Điểm tin giao dịch 25.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,195.90 |
5.18 |
0.44 |
20,148.99 |
|
|
|
VN30 |
1,198.01 |
4.87 |
0.41 |
7,918.43 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,613.35 |
1.44 |
0.09 |
9,172.55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,407.69 |
-6.00 |
-0.42 |
2,454.55 |
|
|
|
VN100 |
1,163.96 |
3.56 |
0.31 |
17,090.97 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,177.66 |
2.98 |
0.25 |
19,545.53 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,886.37 |
4.76 |
0.25 |
21,346.76 |
|
|
|
VNCOND |
1,683.79 |
-13.85 |
-0.82 |
709.10 |
|
|
|
VNCONS |
734.70 |
1.67 |
0.23 |
1,513.04 |
|
|
|
VNENE |
632.15 |
1.74 |
0.28 |
323.61 |
|
|
|
VNFIN |
1,394.79 |
10.76 |
0.78 |
6,924.00 |
|
|
|
VNHEAL |
1,796.73 |
-0.01 |
0.00 |
14.57 |
|
|
|
VNIND |
740.97 |
-0.78 |
-0.11 |
3,861.28 |
|
|
|
VNIT |
2,951.71 |
6.36 |
0.22 |
284.61 |
|
|
|
VNMAT |
1,938.50 |
0.02 |
0.00 |
2,264.24 |
|
|
|
VNREAL |
1,067.61 |
-4.83 |
-0.45 |
3,392.58 |
|
|
|
VNUTI |
904.34 |
-0.88 |
-0.10 |
252.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,816.99 |
6.92 |
0.38 |
4,152.28 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,838.18 |
12.46 |
0.68 |
6,245.04 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,867.75 |
14.44 |
0.78 |
6,922.17 |
|
|
|
VNSI |
1,828.83 |
6.45 |
0.35 |
4,420.39 |
|
|
|
VNX50 |
1,968.34 |
6.46 |
0.33 |
13,080.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
918,524,225 |
18,579 |
|
|
Thỏa thuận |
82,143,085 |
1,578 |
|
|
Tổng |
1,000,667,310 |
20,157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
42,483,418 |
PHC |
6.98% |
VCB |
-12.33% |
|
|
2 |
MSB |
41,730,811 |
LEC |
6.96% |
LM8 |
-6.96% |
|
|
3 |
DIG |
41,659,093 |
AGM |
6.91% |
CLW |
-6.91% |
|
|
4 |
VPB |
29,984,954 |
SMA |
6.91% |
TNC |
-6.72% |
|
|
5 |
AAA |
26,646,814 |
PSH |
6.90% |
HID |
-6.30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,274,319 |
6.12% |
59,109,657 |
5.91% |
2,164,662 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,610 |
7.99% |
1,621 |
8.04% |
-11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
26,474,300 |
MSB |
355,596,400 |
HPG |
452,613,273 |
|
2 |
HPG |
7,819,084 |
VNM |
299,358,237 |
SSI |
190,309,335 |
|
3 |
VPB |
6,255,785 |
VCB |
270,746,644 |
VND |
108,586,688 |
|
4 |
VHM |
4,144,472 |
VHM |
245,844,161 |
POW |
84,432,109 |
|
5 |
VNM |
3,911,315 |
HPG |
220,583,157 |
STB |
80,327,002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
THG |
THG niêm yết và giao dịch bổ sung 2,994,003 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 25/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. |
2 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1.000:181 (số lượng dự kiến: 856,585,497 cp). |
3 |
VNG |
VNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. thời gian dự kiến ngày 21/08/2023, địa điểm tổ chức Hội trường lầu 3-Tòa nhà TTC, số 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 02. Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh. |
4 |
HAX |
HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 17,984,131 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 25/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
5 |
HHV |
HHV niêm yết và giao dịch bổ sung 21,545,901 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 25/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
6 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc thay đổi địa chỉ trụ sở chính của công ty, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ trong tháng 8 hoặc/và tháng 8 năm 2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2023. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2023. |
10 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2023. |
11 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq () tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2023. |
HOSE
|