Điểm tin giao dịch 20.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,172.81 |
-0.17 |
-0.01 |
16,400.43 |
|
|
|
VN30 |
1,168.26 |
3.07 |
0.26 |
6,441.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,574.67 |
7.67 |
0.49 |
7,393.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,389.28 |
5.60 |
0.40 |
2,088.64 |
|
|
|
VN100 |
1,135.42 |
3.79 |
0.33 |
13,835.52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,149.75 |
3.89 |
0.34 |
15,924.17 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,842.03 |
6.94 |
0.38 |
17,341.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,593.41 |
11.92 |
0.75 |
628.55 |
|
|
|
VNCONS |
713.55 |
-2.22 |
-0.31 |
1,154.82 |
|
|
|
VNENE |
618.15 |
-3.26 |
-0.52 |
253.43 |
|
|
|
VNFIN |
1,359.16 |
-1.15 |
-0.08 |
5,739.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,815.62 |
27.81 |
1.56 |
41.57 |
|
|
|
VNIND |
724.64 |
4.86 |
0.68 |
2,831.05 |
|
|
|
VNIT |
2,913.61 |
64.63 |
2.27 |
394.14 |
|
|
|
VNMAT |
1,924.21 |
39.16 |
2.08 |
2,361.90 |
|
|
|
VNREAL |
1,043.53 |
0.38 |
0.04 |
2,214.79 |
|
|
|
VNUTI |
906.34 |
-0.55 |
-0.06 |
301.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,756.69 |
10.44 |
0.60 |
2,546.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,785.94 |
-5.46 |
-0.30 |
5,129.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,819.97 |
-1.52 |
-0.08 |
5,737.17 |
|
|
|
VNSI |
1,792.26 |
7.09 |
0.40 |
3,315.11 |
|
|
|
VNX50 |
1,919.65 |
5.60 |
0.29 |
10,702.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
739,753,937 |
15,447 |
|
|
Thỏa thuận |
57,079,841 |
959 |
|
|
Tổng |
796,833,778 |
16,406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,112,175 |
MHC |
6.93% |
PGD |
-18.68% |
|
|
2 |
DIG |
29,577,470 |
LEC |
6.93% |
SKG |
-6.94% |
|
|
3 |
SSI |
28,937,467 |
HTN |
6.92% |
LGC |
-6.83% |
|
|
4 |
STB |
27,306,857 |
ABS |
6.90% |
COM |
-6.19% |
|
|
5 |
SHB |
27,010,652 |
BMC |
6.83% |
DAT |
-5.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,343,469 |
5.94% |
57,456,849 |
7.21% |
-10,113,380 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,334 |
8.13% |
1,382 |
8.42% |
-48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
10,488,400 |
VHM |
304,663,313 |
HPG |
448,608,162 |
|
2 |
HPG |
8,659,896 |
HPG |
240,541,465 |
SSI |
191,099,901 |
|
3 |
VPB |
6,392,020 |
MSB |
134,776,080 |
VND |
106,614,684 |
|
4 |
VHM |
5,284,015 |
VPB |
132,918,674 |
POW |
93,286,207 |
|
5 |
TPB |
5,166,900 |
SSI |
127,977,353 |
STB |
81,108,650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BTT |
BTT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 03/08/2023. |
2 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chỉnh sửa một số nội dung của phương án phát hành cổ phiếu cho CĐHH, báo cáo việc sử dụng vốn và tình hình sử dụng vốn thu được từ việc phát hành cổ phiếu ra công chúng, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 28/07/20223 đến 09/08/2023. |
3 |
ABT |
ABT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 (5%) và đợt 1 năm 2023 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 04/08/2023. |
4 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 45%, ngày chi trả: 28/09/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 8,999,807 cp). |
5 |
RAL |
RAL nhận quyết định niêm yết bổ sung 600,000 cp (thưởng ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
6 |
PDN |
PDN nhận quyết định niêm yết bổ sung 18,521,954 cp (phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
7 |
TEG |
TEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,214,790 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
8 |
POM |
POM đưa ra khỏi diện cảnh báo, tiếp tục theo dõi ở diện bị kiểm soát theo quyết định 166 ngày 10/04/2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm đã kiểm toán trong 02 năm liên tiếp. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. |
HOSE
|