Điểm tin giao dịch 20.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,111.72 |
6.32 |
0.57 |
13,611.59 |
|
|
|
VN30 |
1,104.27 |
5.33 |
0.49 |
4,805.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,464.57 |
18.47 |
1.28 |
6,709.62 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,328.26 |
17.89 |
1.37 |
1,602.62 |
|
|
|
VN100 |
1,067.63 |
7.76 |
0.73 |
11,515.38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,082.41 |
8.36 |
0.78 |
13,118.00 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,738.43 |
13.72 |
0.80 |
14,388.93 |
|
|
|
VNCOND |
1,422.43 |
22.74 |
1.62 |
481.51 |
|
|
|
VNCONS |
661.62 |
1.87 |
0.28 |
949.14 |
|
|
|
VNENE |
583.91 |
4.72 |
0.81 |
175.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,302.95 |
4.29 |
0.33 |
5,103.70 |
|
|
|
VNHEAL |
1,716.24 |
6.71 |
0.39 |
12.24 |
|
|
|
VNIND |
683.39 |
11.71 |
1.74 |
2,635.86 |
|
|
|
VNIT |
2,681.49 |
26.50 |
1.00 |
199.32 |
|
|
|
VNMAT |
1,668.26 |
26.55 |
1.62 |
1,154.54 |
|
|
|
VNREAL |
1,002.14 |
10.71 |
1.08 |
2,242.51 |
|
|
|
VNUTI |
896.26 |
4.95 |
0.56 |
159.74 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,639.03 |
13.16 |
0.81 |
1,957.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,731.29 |
5.31 |
0.31 |
4,692.78 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,744.42 |
5.75 |
0.33 |
5,094.15 |
|
|
|
VNSI |
1,684.15 |
7.34 |
0.44 |
2,763.24 |
|
|
|
VNX50 |
1,808.06 |
11.42 |
0.64 |
8,906.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
593,176,046 |
11,229 |
|
|
Thỏa thuận |
102,580,369 |
2,387 |
|
|
Tổng |
695,756,415 |
13,616 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
29,674,059 |
PDN |
6.97% |
SBT |
-7.14% |
|
|
2 |
DXG |
26,651,889 |
CII |
6.94% |
QCG |
-6.90% |
|
|
3 |
CII |
24,149,705 |
EVG |
6.90% |
HAS |
-6.75% |
|
|
4 |
NVL |
23,528,804 |
NTL |
6.90% |
TDW |
-6.53% |
|
|
5 |
SHB |
20,614,864 |
LDG |
6.88% |
TLH |
-5.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,499,231 |
4.38% |
41,779,071 |
6.00% |
-11,279,840 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
834 |
6.13% |
1,244 |
9.13% |
-409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
5,196,204 |
VCB |
239,156,095 |
HPG |
373,442,012 |
|
2 |
SSI |
4,309,864 |
CTG |
151,629,705 |
SSI |
162,520,481 |
|
3 |
HPG |
4,015,276 |
PNJ |
142,643,710 |
POW |
116,087,604 |
|
4 |
STB |
3,038,700 |
MWG |
120,131,544 |
VND |
111,920,210 |
|
5 |
MWG |
2,783,400 |
SSI |
109,374,196 |
STB |
109,905,777 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 13/07/2023 tại 648 Nguyễn Trãi, Phường 11. Quận 5. TPHCM. |
2 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/07/2023. |
3 |
TLH |
TLH giao dịch không hưởng quyền - Phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 10,211,062 cp). |
4 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 67,318,856 cp). |
5 |
REE |
REE nhận quyết định niêm yết bổ sung 53,303,776 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2023. |
HOSE
|