Điểm tin giao dịch 14.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,168.40 |
2.98 |
0.26 |
20,878.27 |
|
|
|
VN30 |
1,160.59 |
4.48 |
0.39 |
8,532.35 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,558.26 |
7.07 |
0.46 |
9,407.56 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,385.49 |
5.56 |
0.40 |
2,376.65 |
|
|
|
VN100 |
1,126.56 |
4.58 |
0.41 |
17,939.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,141.20 |
4.64 |
0.41 |
20,316.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,827.54 |
7.24 |
0.40 |
21,858.86 |
|
|
|
VNCOND |
1,600.96 |
5.83 |
0.37 |
791.52 |
|
|
|
VNCONS |
723.13 |
1.02 |
0.14 |
1,529.96 |
|
|
|
VNENE |
627.70 |
-4.49 |
-0.71 |
339.78 |
|
|
|
VNFIN |
1,347.19 |
-0.84 |
-0.06 |
8,106.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,744.43 |
8.23 |
0.47 |
34.19 |
|
|
|
VNIND |
720.77 |
7.50 |
1.05 |
3,487.39 |
|
|
|
VNIT |
2,843.71 |
81.89 |
2.97 |
332.25 |
|
|
|
VNMAT |
1,896.82 |
22.70 |
1.21 |
2,139.59 |
|
|
|
VNREAL |
1,029.66 |
3.91 |
0.38 |
3,250.66 |
|
|
|
VNUTI |
906.50 |
0.76 |
0.08 |
300.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,744.18 |
12.05 |
0.70 |
2,838.11 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,782.82 |
-4.68 |
-0.26 |
7,260.55 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,803.99 |
-1.01 |
-0.06 |
8,102.26 |
|
|
|
VNSI |
1,775.70 |
12.95 |
0.73 |
4,212.04 |
|
|
|
VNX50 |
1,904.75 |
6.72 |
0.35 |
13,682.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
974,065,181 |
19,330 |
|
|
Thỏa thuận |
69,001,489 |
1,556 |
|
|
Tổng |
1,043,066,670 |
20,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
76,127,125 |
CRC |
6.98% |
TN1 |
-15.96% |
|
|
2 |
VND |
43,615,367 |
POM |
6.95% |
MBB |
-11.61% |
|
|
3 |
NVL |
43,049,544 |
HRC |
6.93% |
ADS |
-10.93% |
|
|
4 |
VIX |
42,283,293 |
VAF |
6.92% |
PGI |
-5.47% |
|
|
5 |
EIB |
31,910,297 |
HDC |
6.89% |
HTV |
-3.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,399,831 |
3.01% |
45,969,055 |
4.41% |
-14,569,224 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
900 |
4.31% |
1,210 |
5.79% |
-310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
12,150,900 |
STB |
347,022,030 |
HPG |
441,994,195 |
|
2 |
VNM |
3,281,240 |
VNM |
249,095,074 |
SSI |
186,300,490 |
|
3 |
HPG |
2,755,946 |
VCB |
143,431,120 |
VND |
104,683,931 |
|
4 |
VPB |
2,387,131 |
DGC |
93,044,800 |
POW |
98,105,329 |
|
5 |
POW |
2,163,520 |
MWG |
90,683,632 |
STB |
84,503,782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EMC |
EMC hủy niêm yết 15,297,333 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết hủy tư cách công ty đại chúng), ngày hủy niêm yết: 14/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023. |
2 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/07/2023. |
3 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 02/08/2023. |
4 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 128/07/2023. |
5 |
TN1 |
TN1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 11/08/2023; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 6.478.213 cp). |
6 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 7,616,855 cp). |
7 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 680,097,919 cp). |
8 |
HHV |
HHV nhận quyết định niêm yết bổ sung 21,545,901 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
9 |
HAX |
HAX nhận quyết định niêm yết bổ sung 17,984,131 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
10 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,000,099 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
11 |
PAN |
PAN nhận quyết định niêm yết bổ sung 64,000 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cổ phiếu quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
12 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
HOSE
|