Điểm tin giao dịch 15.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,116.97 |
-0.45 |
-0.04 |
13,265.38 |
|
|
|
VN30 |
1,108.57 |
-2.03 |
-0.18 |
4,888.26 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,446.48 |
0.08 |
0.01 |
5,950.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,322.38 |
-7.69 |
-0.58 |
1,877.90 |
|
|
|
VN100 |
1,066.33 |
-1.32 |
-0.12 |
10,838.88 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,080.83 |
-1.70 |
-0.16 |
12,716.78 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,736.69 |
-2.21 |
-0.13 |
14,265.11 |
|
|
|
VNCOND |
1,410.28 |
-4.70 |
-0.33 |
498.88 |
|
|
|
VNCONS |
670.72 |
-5.20 |
-0.77 |
1,187.23 |
|
|
|
VNENE |
590.72 |
11.49 |
1.98 |
308.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,299.92 |
0.15 |
0.01 |
4,221.50 |
|
|
|
VNHEAL |
1,678.16 |
-19.67 |
-1.16 |
9.29 |
|
|
|
VNIND |
675.61 |
-0.24 |
-0.04 |
2,221.26 |
|
|
|
VNIT |
2,635.27 |
-3.61 |
-0.14 |
161.73 |
|
|
|
VNMAT |
1,642.11 |
-0.51 |
-0.03 |
1,642.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,014.66 |
-5.52 |
-0.54 |
2,199.91 |
|
|
|
VNUTI |
901.27 |
2.91 |
0.32 |
255.98 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,631.74 |
-2.28 |
-0.14 |
1,865.35 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,719.52 |
2.26 |
0.13 |
3,854.17 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,740.42 |
0.20 |
0.01 |
4,218.20 |
|
|
|
VNSI |
1,692.43 |
0.00 |
0.00 |
2,822.95 |
|
|
|
VNX50 |
1,807.82 |
-1.44 |
-0.08 |
8,675.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
675,768,066 |
12,252 |
|
|
Thỏa thuận |
41,259,917 |
1,017 |
|
|
Tổng |
717,027,983 |
13,269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
34,229,551 |
HVX |
6.91% |
PDN |
-47.41% |
|
|
2 |
NVL |
33,413,785 |
CLW |
6.88% |
TVS |
-27.29% |
|
|
3 |
SHB |
23,987,958 |
DBC |
6.84% |
THG |
-14.16% |
|
|
4 |
HAG |
19,940,449 |
L10 |
6.81% |
TEG |
-9.81% |
|
|
5 |
HSG |
19,522,620 |
VDS |
6.61% |
BFC |
-8.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,017,684 |
7.53% |
32,266,085 |
4.50% |
21,751,599 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,406 |
10.60% |
1,009 |
7.60% |
397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
7,936,180 |
VNM |
315,009,159 |
HPG |
211,021,688 |
|
2 |
CTG |
7,331,123 |
CTG |
212,980,545 |
SSI |
157,244,074 |
|
3 |
HPG |
6,582,532 |
HPG |
152,257,114 |
POW |
123,047,114 |
|
4 |
VNM |
4,729,855 |
VND |
150,239,635 |
HSG |
72,473,444 |
|
5 |
VPB |
4,223,800 |
VCB |
106,925,195 |
STB |
71,623,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/06/2023. |
2 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 30/06/2023. |
3 |
DXS |
DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 07/2023. |
4 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/06/2023. |
5 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 33.8% (số lượng dự kiến: 36,901,212 cp), thưởng cổ phiếu từ nguồn thặng dư theo tỷ lệ 4.8% (số lượng dự kiến: 5,240,409 cp). |
6 |
NHH |
NHH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/06/2023. |
7 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/07/2023 và 06/10/2023; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 2,994,584 cp). |
8 |
TNH |
TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 15,562,113 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2023. |
9 |
TEG |
TEG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 và năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 7,215,094 cp). |
10 |
CHPG2309 |
CHPG2309 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/35 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 18,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24,000 đồng/cq. |
11 |
CMBB2306 |
CMBB2306 (chứng quyền MBB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/34 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
12 |
CMSN2302 |
CMSN2302 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/40 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 66,000 đồng/cq. |
13 |
CMWG2305 |
CMWG2305 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/36 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 36,000 đồng/cq. |
14 |
CSTB2306 |
CSTB2306 (chứng quyền STB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/33 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 13,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
15 |
CTCB2302 |
CTCB2302 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/38 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,900,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27,000 đồng/cq. |
16 |
CVHM2302 |
CVHM2302 (chứng quyền VHM/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/39 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
17 |
CVIB2302 |
CVIB2302 (chứng quyền VIB/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/37 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,000 đồng/cq. |
18 |
CVRE2303 |
CVRE2303 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/12M/41 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/06/2023 với số lượng 3,900,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25,000 đồng/cq. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2023. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2023. |
HOSE
|