Điểm tin giao dịch 18.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,177.99 |
-55.49 |
-4.50 |
36,145.25 |
|
|
|
VN30 |
1,190.10 |
-57.72 |
-4.63 |
13,918.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,590.31 |
-95.50 |
-5.66 |
16,136.18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,358.92 |
-77.52 |
-5.40 |
3,668.70 |
|
|
|
VN100 |
1,153.99 |
-59.72 |
-4.92 |
30,054.79 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,165.40 |
-60.74 |
-4.95 |
33,723.49 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,869.25 |
-99.25 |
-5.04 |
38,978.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,589.49 |
-91.36 |
-5.44 |
1,341.36 |
|
|
|
VNCONS |
704.53 |
-18.86 |
-2.61 |
2,219.09 |
|
|
|
VNENE |
579.91 |
-39.91 |
-6.44 |
458.87 |
|
|
|
VNFIN |
1,374.71 |
-75.03 |
-5.18 |
11,381.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,684.48 |
-56.14 |
-3.23 |
64.67 |
|
|
|
VNIND |
715.17 |
-38.86 |
-5.15 |
6,662.19 |
|
|
|
VNIT |
3,089.43 |
-27.68 |
-0.89 |
580.17 |
|
|
|
VNMAT |
1,847.96 |
-113.87 |
-5.80 |
4,110.00 |
|
|
|
VNREAL |
1,134.69 |
-78.00 |
-6.43 |
6,366.97 |
|
|
|
VNUTI |
880.82 |
-35.01 |
-3.82 |
515.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,750.93 |
-82.31 |
-4.49 |
5,265.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,825.12 |
-100.63 |
-5.23 |
10,153.09 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,840.87 |
-100.53 |
-5.18 |
11,379.02 |
|
|
|
VNSI |
1,858.26 |
-81.26 |
-4.19 |
7,305.39 |
|
|
|
VNX50 |
1,954.88 |
-101.46 |
-4.93 |
24,334.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,645,642,177 |
34,870 |
|
|
Thỏa thuận |
56,903,617 |
1,288 |
|
|
Tổng |
1,702,545,794 |
36,158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
75,797,910 |
CLW |
6.99% |
TLH |
-7.00% |
|
|
2 |
VND |
59,574,376 |
SFC |
6.95% |
KHG |
-7.00% |
|
|
3 |
DIG |
50,674,019 |
PIT |
6.79% |
HSG |
-7.00% |
|
|
4 |
DXG |
48,063,105 |
CMV |
6.32% |
NKG |
-7.00% |
|
|
5 |
SSI |
46,446,025 |
SVI |
3.54% |
VPH |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
77,413,864 |
4.55% |
80,149,718 |
4.71% |
-2,735,854 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,562 |
7.08% |
2,140 |
5.92% |
422 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
8,671,607 |
VIC |
591,042,834 |
HPG |
400,779,405 |
|
2 |
VHM |
7,608,875 |
VHM |
449,659,675 |
SSI |
133,513,441 |
|
3 |
VRE |
5,731,410 |
VNM |
311,403,351 |
HSG |
93,191,417 |
|
4 |
HPG |
5,680,310 |
VCB |
216,622,896 |
VND |
74,747,216 |
|
5 |
CTG |
5,674,102 |
CTG |
181,352,694 |
SHB |
50,841,062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KHG |
KHG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán cổ phiếu riêng lẻ và thông qua đơn từ nhiệm của Thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 22/08/20223 đến 05/09/2023. |
2 |
TTA |
TTA niêm yết và giao dịch bổ sung 12,594,656 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2023. |
3 |
HDG |
HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 61,150,943 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2023. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2023. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2023. |
HOSE
|