920.87 |
|
|
|
VNCOND |
1,595.56 |
19.38 |
1.23 |
813.89 |
|
|
|
VNCONS |
697.17 |
-2.39 |
-0.34 |
1,286.81 |
|
|
|
VNENE |
585.06 |
0.93 |
0.16 |
203.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,401.47 |
13.92 |
1.00 |
8,325.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,673.39 |
-5.69 |
-0.34 |
19.28 |
|
|
|
VNIND |
714.55 |
7.92 |
1.12 |
3,271.47 |
|
|
|
VNIT |
3,133.16 |
32.39 |
1.04 |
547.97 |
|
|
|
VNMAT |
1,826.41 |
-4.07 |
-0.22 |
2,177.70 |
|
|
|
VNREAL |
1,119.98 |
-4.71 |
-0.42 |
3,055.74 |
|
|
|
VNUTI |
884.53 |
1.44 |
0.16 |
315.14 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,768.51 |
6.15 |
0.35 |
3,338.94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,868.96 |
20.99 |
1.14 |
7,257.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,876.72 |
18.65 |
1.00 |
8,323.61 |
|
|
|
VNSI |
1,851.59 |
-7.09 |
-0.38 |
3,746.79 |
|
|
|
VNX50 |
1,967.01 |
9.77 |
0.50 |
14,950.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
980,318,848 |
19,795 |
|
|
Thỏa thuận |
75,666,301 |
1,924 |
|
|
Tổng |
1,055,985,149 |
21,719 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
54,542,652 |
HHS |
6.96% |
LPB |
-20.88% |
|
|
2 |
SSI |
51,930,387 |
TV2 |
6.93% |
DPM |
-9.01% |
|
|
3 |
VND |
42,954,129 |
FCM |
6.92% |
HSL |
-6.98% |
|
|
4 |
VIX |
41,755,655 |
DGW |
6.90% |
BCE |
-6.94% |
|
|
5 |
HPG |
37,564,356 |
ELC |
6.80% |
DTL |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,676,461 |
5.18% |
82,490,713 |
7.81% |
-27,814,252 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,545 |
7.11% |
2,271 |
10.46% |
-726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,915,091 |
HPG |
356,766,945 |
HPG |
389,178,866 |
|
2 |
VPB |
7,978,219 |
FPT |
273,689,693 |
SSI |
122,559,259 |
|
3 |
STB |
6,902,300 |
STB |
216,370,190 |
HSG |
94,426,673 |
|
4 |
SSI |
4,013,466 |
VIC |
186,079,952 |
VND |
73,511,729 |
|
5 |
MWG |
3,637,500 |
MWG |
179,343,702 |
SHB |
51,987,671 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LPB |
LPB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:19 (số lượng dự kiến: 328,530,020 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100.000:28.916 (số lượng dự kiến: 500,000,000 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 05/09/2023 đến 22/09/2023. |
2 |
IJC |
IJC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi điều lệ, ngành nghề kinh doanh và thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 08/20223 đến tháng 09/2023. |
3 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 08/09/2023. |
4 |
HHS |
HHS niêm yết và giao dịch bổ sung 25,712,560 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE ngày 22/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/08/2023. |
5 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 31/08/2023. |
6 |
VNL |
VNL nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,713,487 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2023. |
7 |
HDB |
HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 377,289,210 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08//2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2023. |
HOSE
|