Thứ Sáu, 16/06/2023 16:27

Điểm tin giao dịch 16.06.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
16-06-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,115.22 -1.75 -0.16 22,419.51      
VN30 1,109.06 0.49 0.04 8,939.68      
VNMIDCAP 1,447.08 0.60 0.04 10,372.43      
VNSMALLCAP 1,320.36 -2.02 -0.15 2,165.75      
VN100 1,066.79 0.46 0.04 19,312.11      
VNALLSHARE 1,081.15 0.32 0.03 21,477.86      
VNXALLSHARE 1,736.45 -0.24 -0.01 23,817.57      
VNCOND 1,400.91 -9.37 -0.66 607.97      
VNCONS 665.71 -5.01 -0.75 1,206.70      
VNENE 579.78 -10.94 -1.85 282.53      
VNFIN 1,306.33 6.41 0.49 10,217.66      
VNHEAL 1,702.33 24.17 1.44 29.17      
VNIND 673.76 -1.85 -0.27 2,938.77      
VNIT 2,646.06 10.79 0.41 297.03      
VNMAT 1,649.44 7.33 0.45 2,350.76      
VNREAL 1,008.33 -6.33 -0.62 3,313.66      
VNUTI 893.08 -8.19 -0.91 224.63      
VNDIAMOND 1,629.24 -2.50 -0.15 3,332.87      
VNFINLEAD 1,734.83 15.31 0.89 9,333.03      
VNFINSELECT 1,748.97 8.55 0.49 10,211.42      
VNSI 1,688.34 -4.09 -0.24 5,207.37      
VNX50 1,809.16 1.34 0.07 16,193.96      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,075,627,528 20,361    
Thỏa thuận 90,992,377 2,070    
Tổng 1,166,619,905 22,430    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VND 72,990,757 HVX 6.97% HDC -17.37%    
2 NVL 61,708,582 TNC 6.95% SBA -7.51%    
3 SHB 45,019,514 EMC 6.70% SVC -6.97%    
4 STB 44,986,171 LBM 6.52% DTA -6.96%    
5 SSI 39,478,192 TLG 6.19% SJF -6.88%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
100,540,669 8.62% 85,641,562 7.34% 14,899,107
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,645 11.79% 2,171 9.68% 473
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VND 20,665,000 VND 412,086,410 HPG 217,752,761  
2 NVL 16,395,995 VNM 380,121,682 SSI 159,614,804  
3 EIB 12,322,700 STB 353,124,930 POW 122,086,034  
4 STB 12,222,200 EIB 256,324,565 VND 83,150,050  
5 HPG 9,222,927 NVL 244,570,770 STB 76,087,877  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HDC HDC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 27,021,423 cp).
2 SBA SBA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 02 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 30/06/2023.
3 TDP TDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 8,092,312 cp).
4 CHPG2310  CHPG2310 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,222 đồng/cq.
5 CHPG2311  CHPG2311 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,234 đồng/cq.
6 CHPG2312  CHPG2312 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,777 đồng/cq.
7 CHPG2313  CHPG2313 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,333 đồng/cq.
8 CMSN2303  CMSN2303 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 77,999 đồng/cq.
9 CMSN2304  CMSN2304 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75,678 đồng/cq.
10 CMSN2305  CMSN2305 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 76,789 đồng/cq.
11 CSTB2307  CSTB2307 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,999 đồng/cq.
12 CSTB2308  CSTB2308 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,799 đồng/cq.
13 CSTB2309  CSTB2309 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30,555 đồng/cq.
14 CSTB2310  CSTB2310 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30,333 đồng/cq.
15 CVHM2303  CVHM2303 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 59,888 đồng/cq.
16 CVHM2304  CVHM2304 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,555 đồng/cq.
17 CVHM2305  CVHM2305 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 57,777 đồng/cq.
18 CVNM2302  CVNM2302 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 72,222 đồng/cq.
19 CVNM2303  CVNM2303 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 69,999 đồng/cq.
20 CVNM2304  CVNM2304 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 70,999 đồng/cq.
21 CVRE2304  CVRE2304 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,999 đồng/cq.
22 CVRE2305  CVRE2305 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,111 đồng/cq.
23 CVRE2306  CVRE2306 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,333 đồng/cq.
24 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230616_20230616 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 16/06/2023) (16/06/2023)

>   DS3: Thông báo thay đổi bộ nhận diện thương hiệu (16/06/2023)

>   BVB122028: Người được ủy quyền thực hiện công bố thông tin của Ngân hàng TMCP Bản Việt (16/06/2023)

>   CDN: Nghị quyết số 61/NQ-CĐN ngày 14/06/2023 về việc ký kết Hợp đồng kinh tế giữa Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng và Công ty Wanhai Lines Ltd (16/06/2023)

>   HLS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết (16/06/2023)

>   ASG: Bổ sung thông tin ứng viên tham gia bầu HĐQT nhiệm kỳ 2023-2028 (16/06/2023)

>   Phân tích kỹ thuật phiên chiều 16/06: Tâm lý tích cực quay trở lại (16/06/2023)

>   PHP: Đính chính Quyết định Hội đồng quản trị (16/06/2023)

>   Nhịp đập Thị trường 16/06: Khối ngoại vẫn mua ròng (16/06/2023)

>   DSN: Báo cáo về ngày không còn là CĐL - AFC VF Limited (đính chính ngày thực hiện) (15/06/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật