Điểm tin giao dịch 12.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,154.20 |
2.43 |
0.21 |
16,668.72 |
|
|
|
VN30 |
1,146.54 |
-0.13 |
-0.01 |
7,239.77 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,526.74 |
-1.46 |
-0.10 |
7,003.69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,366.16 |
-1.86 |
-0.14 |
2,009.42 |
|
|
|
VN100 |
1,110.03 |
-0.44 |
-0.04 |
14,243.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,124.51 |
-0.53 |
-0.05 |
16,252.87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,801.53 |
-1.01 |
-0.06 |
17,815.58 |
|
|
|
VNCOND |
1,570.51 |
-0.10 |
-0.01 |
718.28 |
|
|
|
VNCONS |
714.82 |
5.02 |
0.71 |
1,322.77 |
|
|
|
VNENE |
631.18 |
6.10 |
0.98 |
277.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,336.87 |
-8.10 |
-0.60 |
6,241.32 |
|
|
|
VNHEAL |
1,746.66 |
4.04 |
0.23 |
11.47 |
|
|
|
VNIND |
701.68 |
-0.75 |
-0.11 |
2,335.51 |
|
|
|
VNIT |
2,739.94 |
12.26 |
0.45 |
251.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,858.07 |
-5.29 |
-0.28 |
2,165.54 |
|
|
|
VNREAL |
1,009.54 |
11.57 |
1.16 |
2,722.50 |
|
|
|
VNUTI |
895.05 |
-2.79 |
-0.31 |
203.85 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,708.24 |
-5.31 |
-0.31 |
2,433.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,771.27 |
-12.37 |
-0.69 |
5,814.51 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,790.12 |
-10.85 |
-0.60 |
6,238.86 |
|
|
|
VNSI |
1,745.93 |
-2.14 |
-0.12 |
3,674.27 |
|
|
|
VNX50 |
1,878.70 |
-1.04 |
-0.06 |
11,527.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
696,780,849 |
14,386 |
|
|
Thỏa thuận |
91,626,702 |
2,290 |
|
|
Tổng |
788,407,551 |
16,675 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
34,809,255 |
CRC |
6.97% |
TTA |
-6.82% |
|
|
2 |
VND |
30,830,944 |
SBT |
6.96% |
MDG |
-6.78% |
|
|
3 |
HPG |
27,776,628 |
DC4 |
6.96% |
PNC |
-6.68% |
|
|
4 |
SSI |
25,050,555 |
DTA |
6.91% |
VAF |
-5.74% |
|
|
5 |
SHB |
23,265,881 |
TDW |
6.90% |
YBM |
-5.30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,162,022 |
4.59% |
54,169,533 |
6.87% |
-18,007,511 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,061 |
6.37% |
1,503 |
9.02% |
-442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
11,175,900 |
STB |
329,600,710 |
HPG |
440,382,221 |
|
2 |
VRE |
8,971,139 |
VRE |
252,216,570 |
SSI |
182,508,256 |
|
3 |
SSI |
6,517,148 |
SSI |
183,993,395 |
VND |
101,673,715 |
|
4 |
VND |
4,230,330 |
MWG |
165,743,731 |
POW |
101,594,209 |
|
5 |
HPG |
3,579,747 |
VNM |
150,640,623 |
STB |
93,227,088 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TTA |
TTA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:08 (số lượng dự kiến: 12,597,034 cp). |
2 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT và các nội dung khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07. 08 năm 2023. |
3 |
HVN |
HVN chuyển từ diện bị kiểm soát sang diện bị hạn chế giao dịch (chỉ được giao dịch phiên chiều) kể từ ngày 12/07/2023 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ và lợi nhuận chưa phân phối, vốn chủ sở hữu đến 30/06/2022 phát sinh âm, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
4 |
CSTB2311 |
CSTB2311 (chứng quyền STB.01.PHS.C.EU.Cash - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/07/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27,700 đồng/cq. |
5 |
CHPG2314 |
CHPG2314 (chứng quyền HPG.02.PHS.C.EU.Cash - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/07/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21,450 đồng/cq. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:12/07/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2023. |
HOSE
|