Điểm tin giao dịch 29.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,125.39 |
-12.96 |
-1.14 |
17,347.65 |
|
|
|
VN30 |
1,125.29 |
-15.83 |
-1.39 |
6,422.70 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,470.40 |
-27.00 |
-1.80 |
8,110.16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,327.59 |
-22.11 |
-1.64 |
1,979.37 |
|
|
|
VN100 |
1,082.94 |
-16.66 |
-1.52 |
14,532.86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,096.76 |
-16.97 |
-1.52 |
16,512.23 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,759.36 |
-26.77 |
-1.50 |
18,478.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,444.15 |
-25.19 |
-1.71 |
608.16 |
|
|
|
VNCONS |
687.07 |
-1.59 |
-0.23 |
1,304.24 |
|
|
|
VNENE |
599.01 |
-4.65 |
-0.77 |
369.85 |
|
|
|
VNFIN |
1,316.50 |
-20.86 |
-1.56 |
5,343.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,714.17 |
-2.04 |
-0.12 |
21.69 |
|
|
|
VNIND |
680.50 |
-14.32 |
-2.06 |
3,401.05 |
|
|
|
VNIT |
2,709.82 |
-20.77 |
-0.76 |
208.98 |
|
|
|
VNMAT |
1,761.55 |
-49.42 |
-2.73 |
2,632.43 |
|
|
|
VNREAL |
999.20 |
-15.28 |
-1.51 |
2,426.17 |
|
|
|
VNUTI |
891.49 |
-10.93 |
-1.21 |
192.89 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,661.65 |
-25.06 |
-1.49 |
2,196.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,747.39 |
-32.57 |
-1.83 |
4,836.53 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,762.83 |
-27.90 |
-1.56 |
5,337.00 |
|
|
|
VNSI |
1,716.91 |
-23.57 |
-1.35 |
3,851.92 |
|
|
|
VNX50 |
1,836.19 |
-27.50 |
-1.48 |
11,449.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
839,282,178 |
15,882 |
|
|
Thỏa thuận |
67,793,869 |
1,470 |
|
|
Tổng |
907,076,047 |
17,352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
51,791,576 |
SVC |
6.98% |
IJC |
-9.21% |
|
|
2 |
HPG |
39,487,245 |
HNG |
6.94% |
QCG |
-6.95% |
|
|
3 |
NVL |
39,226,356 |
DTL |
6.91% |
TDC |
-6.93% |
|
|
4 |
HAG |
38,432,151 |
HCD |
6.86% |
EVG |
-6.86% |
|
|
5 |
VND |
29,424,344 |
TDP |
6.54% |
VPH |
-6.69% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,150,557 |
4.43% |
39,247,172 |
4.33% |
903,385 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,161 |
6.69% |
1,048 |
6.04% |
113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
15,386,852 |
HPG |
401,476,202 |
HPG |
411,595,754 |
|
2 |
VND |
3,234,901 |
MWG |
136,726,652 |
SSI |
164,286,299 |
|
3 |
MWG |
3,022,270 |
FPT |
133,714,500 |
POW |
113,403,549 |
|
4 |
NLG |
2,444,100 |
VNM |
106,519,378 |
STB |
108,605,634 |
|
5 |
MBB |
2,144,632 |
VHM |
104,108,654 |
VND |
106,982,931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
THI |
THI hủy niêm yết 48,800,000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết hủy tư cách công ty đại chúng), ngày hủy niêm yết: 29/06/2023, ngày GD cuối cùng: 28/06/2023. |
2 |
IJC |
IJC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 06/10/2023. |
3 |
CTR |
CTR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2023. |
4 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4%, ngày thanh toán: 20/07/2023. |
5 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 07/2023. |
HOSE
|