Điểm tin giao dịch 07.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,138.07 |
11.85 |
1.05 |
16,501.62 |
|
|
|
VN30 |
1,129.43 |
9.99 |
0.89 |
5,605.18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,509.66 |
16.31 |
1.09 |
8,492.85 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,352.63 |
12.11 |
0.90 |
1,947.91 |
|
|
|
VN100 |
1,094.80 |
10.34 |
0.95 |
14,098.03 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,109.39 |
10.43 |
0.95 |
16,045.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,777.35 |
16.25 |
0.92 |
17,401.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,496.30 |
42.23 |
2.90 |
785.36 |
|
|
|
VNCONS |
689.97 |
0.64 |
0.09 |
1,417.56 |
|
|
|
VNENE |
616.83 |
-0.78 |
-0.13 |
282.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,327.05 |
14.78 |
1.13 |
5,287.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,722.78 |
-4.50 |
-0.26 |
12.86 |
|
|
|
VNIND |
694.33 |
6.78 |
0.99 |
3,140.63 |
|
|
|
VNIT |
2,729.37 |
31.70 |
1.18 |
269.57 |
|
|
|
VNMAT |
1,865.46 |
32.48 |
1.77 |
2,281.03 |
|
|
|
VNREAL |
988.05 |
-0.83 |
-0.08 |
2,284.08 |
|
|
|
VNUTI |
884.47 |
-1.69 |
-0.19 |
277.00 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,672.41 |
21.94 |
1.33 |
2,234.03 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,754.53 |
18.97 |
1.09 |
4,841.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,776.87 |
19.85 |
1.13 |
5,285.58 |
|
|
|
VNSI |
1,712.30 |
9.50 |
0.56 |
2,877.53 |
|
|
|
VNX50 |
1,853.17 |
17.13 |
0.93 |
10,965.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
714,103,223 |
14,162 |
|
|
Thỏa thuận |
84,565,771 |
2,345 |
|
|
Tổng |
798,668,994 |
16,507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
49,957,092 |
DGW |
6.98% |
SVC |
-6.89% |
|
|
2 |
EIB |
38,690,965 |
LEC |
6.96% |
VNG |
-6.21% |
|
|
3 |
SHB |
27,435,478 |
VAF |
6.93% |
CMV |
-6.15% |
|
|
4 |
GEX |
25,282,533 |
BTT |
6.82% |
CCI |
-6.09% |
|
|
5 |
HPG |
25,243,942 |
LGC |
6.77% |
DXV |
-4.61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,143,360 |
5.15% |
90,785,363 |
11.37% |
-49,642,003 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,251 |
7.58% |
2,666 |
16.15% |
-1,415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
34,386,900 |
EIB |
729,614,735 |
HPG |
433,673,283 |
|
2 |
VHM |
9,400,606 |
VHM |
520,000,899 |
SSI |
170,793,612 |
|
3 |
VND |
8,143,372 |
VNM |
261,063,219 |
POW |
106,805,979 |
|
4 |
HPG |
6,407,250 |
VCB |
221,381,565 |
VND |
105,636,825 |
|
5 |
MWG |
4,740,445 |
MWG |
210,892,659 |
STB |
99,355,395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KPF |
KPF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/08/2023 tại 45 Bùi Văn Thêm, Phường 9. Quận Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh. |
2 |
TPB |
TPB niêm yết và giao dịch bổ sung 619,879,514 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 07/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/07/2023. |
3 |
AMD |
AMD hủy niêm yết 163,504,874 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ công bố thông tin, thuộc trường hợp chứng khoán bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc), ngày hủy niêm yết: 07/07/2023, ngày GD cuối cùng: 08/03/2023. |
4 |
GAB |
GAB hủy niêm yết 14,903,987 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ công bố thông tin, thuộc trường hợp chứng khoán bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc), ngày hủy niêm yết: 07/07/2023, ngày GD cuối cùng: 24/02/2023. |
5 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội bầu thành viên HĐQT năm 2022. dự kiến nhận hồ sơ từ ngày 26/07/2023 đến 28/07/2023 tại tầng 8 tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1. TPHCM. |
6 |
TTB |
TTB bị đưa vào diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 07/07/2023 (theo yêu cầu của ủy ban chứng khoán đối với trường hợp chứng khoán bị đưa vào diện đình chỉ giao dịch). |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2023. |
9 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2023. |
HOSE
|