Điểm tin giao dịch 01.08.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01-08-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,217.56 |
-5.34 |
-0.44 |
26,404.18 |
|
|
|
VN30 |
1,222.18 |
-8.63 |
-0.70 |
10,258.32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,636.92 |
-13.00 |
-0.79 |
12,057.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,398.85 |
-19.52 |
-1.38 |
3,037.59 |
|
|
|
VN100 |
1,185.37 |
-8.61 |
-0.72 |
22,315.75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,197.26 |
-9.26 |
-0.77 |
25,353.34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,917.27 |
-14.13 |
-0.73 |
28,002.47 |
|
|
|
VNCOND |
1,651.69 |
-47.78 |
-2.81 |
990.73 |
|
|
|
VNCONS |
748.16 |
-9.51 |
-1.26 |
1,532.29 |
|
|
|
VNENE |
628.64 |
-10.41 |
-1.63 |
499.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,411.26 |
-3.65 |
-0.26 |
8,459.19 |
|
|
|
VNHEAL |
1,730.44 |
-32.51 |
-1.84 |
34.63 |
|
|
|
VNIND |
744.56 |
-9.59 |
-1.27 |
5,177.14 |
|
|
|
VNIT |
3,062.17 |
-38.50 |
-1.24 |
235.29 |
|
|
|
VNMAT |
1,919.21 |
-30.32 |
-1.56 |
2,956.41 |
|
|
|
VNREAL |
1,135.69 |
-2.69 |
-0.24 |
5,080.96 |
|
|
|
VNUTI |
909.46 |
-5.76 |
-0.63 |
377.37 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,823.82 |
-32.28 |
-1.74 |
4,359.55 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,858.44 |
-12.24 |
-0.65 |
7,694.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,889.70 |
-4.91 |
-0.26 |
8,443.60 |
|
|
|
VNSI |
1,874.70 |
-10.02 |
-0.53 |
5,985.64 |
|
|
|
VNX50 |
2,005.20 |
-13.40 |
-0.66 |
17,352.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,207,071,489 |
24,921 |
|
|
Thỏa thuận |
74,234,889 |
1,493 |
|
|
Tổng |
1,281,306,378 |
26,414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
53,156,682 |
VCG |
6.99% |
EVG |
-6.96% |
|
|
2 |
STB |
43,652,344 |
MHC |
6.94% |
CTD |
-6.95% |
|
|
3 |
VND |
41,036,965 |
AGM |
6.92% |
HPX |
-6.94% |
|
|
4 |
GEX |
36,229,703 |
PHC |
6.91% |
LGC |
-6.90% |
|
|
5 |
SHB |
32,236,312 |
VIC |
6.90% |
TPC |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
62,683,910 |
4.89% |
69,825,591 |
5.45% |
-7,141,681 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,692 |
6.40% |
1,978 |
7.49% |
-286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
14,098,328 |
HPG |
391,009,764 |
HPG |
447,156,206 |
|
2 |
MSB |
12,007,626 |
VHM |
290,374,780 |
SSI |
191,653,039 |
|
3 |
VHM |
4,501,490 |
VIC |
210,835,860 |
VND |
112,787,668 |
|
4 |
VPB |
4,185,323 |
PNJ |
182,805,411 |
HSG |
81,276,699 |
|
5 |
VIC |
3,581,027 |
MSB |
163,320,965 |
POW |
79,149,339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PDN |
PDN niêm yết và giao dịch bổ sung 18,521,954 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE ngày 01/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
2 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 41,348,188 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 01/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2023. |
4 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2023. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2023. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2023. |
7 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2023. |
HOSE
|