Điểm tin giao dịch 27.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,197.33 |
-3.51 |
-0.29 |
22,695.46 |
|
|
|
VN30 |
1,199.68 |
-1.75 |
-0.15 |
7,938.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,626.46 |
6.29 |
0.39 |
11,018.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,403.10 |
-3.40 |
-0.24 |
3,047.55 |
|
|
|
VN100 |
1,168.08 |
0.29 |
0.02 |
18,956.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,181.26 |
0.06 |
0.01 |
22,004.53 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,891.29 |
-0.08 |
0.00 |
24,010.29 |
|
|
|
VNCOND |
1,694.51 |
23.69 |
1.42 |
824.11 |
|
|
|
VNCONS |
742.29 |
0.83 |
0.11 |
1,493.21 |
|
|
|
VNENE |
627.67 |
-6.71 |
-1.06 |
379.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,389.38 |
-6.16 |
-0.44 |
6,253.19 |
|
|
|
VNHEAL |
1,758.82 |
-21.80 |
-1.22 |
18.12 |
|
|
|
VNIND |
744.01 |
3.15 |
0.43 |
5,116.46 |
|
|
|
VNIT |
3,033.59 |
39.17 |
1.31 |
292.35 |
|
|
|
VNMAT |
1,942.23 |
-3.77 |
-0.19 |
2,235.66 |
|
|
|
VNREAL |
1,080.02 |
3.82 |
0.35 |
5,065.65 |
|
|
|
VNUTI |
902.30 |
-7.23 |
-0.79 |
311.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,825.30 |
4.90 |
0.27 |
3,676.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,830.83 |
-7.57 |
-0.41 |
5,550.11 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,860.44 |
-8.29 |
-0.44 |
6,239.35 |
|
|
|
VNSI |
1,839.13 |
1.77 |
0.10 |
4,626.94 |
|
|
|
VNX50 |
1,973.23 |
-1.31 |
-0.07 |
13,734.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,079,282,844 |
20,943 |
|
|
Thỏa thuận |
83,344,878 |
1,761 |
|
|
Tổng |
1,162,627,722 |
22,704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
71,182,921 |
SJS |
7.00% |
VNS |
-21.44% |
|
|
2 |
DIG |
46,610,102 |
NBB |
6.99% |
HAP |
-7.34% |
|
|
3 |
DXG |
43,758,044 |
AGM |
6.99% |
GTA |
-6.92% |
|
|
4 |
BCG |
40,437,072 |
NHA |
6.94% |
TDW |
-6.35% |
|
|
5 |
MSB |
31,217,964 |
PHC |
6.93% |
GMC |
-5.66% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,711,374 |
4.79% |
54,783,130 |
4.71% |
928,244 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,505 |
6.63% |
1,191 |
5.25% |
314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
23,134,500 |
MSB |
311,615,580 |
HPG |
459,872,527 |
|
2 |
HPG |
6,595,605 |
VNM |
238,110,591 |
SSI |
191,558,864 |
|
3 |
HDB |
6,010,344 |
HPG |
187,018,605 |
VND |
109,833,288 |
|
4 |
VPB |
3,976,400 |
MWG |
168,610,530 |
POW |
81,380,239 |
|
5 |
VNM |
3,308,204 |
VHM |
112,414,892 |
STB |
77,139,602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIX |
VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 87,305,536 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 07/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2023. |
2 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/08/2023. |
3 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 50%, ngày thanh toán: 28/08/2023. |
4 |
HDC |
HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 27,019,188 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 27/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
5 |
AAT |
AAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 8/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
ADP |
ADP (CTCP Sơn Á Đông) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/07/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 23,039,850 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 19,550 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023. |
7 |
HAP |
HAP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 23/08/2023. |
8 |
STK |
STK nhận quyết định niêm yết bổ sung 12,273,099 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2023. |
HOSE
|