Điểm tin giao dịch 16.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,115.22 |
-1.75 |
-0.16 |
22,419.51 |
|
|
|
VN30 |
1,109.06 |
0.49 |
0.04 |
8,939.68 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,447.08 |
0.60 |
0.04 |
10,372.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,320.36 |
-2.02 |
-0.15 |
2,165.75 |
|
|
|
VN100 |
1,066.79 |
0.46 |
0.04 |
19,312.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,081.15 |
0.32 |
0.03 |
21,477.86 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,736.45 |
-0.24 |
-0.01 |
23,817.57 |
|
|
|
VNCOND |
1,400.91 |
-9.37 |
-0.66 |
607.97 |
|
|
|
VNCONS |
665.71 |
-5.01 |
-0.75 |
1,206.70 |
|
|
|
VNENE |
579.78 |
-10.94 |
-1.85 |
282.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,306.33 |
6.41 |
0.49 |
10,217.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,702.33 |
24.17 |
1.44 |
29.17 |
|
|
|
VNIND |
673.76 |
-1.85 |
-0.27 |
2,938.77 |
|
|
|
VNIT |
2,646.06 |
10.79 |
0.41 |
297.03 |
|
|
|
VNMAT |
1,649.44 |
7.33 |
0.45 |
2,350.76 |
|
|
|
VNREAL |
1,008.33 |
-6.33 |
-0.62 |
3,313.66 |
|
|
|
VNUTI |
893.08 |
-8.19 |
-0.91 |
224.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,629.24 |
-2.50 |
-0.15 |
3,332.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,734.83 |
15.31 |
0.89 |
9,333.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,748.97 |
8.55 |
0.49 |
10,211.42 |
|
|
|
VNSI |
1,688.34 |
-4.09 |
-0.24 |
5,207.37 |
|
|
|
VNX50 |
1,809.16 |
1.34 |
0.07 |
16,193.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,075,627,528 |
20,361 |
|
|
Thỏa thuận |
90,992,377 |
2,070 |
|
|
Tổng |
1,166,619,905 |
22,430 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
72,990,757 |
HVX |
6.97% |
HDC |
-17.37% |
|
|
2 |
NVL |
61,708,582 |
TNC |
6.95% |
SBA |
-7.51% |
|
|
3 |
SHB |
45,019,514 |
EMC |
6.70% |
SVC |
-6.97% |
|
|
4 |
STB |
44,986,171 |
LBM |
6.52% |
DTA |
-6.96% |
|
|
5 |
SSI |
39,478,192 |
TLG |
6.19% |
SJF |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
100,540,669 |
8.62% |
85,641,562 |
7.34% |
14,899,107 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,645 |
11.79% |
2,171 |
9.68% |
473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
20,665,000 |
VND |
412,086,410 |
HPG |
217,752,761 |
|
2 |
NVL |
16,395,995 |
VNM |
380,121,682 |
SSI |
159,614,804 |
|
3 |
EIB |
12,322,700 |
STB |
353,124,930 |
POW |
122,086,034 |
|
4 |
STB |
12,222,200 |
EIB |
256,324,565 |
VND |
83,150,050 |
|
5 |
HPG |
9,222,927 |
NVL |
244,570,770 |
STB |
76,087,877 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 27,021,423 cp). |
2 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 02 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 30/06/2023. |
3 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 8,092,312 cp). |
4 |
CHPG2310 |
CHPG2310 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,222 đồng/cq. |
5 |
CHPG2311 |
CHPG2311 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,234 đồng/cq. |
6 |
CHPG2312 |
CHPG2312 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,777 đồng/cq. |
7 |
CHPG2313 |
CHPG2313 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23,333 đồng/cq. |
8 |
CMSN2303 |
CMSN2303 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 77,999 đồng/cq. |
9 |
CMSN2304 |
CMSN2304 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75,678 đồng/cq. |
10 |
CMSN2305 |
CMSN2305 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 76,789 đồng/cq. |
11 |
CSTB2307 |
CSTB2307 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,999 đồng/cq. |
12 |
CSTB2308 |
CSTB2308 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,799 đồng/cq. |
13 |
CSTB2309 |
CSTB2309 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30,555 đồng/cq. |
14 |
CSTB2310 |
CSTB2310 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30,333 đồng/cq. |
15 |
CVHM2303 |
CVHM2303 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 59,888 đồng/cq. |
16 |
CVHM2304 |
CVHM2304 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,555 đồng/cq. |
17 |
CVHM2305 |
CVHM2305 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 57,777 đồng/cq. |
18 |
CVNM2302 |
CVNM2302 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 72,222 đồng/cq. |
19 |
CVNM2303 |
CVNM2303 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 69,999 đồng/cq. |
20 |
CVNM2304 |
CVNM2304 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 70,999 đồng/cq. |
21 |
CVRE2304 |
CVRE2304 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,999 đồng/cq. |
22 |
CVRE2305 |
CVRE2305 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,111 đồng/cq. |
23 |
CVRE2306 |
CVRE2306 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/06/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29,333 đồng/cq. |
24 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2023. |
HOSE
|