Điểm tin giao dịch 17.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,173.13 |
4.73 |
0.40 |
18,633.47 |
|
|
|
VN30 |
1,164.58 |
3.99 |
0.34 |
7,688.12 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,569.33 |
11.07 |
0.71 |
8,052.98 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,393.39 |
7.90 |
0.57 |
2,266.63 |
|
|
|
VN100 |
1,131.75 |
5.19 |
0.46 |
15,741.10 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,146.54 |
5.34 |
0.47 |
18,007.73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,836.03 |
8.49 |
0.46 |
19,693.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,598.50 |
-2.46 |
-0.15 |
648.44 |
|
|
|
VNCONS |
715.98 |
-7.15 |
-0.99 |
1,393.37 |
|
|
|
VNENE |
630.28 |
2.58 |
0.41 |
339.31 |
|
|
|
VNFIN |
1,351.86 |
4.67 |
0.35 |
5,907.54 |
|
|
|
VNHEAL |
1,762.53 |
18.10 |
1.04 |
35.05 |
|
|
|
VNIND |
722.38 |
1.61 |
0.22 |
3,663.21 |
|
|
|
VNIT |
2,865.53 |
21.82 |
0.77 |
204.00 |
|
|
|
VNMAT |
1,888.14 |
-8.68 |
-0.46 |
1,603.75 |
|
|
|
VNREAL |
1,056.47 |
26.81 |
2.60 |
3,993.75 |
|
|
|
VNUTI |
907.37 |
0.87 |
0.10 |
212.40 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,749.27 |
5.09 |
0.29 |
2,867.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,782.39 |
-0.43 |
-0.02 |
5,258.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,810.20 |
6.21 |
0.34 |
5,906.07 |
|
|
|
VNSI |
1,789.20 |
13.50 |
0.76 |
4,618.59 |
|
|
|
VNX50 |
1,913.61 |
8.86 |
0.47 |
12,184.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
851,446,215 |
16,735 |
|
|
Thỏa thuận |
63,473,116 |
1,906 |
|
|
Tổng |
914,919,331 |
18,641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
47,543,111 |
LEC |
6.99% |
LAF |
-9.47% |
|
|
2 |
STB |
41,760,147 |
LGL |
6.98% |
SMB |
-7.04% |
|
|
3 |
VPB |
41,662,365 |
PNC |
6.95% |
NO1 |
-6.82% |
|
|
4 |
NVL |
36,939,054 |
LDG |
6.94% |
MDG |
-6.80% |
|
|
5 |
VIX |
27,146,884 |
HAR |
6.94% |
HUB |
-6.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,376,261 |
5.72% |
40,733,027 |
4.45% |
11,643,234 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,581 |
8.48% |
1,072 |
5.75% |
509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
10,169,568 |
VNM |
251,807,310 |
HPG |
442,084,869 |
|
2 |
STB |
7,088,825 |
VPB |
206,088,870 |
SSI |
190,814,440 |
|
3 |
SSI |
4,740,850 |
STB |
200,705,215 |
VND |
104,540,913 |
|
4 |
KDH |
3,975,123 |
VHM |
194,875,376 |
POW |
97,177,029 |
|
5 |
CTG |
3,491,500 |
VCB |
162,860,300 |
STB |
82,726,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 90,000,000 cp (phát hành cổ phiếu chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE ngày 17/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2021. |
2 |
LAF |
LAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 03/08/2023. |
3 |
C47 |
C47 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,505,480 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 17/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2023. |
4 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức tạm ứng năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 28/07/2023. |
5 |
HDC |
HDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 27,019,188 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
6 |
TNH |
TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 28,437,499 cp (phát hành ESOP + chào bán thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
8 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
HOSE
|