Điểm tin giao dịch 21.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,179.76 |
1.77 |
0.15 |
22,167.53 |
|
|
|
VN30 |
1,190.32 |
0.22 |
0.02 |
8,960.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,595.01 |
4.70 |
0.30 |
9,449.20 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,343.43 |
-15.49 |
-1.14 |
2,068.36 |
|
|
|
VN100 |
1,155.11 |
1.12 |
0.10 |
18,409.25 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,165.53 |
0.13 |
0.01 |
20,477.62 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,869.65 |
0.40 |
0.02 |
23,152.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,576.18 |
-13.31 |
-0.84 |
691.58 |
|
|
|
VNCONS |
699.56 |
-4.97 |
-0.71 |
1,452.64 |
|
|
|
VNENE |
584.13 |
4.22 |
0.73 |
212.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,387.55 |
12.84 |
0.93 |
7,961.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,679.08 |
-5.40 |
-0.32 |
11.75 |
|
|
|
VNIND |
706.63 |
-8.54 |
-1.19 |
3,291.51 |
|
|
|
VNIT |
3,100.77 |
11.34 |
0.37 |
439.58 |
|
|
|
VNMAT |
1,830.48 |
-17.48 |
-0.95 |
2,326.20 |
|
|
|
VNREAL |
1,124.69 |
-10.00 |
-0.88 |
3,867.57 |
|
|
|
VNUTI |
883.09 |
2.27 |
0.26 |
217.01 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,762.36 |
11.43 |
0.65 |
2,901.57 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,847.97 |
22.85 |
1.25 |
6,862.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,858.07 |
17.20 |
0.93 |
7,958.59 |
|
|
|
VNSI |
1,858.68 |
0.42 |
0.02 |
4,707.02 |
|
|
|
VNX50 |
1,957.24 |
2.36 |
0.12 |
15,276.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,001,319,396 |
20,206 |
|
|
Thỏa thuận |
77,430,776 |
1,970 |
|
|
Tổng |
1,078,750,172 |
22,176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
46,804,073 |
HRC |
6.96% |
AGM |
-6.99% |
|
|
2 |
VIX |
40,508,229 |
HAS |
6.96% |
TNT |
-6.94% |
|
|
3 |
SSI |
38,694,513 |
ST8 |
6.86% |
HPX |
-6.94% |
|
|
4 |
STB |
36,017,278 |
STK |
6.76% |
LEC |
-6.92% |
|
|
5 |
VND |
33,882,557 |
SC5 |
6.72% |
HSL |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
88,806,989 |
8.23% |
84,571,766 |
7.84% |
4,235,223 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,670 |
12.04% |
2,578 |
11.63% |
91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
11,580,188 |
VIC |
536,815,736 |
HPG |
399,580,995 |
|
2 |
HPG |
9,177,590 |
SSI |
334,173,748 |
SSI |
123,344,453 |
|
3 |
STB |
8,753,906 |
KDC |
317,586,620 |
HSG |
94,402,377 |
|
4 |
VIC |
8,264,548 |
STB |
279,945,663 |
VND |
75,636,887 |
|
5 |
CTG |
5,325,800 |
HPG |
241,000,466 |
SHB |
52,191,474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PET |
PET niêm yết và giao dịch bổ sung 3,850,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/11/2021. |
2 |
HVH |
HVH niêm yết và giao dịch bổ sung 3,694,835 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức ) tại HOSE ngày 21/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
3 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 12,126,939 cp). |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2023. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2023. |
6 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2023. |
HOSE
|