Thứ Năm, 15/06/2023 17:38

Điểm tin giao dịch 15.06.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15-06-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,116.97 -0.45 -0.04 13,265.38      
VN30 1,108.57 -2.03 -0.18 4,888.26      
VNMIDCAP 1,446.48 0.08 0.01 5,950.61      
VNSMALLCAP 1,322.38 -7.69 -0.58 1,877.90      
VN100 1,066.33 -1.32 -0.12 10,838.88      
VNALLSHARE 1,080.83 -1.70 -0.16 12,716.78      
VNXALLSHARE 1,736.69 -2.21 -0.13 14,265.11      
VNCOND 1,410.28 -4.70 -0.33 498.88      
VNCONS 670.72 -5.20 -0.77 1,187.23      
VNENE 590.72 11.49 1.98 308.68      
VNFIN 1,299.92 0.15 0.01 4,221.50      
VNHEAL 1,678.16 -19.67 -1.16 9.29      
VNIND 675.61 -0.24 -0.04 2,221.26      
VNIT 2,635.27 -3.61 -0.14 161.73      
VNMAT 1,642.11 -0.51 -0.03 1,642.56      
VNREAL 1,014.66 -5.52 -0.54 2,199.91      
VNUTI 901.27 2.91 0.32 255.98      
VNDIAMOND 1,631.74 -2.28 -0.14 1,865.35      
VNFINLEAD 1,719.52 2.26 0.13 3,854.17      
VNFINSELECT 1,740.42 0.20 0.01 4,218.20      
VNSI 1,692.43 0.00 0.00 2,822.95      
VNX50 1,807.82 -1.44 -0.08 8,675.77      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 675,768,066 12,252    
Thỏa thuận 41,259,917 1,017    
Tổng 717,027,983 13,269    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VND 34,229,551 HVX 6.91% PDN -47.41%    
2 NVL 33,413,785 CLW 6.88% TVS -27.29%    
3 SHB 23,987,958 DBC 6.84% THG -14.16%    
4 HAG 19,940,449 L10 6.81% TEG -9.81%    
5 HSG 19,522,620 VDS 6.61% BFC -8.85%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
54,017,684 7.53% 32,266,085 4.50% 21,751,599
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,406 10.60% 1,009 7.60% 397
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VND 7,936,180 VNM 315,009,159 HPG 211,021,688  
2 CTG 7,331,123 CTG 212,980,545 SSI 157,244,074  
3 HPG 6,582,532 HPG 152,257,114 POW 123,047,114  
4 VNM 4,729,855 VND 150,239,635 HSG 72,473,444  
5 VPB 4,223,800 VCB 106,925,195 STB 71,623,677  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CLC CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/06/2023.
2 BFC BFC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 30/06/2023.
3 DXS DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 07/2023.
4 LIX LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/06/2023.
5 TVS TVS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 33.8% (số lượng dự kiến: 36,901,212 cp), thưởng cổ phiếu từ nguồn thặng dư theo tỷ lệ 4.8% (số lượng dự kiến: 5,240,409 cp).
6 NHH NHH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/06/2023.
7 THG THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/07/2023 và 06/10/2023; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 2,994,584 cp).
8 TNH TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 15,562,113 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2023.
9 TEG TEG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 và năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 7,215,094 cp).
10 CHPG2309  CHPG2309 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/35 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 18,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24,000 đồng/cq.
11 CMBB2306  CMBB2306 (chứng quyền MBB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/34 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,000 đồng/cq.
12 CMSN2302  CMSN2302 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/40 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 66,000 đồng/cq.
13 CMWG2305  CMWG2305 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/36 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 36,000 đồng/cq.
14 CSTB2306  CSTB2306 (chứng quyền STB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/33 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 13,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30,000 đồng/cq.
15 CTCB2302  CTCB2302 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/38 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,900,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27,000 đồng/cq.
16 CVHM2302  CVHM2302 (chứng quyền VHM/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/39 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50,000 đồng/cq.
17 CVIB2302  CVIB2302 (chứng quyền VIB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/37 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,000 đồng/cq.
18 CVRE2303  CVRE2303 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/41 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 3,900,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25,000 đồng/cq.
19 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2023. 
20 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230615_20230615 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   PSP: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế (15/06/2023)

>   VCG: Quyết định của HĐQT về việc tái cấu trúc phần vốn tại CTCP Nhân lực và TMVinaconex (15/06/2023)

>   FUEMAVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEKIV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEKIVFS: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

>   FUEDCMID: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 14/06/2023 (15/06/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật