Điểm tin giao dịch 27.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,134.33 |
2.30 |
0.20 |
14,682.00 |
|
|
|
VN30 |
1,134.41 |
3.18 |
0.28 |
6,010.04 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,497.27 |
-1.21 |
-0.08 |
6,058.29 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,353.63 |
3.34 |
0.25 |
2,117.54 |
|
|
|
VN100 |
1,095.13 |
1.83 |
0.17 |
12,068.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,109.76 |
1.91 |
0.17 |
14,185.87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,780.53 |
2.88 |
0.16 |
15,501.06 |
|
|
|
VNCOND |
1,476.52 |
-6.69 |
-0.45 |
471.50 |
|
|
|
VNCONS |
689.36 |
-0.52 |
-0.08 |
1,114.28 |
|
|
|
VNENE |
605.05 |
15.78 |
2.68 |
398.83 |
|
|
|
VNFIN |
1,326.69 |
-3.35 |
-0.25 |
3,973.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,726.93 |
10.83 |
0.63 |
14.67 |
|
|
|
VNIND |
697.32 |
-0.22 |
-0.03 |
3,110.85 |
|
|
|
VNIT |
2,741.03 |
40.75 |
1.51 |
240.14 |
|
|
|
VNMAT |
1,780.96 |
24.83 |
1.41 |
1,863.49 |
|
|
|
VNREAL |
1,018.14 |
6.07 |
0.60 |
2,823.73 |
|
|
|
VNUTI |
902.68 |
3.69 |
0.41 |
170.77 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,679.91 |
-1.52 |
-0.09 |
2,009.95 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,764.09 |
-0.92 |
-0.05 |
3,407.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,776.42 |
-4.38 |
-0.25 |
3,968.01 |
|
|
|
VNSI |
1,728.94 |
4.62 |
0.27 |
3,473.69 |
|
|
|
VNX50 |
1,855.08 |
3.66 |
0.20 |
9,580.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
641,824,074 |
12,687 |
|
|
Thỏa thuận |
80,361,398 |
2,000 |
|
|
Tổng |
722,185,472 |
14,687 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
46,422,403 |
TMS |
6.99% |
FIR |
-17.33% |
|
|
2 |
GEX |
24,524,666 |
ACG |
6.99% |
QCG |
-6.93% |
|
|
3 |
VIX |
23,764,621 |
PDN |
6.92% |
LGC |
-6.87% |
|
|
4 |
SSI |
20,391,360 |
PVT |
6.79% |
ST8 |
-6.85% |
|
|
5 |
HPG |
20,062,295 |
SGT |
6.69% |
SSC |
-5.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,517,760 |
4.64% |
41,956,123 |
5.81% |
-8,438,363 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
916 |
6.23% |
1,384 |
9.42% |
-468 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
8,776,740 |
VHM |
497,979,098 |
HPG |
395,419,267 |
|
2 |
HPG |
5,895,376 |
VNM |
214,651,619 |
SSI |
165,145,856 |
|
3 |
STB |
4,150,900 |
HPG |
149,802,012 |
POW |
113,263,574 |
|
4 |
VNM |
3,061,127 |
STB |
122,752,520 |
STB |
110,909,473 |
|
5 |
CTG |
2,695,740 |
MWG |
119,506,818 |
VND |
108,396,708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/07\/2023. |
2 |
TVB |
TVB bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 27/06/2023 do lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm và có ý kiến ngoại trừ của kiểm toán. |
3 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm tài chính 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 11/08/2023. |
4 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 10.707.572cp). |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2023. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2023. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2023. |
HOSE
|