Điểm tin giao dịch 06.07.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-07-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,126.22 |
-8.40 |
-0.74 |
18,604.92 |
|
|
|
VN30 |
1,119.44 |
-10.32 |
-0.91 |
6,896.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,493.35 |
-6.05 |
-0.40 |
9,027.59 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,340.52 |
-8.91 |
-0.66 |
2,020.60 |
|
|
|
VN100 |
1,084.46 |
-8.09 |
-0.74 |
15,924.07 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,098.96 |
-8.13 |
-0.73 |
17,944.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,761.10 |
-14.01 |
-0.79 |
19,698.24 |
|
|
|
VNCOND |
1,454.07 |
-8.57 |
-0.59 |
754.89 |
|
|
|
VNCONS |
689.33 |
2.83 |
0.41 |
1,315.91 |
|
|
|
VNENE |
617.61 |
-7.22 |
-1.16 |
387.66 |
|
|
|
VNFIN |
1,312.27 |
-11.78 |
-0.89 |
7,676.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,727.28 |
19.26 |
1.13 |
26.47 |
|
|
|
VNIND |
687.55 |
-5.14 |
-0.74 |
2,967.60 |
|
|
|
VNIT |
2,697.67 |
-7.49 |
-0.28 |
247.84 |
|
|
|
VNMAT |
1,832.98 |
2.08 |
0.11 |
2,270.04 |
|
|
|
VNREAL |
988.88 |
-17.54 |
-1.74 |
2,020.02 |
|
|
|
VNUTI |
886.16 |
-2.78 |
-0.31 |
273.79 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,650.47 |
-14.94 |
-0.90 |
2,249.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,735.56 |
-24.17 |
-1.37 |
7,034.48 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,757.02 |
-15.79 |
-0.89 |
7,673.36 |
|
|
|
VNSI |
1,702.80 |
-11.48 |
-0.67 |
4,032.76 |
|
|
|
VNX50 |
1,836.04 |
-13.99 |
-0.76 |
12,835.49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
870,768,087 |
17,297 |
|
|
Thỏa thuận |
50,533,015 |
1,313 |
|
|
Tổng |
921,301,102 |
18,610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
106,981,505 |
PTB |
7.00% |
SZC |
-14.96% |
|
|
2 |
SHB |
29,358,837 |
GIL |
6.87% |
TMT |
-6.82% |
|
|
3 |
SSI |
29,180,392 |
STK |
4.98% |
LGC |
-6.69% |
|
|
4 |
HPG |
28,134,618 |
SSB |
4.76% |
HVN |
-6.67% |
|
|
5 |
STB |
26,338,721 |
ABR |
4.45% |
GEG |
-6.50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,324,417 |
4.05% |
47,247,314 |
5.13% |
-9,922,897 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,068 |
5.74% |
1,387 |
7.45% |
-319 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,419,688 |
HPG |
251,803,775 |
HPG |
430,948,033 |
|
2 |
STB |
4,754,900 |
VNM |
211,633,891 |
SSI |
171,295,287 |
|
3 |
VND |
3,928,650 |
VCB |
181,678,800 |
POW |
109,669,679 |
|
4 |
HDB |
3,389,900 |
STB |
139,990,500 |
VND |
108,379,397 |
|
5 |
CTG |
3,102,900 |
CTG |
90,591,489 |
STB |
98,318,795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 207,420 cp (phát hành tăng vốn + ESOP) tại HOSE ngày 06/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
2 |
SZC |
SZC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 20,000,000 cp). |
3 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0.5%, ngày thanh toán: 31/07/2023; và trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 4,009,916 cp). |
4 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:6 (số lượng dự kiến: 19,316,214 cp) |
5 |
ACB |
ACB nhận quyết định niêm yết bổ sung 506,615,264 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2023. |
6 |
C47 |
C47 nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,505,480 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2023. |
HOSE
|