Điểm tin giao dịch 09.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,233.99 |
-8.24 |
-0.66 |
21,709.78 |
|
|
|
VN30 |
1,239.84 |
-7.97 |
-0.64 |
8,326.93 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,675.17 |
-7.49 |
-0.45 |
8,743.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,448.13 |
5.73 |
0.40 |
2,951.52 |
|
|
|
VN100 |
1,205.98 |
-7.08 |
-0.58 |
17,070.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,219.56 |
-6.32 |
-0.52 |
20,021.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,954.61 |
-10.11 |
-0.51 |
22,522.15 |
|
|
|
VNCOND |
1,672.47 |
-23.01 |
-1.36 |
968.22 |
|
|
|
VNCONS |
748.95 |
-9.07 |
-1.20 |
1,547.90 |
|
|
|
VNENE |
632.03 |
-8.28 |
-1.29 |
285.89 |
|
|
|
VNFIN |
1,443.36 |
-3.30 |
-0.23 |
6,693.71 |
|
|
|
VNHEAL |
1,737.54 |
4.82 |
0.28 |
13.29 |
|
|
|
VNIND |
756.86 |
-5.02 |
-0.66 |
3,641.89 |
|
|
|
VNIT |
3,026.93 |
-33.89 |
-1.11 |
389.64 |
|
|
|
VNMAT |
1,942.53 |
24.33 |
1.27 |
2,594.39 |
|
|
|
VNREAL |
1,176.25 |
-16.21 |
-1.36 |
3,575.72 |
|
|
|
VNUTI |
923.21 |
-1.51 |
-0.16 |
293.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,827.47 |
-18.61 |
-1.01 |
3,168.16 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,902.93 |
2.52 |
0.13 |
5,932.94 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,932.82 |
-4.41 |
-0.23 |
6,691.21 |
|
|
|
VNSI |
1,909.31 |
-18.60 |
-0.96 |
3,681.21 |
|
|
|
VNX50 |
2,039.66 |
-13.80 |
-0.67 |
13,713.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,011,655,381 |
19,916 |
|
|
Thỏa thuận |
81,158,643 |
1,801 |
|
|
Tổng |
1,092,814,024 |
21,718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
44,774,848 |
CLW |
6.99% |
SMA |
-6.93% |
|
|
2 |
HPG |
42,778,685 |
TEG |
6.97% |
AGM |
-6.67% |
|
|
3 |
STB |
37,890,031 |
HSL |
6.96% |
PET |
-6.29% |
|
|
4 |
HQC |
33,233,085 |
DAT |
6.96% |
SSC |
-6.09% |
|
|
5 |
EIB |
26,159,059 |
SJS |
6.94% |
TNC |
-5.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,146,603 |
4.95% |
52,772,583 |
4.83% |
1,374,020 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,611 |
7.42% |
1,282 |
5.90% |
329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,543,732 |
HPG |
346,284,113 |
HPG |
450,017,641 |
|
2 |
VRE |
5,016,199 |
VHM |
239,730,982 |
SSI |
185,195,275 |
|
3 |
SSI |
4,966,422 |
MSN |
194,956,875 |
VND |
108,678,831 |
|
4 |
VHM |
3,902,980 |
VNM |
160,578,853 |
HSG |
83,612,821 |
|
5 |
STB |
3,504,447 |
VRE |
155,021,031 |
STB |
81,665,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 26,521,522 cp (phát hành chào bán ra công chúng - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 09/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2022. |
2 |
TLD |
TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 22,000,000 cp (phát hành riêng lẻ tăng vốn) tại HOSE ngày 09/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
3 |
GTA |
GTA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6.5%, ngày thanh toán: 24/08/2023. |
4 |
BBC |
BBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/08/2023. |
5 |
HAG |
HAG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 09/2023. |
6 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 24/08/2023. |
7 |
LGC |
LGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 (12%) và cổ tức còn lại năm 2021 (4%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 30/08/2023. |
8 |
PET |
PET giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 7,905,543 cp). |
HOSE
|