Thứ Ba, 11/07/2023 17:19

Điểm tin giao dịch 11.07.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11-07-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,151.77 2.75 0.24 19,137.45      
VN30 1,146.67 3.51 0.31 7,861.20      
VNMIDCAP 1,528.20 4.05 0.27 8,162.27      
VNSMALLCAP 1,368.02 0.01 0.00 2,296.73      
VN100 1,110.47 3.27 0.30 16,023.47      
VNALLSHARE 1,125.04 3.07 0.27 18,320.20      
VNXALLSHARE 1,802.54 5.52 0.31 20,258.26      
VNCOND 1,570.61 23.64 1.53 866.10      
VNCONS 709.80 6.58 0.94 1,723.21      
VNENE 625.08 -3.43 -0.55 311.19      
VNFIN 1,344.97 5.73 0.43 6,715.90      
VNHEAL 1,742.62 -0.78 -0.04 34.94      
VNIND 702.43 0.21 0.03 3,425.17      
VNIT 2,727.68 -7.02 -0.26 338.87      
VNMAT 1,863.36 -18.14 -0.96 2,351.36      
VNREAL 997.97 0.65 0.07 2,313.88      
VNUTI 897.84 3.62 0.40 234.11      
VNDIAMOND 1,713.55 13.34 0.78 3,263.06      
VNFINLEAD 1,783.64 9.36 0.53 6,194.87      
VNFINSELECT 1,800.97 7.68 0.43 6,712.57      
VNSI 1,748.07 12.35 0.71 4,373.48      
VNX50 1,879.74 5.99 0.32 12,603.32      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 851,301,299 16,843    
Thỏa thuận 85,904,853 2,302    
Tổng 937,206,152 19,145    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HAG 43,650,841 DC4 7.00% FDC -6.99%    
2 VND 32,386,606 EMC 7.00% CTF -6.89%    
3 SSI 29,733,707 TDW 7.00% BBC -6.80%    
4 SHB 24,315,895 PNC 6.92% VAF -6.48%    
5 HPG 24,236,095 CCL 6.89% PMG -5.85%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
44,874,413 4.79% 47,714,963 5.09% -2,840,550
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,388 7.25% 1,526 7.97% -139
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 9,174,800 VCB 312,196,599 HPG 441,703,576  
2 HPG 5,712,480 SSI 256,474,306 SSI 179,604,706  
3 VPB 3,857,900 VNM 201,514,508 VND 103,737,985  
4 VRE 3,391,850 HPG 158,205,019 POW 103,085,209  
5 VCB 2,985,902 FPT 156,014,665 STB 98,762,188  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HPX HPX bị đưa vào diện cảnh báo và đồng thời bị hạn chế giao dịch kể từ ngày 11/07/2022, do tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
2 HVN HVN bị đưa vào diện cảnh báo, và thuộc diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/07/2023 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ và lợi nhuận chưa phân phối đến 30/06/2023 phát sinh âm, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
3 POM POM bị đưa vào diện cảnh báo, và thuộc diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/07/2023 do lợi nhuận lợi nhuận chưa phân phối đến 31/12/2023 phát sinh âm, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 15 ngày so với thời gian quy định, chậm nộp BCTC KT năm trong 2 năm liên tiếp.
4 TTB TTB bị đưa vào diện cảnh báo, đồng thời vẫn thuộc diện bị đình chỉ giao dịch theo (thông báo ngày 30/06/2023) kể từ ngày 11/07/2023, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên.
5 IBC IBC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2023 do tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên theo quy định.
6 SBT SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 67,312,430 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023.
7 THG THG nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,994,003 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023.
8 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230711_20230711 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   TVB: CBTT Biện pháp và lộ trình khắc phục tình trạng chứng khoán bị cảnh báo (11/07/2023)

>   FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUEMAVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 10/07/2023 (11/07/2023)

>   VFS: Thông báo của VSD về việc chuyển sàn giao dịch (11/07/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật