Điểm tin giao dịch 14.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,236.84 |
4.63 |
0.38 |
23,544.14 |
|
|
|
VN30 |
1,243.43 |
2.66 |
0.21 |
8,114.19 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,695.84 |
26.41 |
1.58 |
11,284.22 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,445.21 |
17.02 |
1.19 |
2,588.22 |
|
|
|
VN100 |
1,212.71 |
7.25 |
0.60 |
19,398.41 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,225.71 |
7.82 |
0.64 |
21,986.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,968.88 |
15.27 |
0.78 |
25,094.36 |
|
|
|
VNCOND |
1,688.34 |
15.98 |
0.96 |
834.16 |
|
|
|
VNCONS |
726.59 |
-7.39 |
-1.01 |
1,354.57 |
|
|
|
VNENE |
627.80 |
1.54 |
0.25 |
275.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,444.57 |
9.06 |
0.63 |
7,631.16 |
|
|
|
VNHEAL |
1,723.11 |
-9.07 |
-0.52 |
14.49 |
|
|
|
VNIND |
759.33 |
11.14 |
1.49 |
4,115.73 |
|
|
|
VNIT |
3,006.73 |
22.32 |
0.75 |
282.13 |
|
|
|
VNMAT |
1,964.51 |
28.04 |
1.45 |
2,875.50 |
|
|
|
VNREAL |
1,226.15 |
8.19 |
0.67 |
4,337.69 |
|
|
|
VNUTI |
914.96 |
-0.51 |
-0.06 |
247.86 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,823.50 |
11.07 |
0.61 |
2,609.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,912.57 |
17.96 |
0.95 |
6,452.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,934.47 |
12.16 |
0.63 |
7,627.38 |
|
|
|
VNSI |
1,933.70 |
6.78 |
0.35 |
3,683.67 |
|
|
|
VNX50 |
2,052.56 |
10.85 |
0.53 |
15,055.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,033,297,095 |
21,976 |
|
|
Thỏa thuận |
73,328,261 |
1,577 |
|
|
Tổng |
1,106,625,356 |
23,553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
58,784,078 |
SCD |
6.99% |
SAV |
-13.20% |
|
|
2 |
HPG |
45,196,334 |
HSL |
6.99% |
TCL |
-7.38% |
|
|
3 |
NVL |
44,658,264 |
PIT |
6.97% |
AGM |
-6.85% |
|
|
4 |
VIX |
41,257,195 |
LGL |
6.95% |
PNC |
-6.72% |
|
|
5 |
DIG |
32,734,376 |
SMA |
6.95% |
CLW |
-6.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,947,753 |
3.97% |
72,505,972 |
6.55% |
-28,558,219 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,227 |
5.21% |
2,184 |
9.27% |
-957 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
14,598,081 |
HPG |
409,202,247 |
HPG |
457,403,756 |
|
2 |
STB |
5,432,030 |
VHM |
295,700,094 |
SSI |
180,788,830 |
|
3 |
VHM |
4,816,759 |
VNM |
251,444,481 |
VND |
105,338,365 |
|
4 |
SHB |
3,869,800 |
VIC |
182,079,597 |
HSG |
85,786,908 |
|
5 |
VPB |
3,485,700 |
STB |
172,292,188 |
STB |
81,615,766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPB |
VPB niêm yết và giao dịch bổ sung 5,250,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 14/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2021. |
2 |
VDS |
VDS niêm yết và giao dịch bổ sung 2,522,952 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 14/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
3 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/09/2023 bằng hình thức trực tuyến. |
4 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 31/08/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 3,593,481 cp). |
5 |
TCL |
TCL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 22.31%, ngày thanh toán: 25/10/2023. |
6 |
TN1 |
TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 6,477,863 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
7 |
ACG |
ACG nhận quyết định niêm yết bổ sung 14,941,824 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
8 |
HVH |
HVH nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,694,835 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
9 |
MBB |
MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 680,097,919 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
12 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2023. |
HOSE
|