Điểm tin giao dịch 19.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,172.98 |
-1.11 |
-0.09 |
17,685.51 |
|
|
|
VN30 |
1,165.19 |
-1.63 |
-0.14 |
5,764.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,567.00 |
-6.58 |
-0.42 |
8,875.70 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,383.68 |
-4.85 |
-0.35 |
2,387.70 |
|
|
|
VN100 |
1,131.63 |
-2.59 |
-0.23 |
14,640.66 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,145.86 |
-2.72 |
-0.24 |
17,028.37 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,835.09 |
-3.75 |
-0.20 |
18,671.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,581.49 |
1.00 |
0.06 |
547.07 |
|
|
|
VNCONS |
715.77 |
1.57 |
0.22 |
1,183.87 |
|
|
|
VNENE |
621.41 |
-4.49 |
-0.72 |
387.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,360.31 |
-2.56 |
-0.19 |
5,723.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,787.81 |
17.56 |
0.99 |
39.22 |
|
|
|
VNIND |
719.78 |
-2.04 |
-0.28 |
3,820.23 |
|
|
|
VNIT |
2,848.98 |
-6.00 |
-0.21 |
169.42 |
|
|
|
VNMAT |
1,885.05 |
6.62 |
0.35 |
1,849.72 |
|
|
|
VNREAL |
1,043.15 |
-11.10 |
-1.05 |
3,079.81 |
|
|
|
VNUTI |
906.89 |
-4.49 |
-0.49 |
224.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,746.25 |
-7.13 |
-0.41 |
2,562.95 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,791.40 |
-7.86 |
-0.44 |
4,968.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,821.49 |
-3.43 |
-0.19 |
5,718.32 |
|
|
|
VNSI |
1,785.17 |
-8.50 |
-0.47 |
3,267.29 |
|
|
|
VNX50 |
1,914.05 |
-3.96 |
-0.21 |
10,931.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
798,436,352 |
15,484 |
|
|
Thỏa thuận |
98,490,634 |
2,208 |
|
|
Tổng |
896,926,986 |
17,692 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
39,479,023 |
VTO |
6.98% |
HDB |
-10.85% |
|
|
2 |
NVL |
34,696,830 |
LEC |
6.98% |
TNC |
-9.38% |
|
|
3 |
VIX |
34,527,650 |
SZC |
6.97% |
D2D |
-9.20% |
|
|
4 |
SHB |
31,392,461 |
BMP |
6.95% |
MDG |
-6.20% |
|
|
5 |
DXG |
30,404,339 |
PVP |
6.94% |
DXS |
-6.05% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,968,467 |
4.57% |
37,461,132 |
4.18% |
3,507,335 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,234 |
6.97% |
1,020 |
5.76% |
214 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,252,200 |
VCB |
314,099,897 |
HPG |
446,130,558 |
|
2 |
VCB |
2,910,803 |
VHM |
155,679,255 |
SSI |
192,092,051 |
|
3 |
HPG |
2,787,507 |
STB |
120,606,510 |
VND |
106,324,384 |
|
4 |
TPB |
2,760,607 |
MSN |
104,278,540 |
POW |
95,390,791 |
|
5 |
CTG |
2,678,552 |
VNM |
99,150,346 |
STB |
82,997,950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 9,600,000 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 19/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2022. |
2 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 377,289,210 cp). |
3 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 03/08/2023. |
4 |
D2D |
D2D giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 16/08/2023. |
5 |
DXS |
DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào quý 3/2023. |
6 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 31/07/2023. |
7 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bầu cử Thành viên độc lập HĐQT nhiệm kỳ 2021-2026 và sửa đổi, bổ sung Điều lệ, Quy chế quản trị công ty, Quy chế hoạt động của HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 02/08/20223 đến 11/08/2023. |
8 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc sử dụng số tiền từ đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư chiến lược, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ cuối tháng 07/2023 đến 08/2023. |
9 |
TVS |
TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 42,139,488 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và tăng vốn cổ phần từ NVCSH) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
10 |
HSG |
HSG nhận quyết định niêm yết bổ sung 17,927,323 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
HOSE
|