Điểm tin giao dịch 11.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,151.77 |
2.75 |
0.24 |
19,137.45 |
|
|
|
VN30 |
1,146.67 |
3.51 |
0.31 |
7,861.20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,528.20 |
4.05 |
0.27 |
8,162.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,368.02 |
0.01 |
0.00 |
2,296.73 |
|
|
|
VN100 |
1,110.47 |
3.27 |
0.30 |
16,023.47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,125.04 |
3.07 |
0.27 |
18,320.20 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,802.54 |
5.52 |
0.31 |
20,258.26 |
|
|
|
VNCOND |
1,570.61 |
23.64 |
1.53 |
866.10 |
|
|
|
VNCONS |
709.80 |
6.58 |
0.94 |
1,723.21 |
|
|
|
VNENE |
625.08 |
-3.43 |
-0.55 |
311.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,344.97 |
5.73 |
0.43 |
6,715.90 |
|
|
|
VNHEAL |
1,742.62 |
-0.78 |
-0.04 |
34.94 |
|
|
|
VNIND |
702.43 |
0.21 |
0.03 |
3,425.17 |
|
|
|
VNIT |
2,727.68 |
-7.02 |
-0.26 |
338.87 |
|
|
|
VNMAT |
1,863.36 |
-18.14 |
-0.96 |
2,351.36 |
|
|
|
VNREAL |
997.97 |
0.65 |
0.07 |
2,313.88 |
|
|
|
VNUTI |
897.84 |
3.62 |
0.40 |
234.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,713.55 |
13.34 |
0.78 |
3,263.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,783.64 |
9.36 |
0.53 |
6,194.87 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,800.97 |
7.68 |
0.43 |
6,712.57 |
|
|
|
VNSI |
1,748.07 |
12.35 |
0.71 |
4,373.48 |
|
|
|
VNX50 |
1,879.74 |
5.99 |
0.32 |
12,603.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
851,301,299 |
16,843 |
|
|
Thỏa thuận |
85,904,853 |
2,302 |
|
|
Tổng |
937,206,152 |
19,145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
43,650,841 |
DC4 |
7.00% |
FDC |
-6.99% |
|
|
2 |
VND |
32,386,606 |
EMC |
7.00% |
CTF |
-6.89% |
|
|
3 |
SSI |
29,733,707 |
TDW |
7.00% |
BBC |
-6.80% |
|
|
4 |
SHB |
24,315,895 |
PNC |
6.92% |
VAF |
-6.48% |
|
|
5 |
HPG |
24,236,095 |
CCL |
6.89% |
PMG |
-5.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,874,413 |
4.79% |
47,714,963 |
5.09% |
-2,840,550 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,388 |
7.25% |
1,526 |
7.97% |
-139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
9,174,800 |
VCB |
312,196,599 |
HPG |
441,703,576 |
|
2 |
HPG |
5,712,480 |
SSI |
256,474,306 |
SSI |
179,604,706 |
|
3 |
VPB |
3,857,900 |
VNM |
201,514,508 |
VND |
103,737,985 |
|
4 |
VRE |
3,391,850 |
HPG |
158,205,019 |
POW |
103,085,209 |
|
5 |
VCB |
2,985,902 |
FPT |
156,014,665 |
STB |
98,762,188 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HPX |
HPX bị đưa vào diện cảnh báo và đồng thời bị hạn chế giao dịch kể từ ngày 11/07/2022, do tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
2 |
HVN |
HVN bị đưa vào diện cảnh báo, và thuộc diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/07/2023 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ và lợi nhuận chưa phân phối đến 30/06/2023 phát sinh âm, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
3 |
POM |
POM bị đưa vào diện cảnh báo, và thuộc diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/07/2023 do lợi nhuận lợi nhuận chưa phân phối đến 31/12/2023 phát sinh âm, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên và chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 15 ngày so với thời gian quy định, chậm nộp BCTC KT năm trong 2 năm liên tiếp. |
4 |
TTB |
TTB bị đưa vào diện cảnh báo, đồng thời vẫn thuộc diện bị đình chỉ giao dịch theo (thông báo ngày 30/06/2023) kể từ ngày 11/07/2023, tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên. |
5 |
IBC |
IBC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2023 do tổ chức niêm yết chậm tổ chức ĐHCĐ thường niên theo quy định. |
6 |
SBT |
SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 67,312,430 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. |
7 |
THG |
THG nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,994,003 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. |
HOSE
|