Điểm tin giao dịch 23.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,129.38 |
4.08 |
0.36 |
18,193.29 |
|
|
|
VN30 |
1,126.76 |
9.16 |
0.82 |
7,059.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,499.51 |
4.65 |
0.31 |
8,190.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,357.66 |
3.28 |
0.24 |
2,327.95 |
|
|
|
VN100 |
1,090.58 |
7.17 |
0.66 |
15,249.82 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,105.73 |
6.94 |
0.63 |
17,577.77 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,775.15 |
10.18 |
0.58 |
19,740.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,453.61 |
3.80 |
0.26 |
596.75 |
|
|
|
VNCONS |
683.82 |
11.61 |
1.73 |
1,732.71 |
|
|
|
VNENE |
585.49 |
-10.44 |
-1.75 |
468.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,330.83 |
12.89 |
0.98 |
6,155.41 |
|
|
|
VNHEAL |
1,705.58 |
-3.02 |
-0.18 |
24.23 |
|
|
|
VNIND |
697.32 |
1.41 |
0.20 |
3,422.86 |
|
|
|
VNIT |
2,669.00 |
-13.72 |
-0.51 |
219.56 |
|
|
|
VNMAT |
1,762.57 |
20.60 |
1.18 |
2,357.65 |
|
|
|
VNREAL |
1,012.40 |
-2.91 |
-0.29 |
2,411.31 |
|
|
|
VNUTI |
898.70 |
-2.96 |
-0.33 |
183.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,667.15 |
10.49 |
0.63 |
3,102.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,769.49 |
17.24 |
0.98 |
5,464.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,781.91 |
17.38 |
0.98 |
6,096.30 |
|
|
|
VNSI |
1,715.89 |
11.12 |
0.65 |
4,359.03 |
|
|
|
VNX50 |
1,846.20 |
12.75 |
0.70 |
12,425.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
857,288,761 |
16,707 |
|
|
Thỏa thuận |
49,565,930 |
1,491 |
|
|
Tổng |
906,854,691 |
18,198 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
48,100,144 |
VPH |
6.97% |
SSB |
-14.89% |
|
|
2 |
NVL |
31,119,857 |
LGL |
6.90% |
BTT |
-6.97% |
|
|
3 |
VND |
30,984,184 |
LEC |
6.90% |
BIC |
-6.86% |
|
|
4 |
HPG |
29,655,783 |
QCG |
6.90% |
TIX |
-6.67% |
|
|
5 |
SHB |
24,507,545 |
VNS |
6.89% |
VAF |
-6.36% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,862,635 |
4.06% |
41,784,950 |
4.61% |
-4,922,315 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,188 |
6.53% |
1,229 |
6.75% |
-41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,528,876 |
VNM |
309,509,915 |
HPG |
389,056,260 |
|
2 |
VPB |
4,861,450 |
PNJ |
218,525,005 |
SSI |
165,888,790 |
|
3 |
VNM |
4,532,940 |
HPG |
164,768,829 |
STB |
115,326,132 |
|
4 |
TPB |
4,189,038 |
MWG |
163,964,018 |
POW |
114,078,184 |
|
5 |
MWG |
3,662,200 |
FPT |
135,340,740 |
VND |
111,088,318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 34,179,000 cp (phát hành ra công chúng - phần khôn phân phối hết được phân phối lại) tại HOSE ngày 23/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/09/2022. |
2 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/07/2023. |
3 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:14,4684 (số lượng dự kiến: 29,200,000 cp), nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:5,7933 (số lượng dự kiến: 118,201,732 cp). |
4 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 (5%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 (15%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 05/07/2023. |
5 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 (5%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 (15%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 05/07/2023. |
6 |
GDT |
GDT nhận quyết định niêm yết bổ sung 122,325 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2023. |
7 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2023. |
8 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2023. |
HOSE
|