Điểm tin giao dịch 16.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,243.26 |
9.21 |
0.75 |
20,918.46 |
|
|
|
VN30 |
1,256.95 |
15.71 |
1.27 |
9,099.65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,696.37 |
5.45 |
0.32 |
8,153.51 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,448.43 |
-3.56 |
-0.25 |
1,961.24 |
|
|
|
VN100 |
1,222.23 |
12.06 |
1.00 |
17,253.16 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,234.85 |
11.12 |
0.91 |
19,214.40 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,982.91 |
16.96 |
0.86 |
22,199.46 |
|
|
|
VNCOND |
1,684.53 |
0.38 |
0.02 |
675.22 |
|
|
|
VNCONS |
723.48 |
-1.65 |
-0.23 |
1,059.93 |
|
|
|
VNENE |
627.41 |
0.93 |
0.15 |
286.00 |
|
|
|
VNFIN |
1,456.94 |
17.39 |
1.21 |
7,496.87 |
|
|
|
VNHEAL |
1,733.16 |
-10.70 |
-0.61 |
11.88 |
|
|
|
VNIND |
760.06 |
-1.94 |
-0.25 |
3,016.02 |
|
|
|
VNIT |
3,086.33 |
34.11 |
1.12 |
448.07 |
|
|
|
VNMAT |
1,964.30 |
-4.57 |
-0.23 |
1,624.26 |
|
|
|
VNREAL |
1,247.58 |
30.55 |
2.51 |
4,228.30 |
|
|
|
VNUTI |
916.53 |
-0.30 |
-0.03 |
356.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,838.99 |
12.73 |
0.70 |
3,645.35 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,934.64 |
30.27 |
1.59 |
6,484.89 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,951.04 |
23.30 |
1.21 |
7,495.67 |
|
|
|
VNSI |
1,954.59 |
25.69 |
1.33 |
4,668.69 |
|
|
|
VNX50 |
2,069.67 |
21.45 |
1.05 |
14,027.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
865,852,430 |
19,029 |
|
|
Thỏa thuận |
65,137,123 |
1,899 |
|
|
Tổng |
930,989,553 |
20,927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
45,037,251 |
HSL |
7.00% |
SVC |
-6.45% |
|
|
2 |
VIX |
43,611,613 |
TDH |
6.99% |
HRC |
-6.24% |
|
|
3 |
VPB |
42,592,686 |
FCM |
6.98% |
LM8 |
-5.88% |
|
|
4 |
NVL |
41,000,033 |
CLW |
6.96% |
LEC |
-5.87% |
|
|
5 |
DIG |
31,518,852 |
VIC |
6.93% |
STG |
-5.71% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,487,155 |
4.35% |
49,293,321 |
5.29% |
-8,806,166 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,234 |
5.90% |
1,266 |
6.05% |
-32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
7,079,900 |
VIC |
358,650,438 |
HPG |
398,138,186 |
|
2 |
VHM |
5,011,608 |
VHM |
315,507,773 |
SSI |
132,755,883 |
|
3 |
VIC |
4,744,055 |
VRE |
223,859,733 |
HSG |
92,182,133 |
|
4 |
VPB |
4,585,110 |
CTG |
120,067,980 |
VND |
76,079,003 |
|
5 |
CTG |
3,707,000 |
VPB |
101,421,378 |
SHB |
51,819,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 13/09/2023. |
2 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 165,637,253 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2023. |
3 |
AAT |
AAT niêm yết và giao dịch bổ sung 7,017,614 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2023. |
4 |
CNG |
CNG nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,099,625 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
5 |
ADS |
ADS nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,615,693 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 12,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
8 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2023. |
HOSE
|