Điểm tin giao dịch 24.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,190.72 |
4.82 |
0.41 |
20,049.02 |
|
|
|
VN30 |
1,193.14 |
6.54 |
0.55 |
7,227.27 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,611.91 |
14.14 |
0.88 |
9,299.84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,413.69 |
15.59 |
1.12 |
2,696.41 |
|
|
|
VN100 |
1,160.40 |
7.57 |
0.66 |
16,527.12 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,174.68 |
8.04 |
0.69 |
19,223.53 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,881.61 |
13.18 |
0.71 |
21,276.04 |
|
|
|
VNCOND |
1,697.64 |
35.49 |
2.14 |
792.05 |
|
|
|
VNCONS |
733.03 |
4.09 |
0.56 |
1,273.96 |
|
|
|
VNENE |
630.41 |
3.68 |
0.59 |
367.27 |
|
|
|
VNFIN |
1,384.03 |
9.56 |
0.70 |
5,341.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,796.74 |
9.97 |
0.56 |
27.78 |
|
|
|
VNIND |
741.75 |
7.59 |
1.03 |
4,557.21 |
|
|
|
VNIT |
2,945.35 |
-1.25 |
-0.04 |
618.64 |
|
|
|
VNMAT |
1,938.48 |
-3.60 |
-0.19 |
1,953.99 |
|
|
|
VNREAL |
1,072.44 |
9.48 |
0.89 |
4,019.75 |
|
|
|
VNUTI |
905.22 |
-1.91 |
-0.21 |
262.02 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,810.07 |
18.41 |
1.03 |
3,357.53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,825.72 |
11.76 |
0.65 |
4,743.98 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,853.31 |
12.83 |
0.70 |
5,339.03 |
|
|
|
VNSI |
1,822.38 |
9.57 |
0.53 |
4,776.33 |
|
|
|
VNX50 |
1,961.88 |
12.54 |
0.64 |
12,446.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
989,055,227 |
18,693 |
|
|
Thỏa thuận |
54,305,732 |
1,364 |
|
|
Tổng |
1,043,360,959 |
20,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
95,957,955 |
CIG |
6.99% |
VNL |
-31.73% |
|
|
2 |
DIG |
33,716,245 |
LEC |
6.96% |
SHB |
-12.50% |
|
|
3 |
VND |
27,180,010 |
PHC |
6.96% |
DTL |
-6.97% |
|
|
4 |
VPB |
27,095,020 |
TVS |
6.96% |
CTD |
-6.94% |
|
|
5 |
BCG |
25,074,355 |
L10 |
6.95% |
SMA |
-6.46% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,985,180 |
4.02% |
56,413,420 |
5.41% |
-14,428,240 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
957 |
4.77% |
1,288 |
6.42% |
-331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
11,109,900 |
FPT |
176,186,020 |
HPG |
450,074,229 |
|
2 |
SSI |
3,846,732 |
MSB |
147,850,170 |
SSI |
189,158,683 |
|
3 |
POW |
2,875,700 |
VHM |
119,875,121 |
VND |
108,036,968 |
|
4 |
HPG |
2,423,157 |
SSI |
110,775,600 |
POW |
86,077,307 |
|
5 |
VHM |
2,037,806 |
MWG |
92,677,200 |
STB |
81,069,720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GDT |
GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 421,695 cp (phát hành ESOP đợt 1) tại HOSE ngày 24/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2021. |
2 |
NNC |
NNC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/08/2023. |
3 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 4,713,500 cp). |
5 |
SHB |
SHB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 20212 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:18 |
6 |
TDP |
TDP niêm yết và giao dịch bổ sung 8,092,053 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 24/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023. |
7 |
DGW |
DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,500 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cổ phiếu quỹ mua lại từ người lao động của công ty) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. |
9 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. |
10 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. |
HOSE
|