Điểm tin giao dịch 07.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,241.42 |
15.44 |
1.26 |
26,533.32 |
|
|
|
VN30 |
1,250.68 |
19.26 |
1.56 |
12,014.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,687.79 |
14.48 |
0.87 |
9,902.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,439.75 |
12.31 |
0.86 |
3,115.79 |
|
|
|
VN100 |
1,216.11 |
16.37 |
1.36 |
21,917.27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,228.58 |
16.12 |
1.33 |
25,033.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,968.35 |
26.04 |
1.34 |
27,760.50 |
|
|
|
VNCOND |
1,704.10 |
22.38 |
1.33 |
829.28 |
|
|
|
VNCONS |
752.39 |
14.69 |
1.99 |
1,599.97 |
|
|
|
VNENE |
631.72 |
2.16 |
0.34 |
302.06 |
|
|
|
VNFIN |
1,459.30 |
24.65 |
1.72 |
11,579.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,737.86 |
3.54 |
0.20 |
14.13 |
|
|
|
VNIND |
761.65 |
5.16 |
0.68 |
4,121.50 |
|
|
|
VNIT |
3,073.36 |
40.40 |
1.33 |
206.18 |
|
|
|
VNMAT |
1,930.37 |
9.24 |
0.48 |
2,134.92 |
|
|
|
VNREAL |
1,179.20 |
9.90 |
0.85 |
3,976.94 |
|
|
|
VNUTI |
915.19 |
3.69 |
0.40 |
261.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,858.86 |
22.88 |
1.25 |
7,134.76 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,921.25 |
34.62 |
1.84 |
10,797.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,954.17 |
33.02 |
1.72 |
11,574.94 |
|
|
|
VNSI |
1,926.79 |
35.14 |
1.86 |
3,896.69 |
|
|
|
VNX50 |
2,058.56 |
29.85 |
1.47 |
17,807.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,114,760,254 |
21,994 |
|
|
Thỏa thuận |
181,245,159 |
4,550 |
|
|
Tổng |
1,296,005,413 |
26,544 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ACB |
150,776,963 |
MHC |
7.00% |
HAH |
-29.77% |
|
|
2 |
HQC |
56,172,371 |
SSC |
6.98% |
ABR |
-6.99% |
|
|
3 |
STB |
49,709,133 |
HPX |
6.97% |
TNC |
-6.91% |
|
|
4 |
NVL |
44,471,476 |
LPB |
6.96% |
ABT |
-6.79% |
|
|
5 |
SHB |
32,191,700 |
HCD |
6.95% |
LEC |
-5.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
163,554,912 |
12.62% |
183,583,488 |
14.17% |
-20,028,576 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
4,337 |
16.34% |
4,731 |
17.82% |
-394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
245,348,500 |
ACB |
6,403,595,850 |
HPG |
443,569,026 |
|
2 |
HPG |
6,394,439 |
VNM |
241,204,115 |
SSI |
190,049,848 |
|
3 |
DXG |
4,989,100 |
HPG |
175,541,763 |
VND |
110,504,981 |
|
4 |
STB |
4,327,900 |
VHM |
165,263,930 |
HSG |
82,363,791 |
|
5 |
SHB |
4,028,715 |
VIC |
145,081,934 |
STB |
79,867,219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TLH |
TLH niêm yết và giao dịch bổ sung 10,209,396 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 07/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. |
2 |
HAH |
HAH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:50 (số lượng dự kiến: 35,172,333 cp). |
3 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 31/08/2023. |
4 |
STK |
STK niêm yết và giao dịch bổ sung 12,273,099 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 07/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2023. |
5 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 165,637,253 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2023. |
6 |
AAT |
AAT nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,017,614 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2023. |
HOSE
|