Điểm tin giao dịch 28.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,138.35 |
4.02 |
0.35 |
17,931.19 |
|
|
|
VN30 |
1,141.12 |
6.71 |
0.59 |
7,717.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,497.40 |
0.13 |
0.01 |
7,467.36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,349.70 |
-3.93 |
-0.29 |
2,182.75 |
|
|
|
VN100 |
1,099.60 |
4.47 |
0.41 |
15,185.27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,113.73 |
3.97 |
0.36 |
17,368.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,786.13 |
5.60 |
0.31 |
18,842.89 |
|
|
|
VNCOND |
1,469.34 |
-7.18 |
-0.49 |
573.90 |
|
|
|
VNCONS |
688.66 |
-0.70 |
-0.10 |
1,174.97 |
|
|
|
VNENE |
603.66 |
-1.39 |
-0.23 |
234.17 |
|
|
|
VNFIN |
1,337.36 |
10.67 |
0.80 |
5,583.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,716.21 |
-10.72 |
-0.62 |
8.99 |
|
|
|
VNIND |
694.82 |
-2.50 |
-0.36 |
3,259.28 |
|
|
|
VNIT |
2,730.59 |
-10.44 |
-0.38 |
176.08 |
|
|
|
VNMAT |
1,810.97 |
30.01 |
1.69 |
2,172.35 |
|
|
|
VNREAL |
1,014.48 |
-3.66 |
-0.36 |
3,856.20 |
|
|
|
VNUTI |
902.42 |
-0.26 |
-0.03 |
323.57 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,686.71 |
6.80 |
0.40 |
2,858.12 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,779.96 |
15.87 |
0.90 |
5,103.22 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,790.73 |
14.31 |
0.81 |
5,575.52 |
|
|
|
VNSI |
1,740.48 |
11.54 |
0.67 |
4,462.75 |
|
|
|
VNX50 |
1,863.69 |
8.61 |
0.46 |
11,903.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
773,081,949 |
14,998 |
|
|
Thỏa thuận |
119,270,537 |
2,938 |
|
|
Tổng |
892,352,486 |
17,937 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
73,994,178 |
COM |
7.00% |
DVP |
-9.05% |
|
|
2 |
HPG |
32,492,521 |
BFC |
6.98% |
LGC |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
28,930,524 |
C47 |
6.97% |
PTL |
-6.88% |
|
|
4 |
DIG |
26,759,293 |
LAF |
6.92% |
HRC |
-6.76% |
|
|
5 |
MBB |
22,479,424 |
VNL |
6.88% |
EVG |
-5.29% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,028,164 |
4.49% |
37,641,811 |
4.22% |
2,386,353 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,062 |
5.92% |
987 |
5.50% |
75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,864,535 |
HPG |
258,802,588 |
HPG |
404,633,562 |
|
2 |
VNM |
3,543,580 |
VNM |
248,986,594 |
SSI |
164,689,957 |
|
3 |
SSI |
3,520,597 |
NLG |
101,091,915 |
POW |
113,325,140 |
|
4 |
NLG |
3,001,700 |
SSI |
93,701,880 |
STB |
108,512,892 |
|
5 |
STB |
2,735,819 |
STB |
81,210,785 |
VND |
108,355,628 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2301 |
CFPT2301 (chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/CASH/2022/01) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/06/2023, ngày GD cuối cùng: 23/06/2023. |
2 |
CHPG2301 |
CHPG2301 (chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/CASH/2022/01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/06/2023, ngày GD cuối cùng: 23/06/2023. |
3 |
CMBB2301 |
CMBB2301 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022/01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/06/2023, ngày GD cuối cùng: 23/06/2023. |
4 |
CMBB2302 |
CMBB2302 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022/02) hủy niêm yết 1,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/06/2023, ngày GD cuối cùng: 23/06/2023. |
5 |
FRT |
FRT nhận quyết định niêm yết bổ sung 17,769,854 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. |
6 |
TCD |
TCD nhận quyết định niêm yết bổ sung 38,262,500 cp (phát hành ESOP và trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. |
HOSE
|